"Đại Lý Độc Quyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi chúng ta lắng nghe thông tin trên đài báo và những phương tiện thông tin đại chúng khác, chúng ta đã được nghe rất nhiều những cụm từ như Đại lý độc quyền, Thương hiệu độc quyền, Nghệ sĩ độc quyền/Đại diện,…rồi đúng không nào? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến lĩnh vực bản quyền thương hiệu trong Tiếng Anh đó chính là “Đại Lý Độc Quyền”. Vậy “Đại Lý Độc Quyền” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Đại lý độc quyền trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Đại Lý Độc Quyền - Exclusive Agency
- Cách phát âm: Both UK & US: /ɪkˈskluː.sɪv ˈeɪ.dʒən.si/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Exclusive Agency (hay Đại Lý Độc Quyền) thường được sử dụng dưới dạng cụm danh từ để diễn tả hình thức đại lý mà tại một khu vực nhất định bên giao đại lý chỉ giao cho một đại lý mua, bán một hoặc một số mặt hàng hoặc cung ứng một hoặc một số loại dịch vụ nhất định.
Ví dụ:
-
If you want to import machinery and equipment that the company already has an exclusive agency in Vietnam, you do not import directly from the US company but from its exclusive agent in Vietnam.
-
Nếu bạn muốn nhập khẩu máy móc thiết bị mà công ty đã có đại lý độc quyền tại Việt Nam, bạn không nhập khẩu trực tiếp từ công ty Mỹ mà từ đại lý độc quyền của nó tại Việt Nam.
-
-
Depending on the case, the airline or exclusive agency will be responsible for the goods.
-
Tùy thuộc vào trường hợp, hãng hàng không hoặc đại lý độc quyền sẽ chịu trách nhiệm về hàng hóa.
-
-
The implementation of business through an exclusive agent contract is very adaptable to different parts of the world and with a small adjustment in the local market (home country).
-
Việc thực hiện kinh doanh thông qua hợp đồng đại lý độc quyền rất thích nghi với các nơi khác nhau trên thế giới và với một sự điều chỉnh nhỏ ở thị trường địa phương (nước sở tại).
-
-
In that condition, the use of her exclusive agency contracts still allows the businessman to create and profit very high.
-
Trong điều kiện đó, việc sử dụng các hợp đồng đại lý độc quyền của cô vẫn cho phép doanh nhân tạo ra và kiếm lợi nhuận rất cao.
-
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm danh từ Exclusive Agency (hay Đại lý độc quyền) được cấu thành từ 2 từ riêng biệt. Agency là danh từ được hiểu là một doanh nghiệp đại diện cho một nhóm người khi giao dịch với một nhóm khác hay còn gọi là Đại lý (một doanh nghiệp trung gian giữa bên mua và bên cung cấp sản phẩm). Trong khi đó, tính từ Exclusive có nghĩa là độc lập, dành riêng, riêng biệt. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu về cách sử dụng của 2 từ này thông qua một vài ví dụ dưới đây nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To have exclusive rights to sell something |
độc quyền bán cái gì |
Ome exclusive occupation |
công việc duy nhất của mình |
Through by the agency of |
nhờ sự môi giới của ai đó |
3. Cách sử dụng “Đại Lý Độc Quyền” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Đại lý độc quyền trong Tiếng Anh)
Theo nghĩa thông dụng, Exclusive Agency được sử dụng dưới dạng là một cụm danh từ với nghĩa nhấn mạnh hình thức đại lý mà tại một khu vực nhất định bên giao đại lý chỉ giao cho một đại lý mua, bán một hoặc một số mặt hàng hoặc cung ứng một hoặc một số loại dịch vụ nhất định.
Ví dụ:
-
Therefore, the fundamental difference between a license contract and an exclusive agency contract is that the person giving privileges not only gives the agent the privilege of using his/her in invisible assets, but also continues to provide assistance to the recipient of the er privilege agent in business activities.
-
Do đó, sự khác biệt cơ bản giữa hợp đồng cấp phép và hợp đồng đại lý độc quyền là người được đặc quyền không chỉ trao cho đại lý đặc quyền sử dụng tài sản vô hình mà còn tiếp tục cung cấp hỗ trợ cho người nhận đại lý đặc quyền er trong hoạt động kinh doanh.
-
-
An exclusive agency listing is comparable to an open listing with the exception that the seller will be represented by the broker.
-
Một niêm yết đại lý độc quyền có thể so sánh với một niêm yết mở với ngoại lệ là người bán sẽ được đại diện bởi nhà môi giới.
-
-
An exclusive agency arrangement satisfies the needs of both parties.
-
Một thỏa thuận đại lý độc quyền đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
-
-
On the practical side, an exclusive agency listing needs close attention.
-
Về mặt thực tế, một danh sách đại lý độc quyền cần được chú ý chặt chẽ.
-
4. Những hình thức Đại lý liên quan đến Đại lý độc quyền
Hình thức Đại lý |
Nghĩa |
Đại lý bao tiêu (Outsourcing agency) |
Phía đại lý phải thực hiện mua/bán trọn vẹn 1 khối lượng hàng hóa nhất định hoặc cung ứng 1 loại dịch vụ theo đúng như phía doanh nghiệp yêu cầu. Quyền quyết định giá bán hàng hóa/dịch vụ hoàn toàn có thể được thuộc về phía doanh nghiệp hoặc ngược lại là phía đại lý, tùy theo sự thỏa thuận của 2 bên. Lợi nhuận dành cho đại lý: khoản tiền ăn chênh lệch giữa giá mua/bán trong thực tế và giá tiền mà phía doanh nghiệp đã đặt ra trong quy định. |
Đại lý độc quyền (Exclusive agency) |
Đại lý duy nhất tại 1 khu vực địa lý nhất định và được quyền mua/bán hoặc cung ứng 1 hoặc 1 vài loại hàng hóa/dịch vụ nhất định từ phía doanh nghiệp Bị giới hạn về mặt phạm vi kinh doanh. |
Tổng đại lý (General agency) |
Tổ hợp có nhiều đại lý nhỏ trực thuộc. Cả tổng đại lý và các đại lý trực thuộc đều sẽ thực hiện nhiệm vụ mua/bán hoặc cung ứng hàng hóa/dịch vụ. |
5. Một số từ vựng liên quan đến Đại Lý độc quyền:
(Hình ảnh minh họa Đại lý độc quyền trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
shipping agent |
Đại Lý Hàng Hải |
commission agent |
Đại Lý Hoa Hồng |
business agent |
Đại Lý Kinh Tiêu |
transit agent |
Đại Lý Quá Cảnh |
shipping agent |
Đại Lý Tàu Biển |
commercial agent |
Đại Lý Thương Nghiệp |
universal agent |
Đại Lý Toàn Quyền |
exclusive agency policy |
Chính sách đại lý độc quyền |
exclusive agency agreement/sole agency contract |
Hợp đồng đại lý độc quyền |
general sole agent |
Tổng đại lý độc quyền |
manufacturer's agent |
Người đại lý độc quyền của nhà sản xuất |
exclusive sales agreement/exclusive selling agent |
Nhà đại lý độc quyền |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Đại lý độc quyền trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công