Các động từ theo sau là To V các bạn cần phải biết
Trong tiếng Anh, bạn không thể không biết tới các động từ theo sau là To V nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Vậy trong bài viết này Studytienganh.vn sẽ giúp các bạn tìm hiểu một số động từ theo sau là To V để các bạn có thể nắm chắc những động từ ấy trong tiếng Anh nhé!
1. Những động từ theo sau là To V trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Consent |
bằng lòng |
Plan |
lên kế hoạch |
Offer |
đề nghị |
Need |
cần |
Mean |
ý định |
Manage |
sắp xếp |
Learn |
học |
Hope |
hy vọng |
Hesitate |
do dự |
Fail |
thất bại |
Expect |
mong đợi |
Deserve |
xứng đáng |
Demand |
yêu cầu |
Decide |
quyết định |
Prepare |
chuẩn bị |
Refuse |
từ chối |
Promise |
hứa |
Pretend |
giả vờ |
Afford |
đủ khả năng |
Seem |
dường như |
Struggle |
đấu tranh |
Swear |
xin thề |
Wish |
mong |
Agree |
đồng ý |
Threaten |
đe dọa |
Want |
muốn |
Wait |
đợi |
Volunteer |
tình nguyện |
Beg |
nài nỉ , van xin |
Care |
chăm sóc |
Ask |
hỏi , yêu cầu |
Arrange |
sắp xếp |
Claim |
đòi hỏi , yêu cầu |
Appear |
xuất hiện |
Hurry |
vội vàng |
Tend |
có xu hướng |
Threaten |
đe dọa |
Can’t wait |
nóng lòng được làm gì |
Choose |
lựa chọn |
Afford |
có thể chi trả |
( Hình ảnh minh họa động từ đi với To V )
Ví dụ:
- Their team got to go second
- Đội của họ được xuất phát thứ 2
- She agreed to pay $100.
- Cô ấy đã đồng ý trả 100 đô la Mỹ.
- Three men failed to return from the expedition.
- Ba người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.
- The remnants refused to leave.
- Những người còn sót lại từ chối rời đi.
- He volunteered to help the disabled.
- Anh ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.
- Alex learned to look after himself.
- Alex học cách tự chăm sóc mình.
2. Một số cấu trúc theo sau là To V
Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
ask |
hỏi, yêu cầu |
wonder |
ngạc nhiên |
want to know |
muốn biết |
understand |
hiểu |
think |
nghĩ, suy nghĩ |
show |
chỉ ra |
see |
nhìn |
decide |
quyết định |
discover |
phát hiện |
find out |
tìm ra |
forget |
quên |
know |
biết |
learn |
học |
remember |
nhớ |
Ex:
- I decided to arrive in England
- Tôi đã quyết định đi Anh
- She can’t think what to say at the conference
- Cô ấy không thể nghĩ ra mình sẽ nói gì trong hội nghị
- He found out how to get to the airport
- Anh ấy đã tìm ra cách đến sân bay
Verb + Object + to V
Một số động từ theo cấu trúc này là:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
advise |
khuyên nhủ |
want |
mong muốn |
tempt |
cám dỗ |
remind |
nhắc nhở |
train |
huấn luyện |
urge |
thúc giục |
persuade |
truy vấn |
request |
yêu cầu |
allow |
chấp thuận |
enable |
cho phép |
encourage |
khích lệ |
forbid |
ngăn cấm |
force |
lực lượng |
hear |
nghe |
instruct |
dạy dỗ |
invite |
mời rủ |
order |
thứ tự |
permit |
cho phép làm gì |
Ex:
- She encouraged me to attend the competition
- Cô ấy khuyến khích tôi tham dự cuộc thi
- His parents permitted him to go traveling in 1 week
- Bố mẹ anh ấy cho phép anh ấy đi du lịch sau 1 tuần nữa
- We invited her to the wedding’s party
- Chúng tôi mời cô ấy đến dự tiệc cưới
3. Một số động từ có thể theo sau là To V hoặc V_ing tùy từng trường hợp.
( Hình ảnh minh họa một số động từ đi với cả To V và Ving )
3.1 STOP
Stop Ving: dừng hẳn lại để làm gì
Stop to V: dừng lại ( 1 lúc) để làm việc gì
Ví dụ:
- Nam has lung cancer so he needs to stop smoking.
- Nam bị ung thư phổi nên anh ấy cần phải dừng hút thuốc.
- He was tired so he stopped to smoke.
- Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.
3.2. REMEMBER
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì ở hiện tại hoặc tương lai
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì trong quá khứ
Ví dụ:
- Remember to send this letter
- Hãy nhớ gửi bức thư này đấy nhé!
- Don’t forget to buy flowers for me!
- Đừng quên mua hoa cho em nhé!
- She regrets to inform you that the train was canceled
- Cô ấy rất tiếc phải báo tin cho bạn rằng chuyến tàu đã bị hủy.
- I paid her $10. I still remember that. I still remember paying her $2.
- Tôi nhớ đã trả cô ấy 10 đô la rồi mà.
- Linda will never forget meeting the Queen.
- Linda không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.
- She regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in her life.
- Cô ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời cô ấy.
3.3. TRY
Try to V: cố gắng làm điều gì đó
Try V-ing: thử làm điều gì
Ví dụ:
- He tried to pass the exam.
- Anh ấy đã cố gắng vượt qua kỳ thi.
- She should try unlocking the door with this key.
- Cô ấy nên thử mở cửa với chiếc khóa này.
3.4. LIKE
Like V-ing: Thích làm gì đó vì nó thú vị và cuốn hút.
Like to do: muốn làm gì hay cần làm gì đó.
Ví dụ:
- I like listening to music
- Tôi thích nghe nhạc
- I want to have this job. I like to learn Japanese
- Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Nhật.
3.5. MEAN
Mean to V: Có ý định làm điều gì đó.
Mean V-ing: Có nghĩa là cái gì.
Ví dụ:
- She doesn’t mean to prevent you from doing that.
- Cô ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.
- This sign means you are not going into.
- Biển báo này có ý nghĩa là bạn không được đi vào trong.
Trên đây là những kiến thức giúp các bạn nắm chắc được những động từ theo sau là to V. Các bạn hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh cần thiết mà vô cùng hiệu quả nhé!