Mặt trời tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Đối với những bạn học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, nền tảng từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Bởi chúng là tiền đề giúp bạn sử dụng và mở rộng vốn kiến thức của mình trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một từ vựng gần gũi với cuộc sống của chúng ta đó chính là mặt trời. Vậy mặt trời tiếng Anh là gì? Câu trả lời có ngay dưới đây, cùng theo dõi bạn nhé!
1. Mặt trời trong tiếng anh là gì?
Mặt trời trong tiếng Anh gọi là Sun.
Mặt trời tiếng Anh được viết như thế nào?
Mặt trời là ngôi sao thuộc dãy chính màu vàng ở trung tâm Hệ Mặt Trời, chiếm khoảng 99,8% khối lượng của Hệ Mặt Trời. Mặt trời là một hình cầu gần hoàn hảo, chỉ hơi dẹt, tức là đường kính cực của nó khác biệt so với đường kính xích đạo chỉ 10 km (6 dặm).
2. Thông tin từ vựng mặt trời trong tiếng Anh
Cách viết: Sun
Cách phát âm: /sʌn/
Từ loại: Danh từ
Mặt trời trong tiếng Anh đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ
Nghĩa tiếng Anh: the star that provides light and heat for the earth and around which the earth moves. The sun produces light or heat that the earth receives from the sun.
Nghĩa tiếng Việt: ngôi sao cung cấp ánh sáng và nhiệt cho trái đất và xung quanh trái đất chuyển động. Hay nói cách khác, mặt trời tạo ra ánh sáng hoặc nhiệt mà trái đất nhận được từ mặt trời.
Trong một số ngữ cảnh “Sun” có thể đóng vai trò là một động từ được dùng để chỉ việc nằm hoặc ngồi ở nơi có nhiều ánh nắng mặt trời, đặc biệt. để làm cho da của bạn tối hơn.
Ví dụ:
-
All morning, the cat sunned herself in front of the porch.
-
Cả buổi sáng con mèo phơi mình trước hiên nhà.
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng mặt trời trong tiếng Anh
Một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất đó chính là học qua các ví dụ thực tiễn. Như vậy, bạn sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn và dễ dàng ứng dụng trong các tình huống cụ thể. Bạn theo dõi những ví dụ dưới đây về mặt trời trong tiếng Anh để hiểu hơn về từ vựng:
-
They thought we'd go out for a walk while the sun was shining.
-
Họ nghĩ rằng chúng tôi sẽ ra ngoài đi dạo trong khi mặt trời đang chiếu sáng.
-
Doctors advise that you should not let your baby go out when the sun is high, because it will affect the baby's delicate skin.
-
Các bác sĩ khuyên rằng không nên cho bé ra ngoài khi nắng gắt vì sẽ ảnh hưởng đến làn da mỏng manh của bé.
-
Under the hot summer sun, not covered by the shade for more than 3 hours, her skin had turned dark.
-
Dưới cái nắng gay gắt của mùa hè, không được che bóng trong hơn 3 tiếng đồng hồ, làn da của cô đã trở nên đen sạm.
-
The sun shines in my eyes so I can't see anything
-
Mặt trời chiếu vào mắt tôi nên tôi không thể nhìn thấy gì
-
He ran for 2 kilometers while the sun was shining directly on him
-
Anh ấy đã chạy 2km trong khi mặt chiếu thẳng vào người anh ấy.
-
The sun is the largest constellation and the center of the solar system
-
Mặt trời là chòm sao lớn nhất và là trung tâm của hệ mặt trời
-
Those are dramatic locations including where the sun rises, where it reaches the top, where the sun sets, and where it reaches the bottom.
-
Đó là những vị trí ấn tượng bao gồm nơi mặt trời mọc, nơi mặt trời lên đỉnh, nơi mặt trời lặn và nơi mặt trời chạm đáy.
-
Patients with a history of skin cancer should limit sun exposure and use sunscreen when outdoors.
-
Những bệnh nhân có tiền sử ung thư da nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài
-
She fainted while standing in the sun for 8 hours
-
Cô ấy ngất xỉu khi đứng dưới ánh nắng mặt trời trong 8 tiếng đồng hồ.
Ví dụ cụ thể về từ vựng mặt trời trong tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến mặt trời trong tiếng Anh
Tìm hiểu thêm một số từ vựng có liên quan đến mặt trời trong tiếng Anh thông qua bảng dưới đây để mở rộng vốn từ của mình bạn nhé!
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
sun rises |
/ˈsʌn.raɪz/ |
mặt trời mọc |
sun sets |
/ˈsʌn.set/ |
mặt trời lặn |
sunshine |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
ánh nắng mặt trời |
sunlight |
/ˈsʌn.laɪt/ |
ánh sáng mặt trời |
solar radius |
/ˈsoʊ.lɚˈreɪ.di.əs/ |
bán kính mặt trời |
solar symbol |
/ˈsoʊ.lɚˈsɪm.bəl/ |
biểu tượng mặt trời |
solar radiation |
/ˈsoʊ.lɚˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
bức xạ mặt trời |
Constellation |
/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ |
Chòm sao |
Milky Way |
/ˌmɪl.ki ˈweɪ/ |
Dải Ngân Hà |
Astronaut |
/ˈæs.trə.nɔːt/ |
Phi hành gia |
Axis |
/ˈæk.sɪs/ |
Trục |
Comet |
/ˈkɒm.ɪt/ |
Sao chổi |
Meteor |
/ˈmiː.ti.ɔːr/ |
Sao băng |
Orbit |
/ˈɔː.bɪt/ |
Quỹ đạo |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
Universel |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/ |
Vũ trụ |
Planet |
/ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh |
Star |
/stɑːr/ |
Ngôi sao |
Galaxy |
/ˈɡæl.ək.si/ |
Thiên hà |
Solar system |
/ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ |
Hệ Mặt Trời |
Asteroid |
/ˈæs.tər.ɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
Earth |
/ɜːθ/ |
Trái Đất |
Jupiter |
/ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ |
Sao Mộc |
Mars |
/mɑːz/ |
Sao Hỏa |
Mercury |
/ˈmɜː.kjʊ.ri/ |
Sao Thủy |
Neptune |
/ˈnep.tjuːn/ |
Sao Hải Vương |
Uranus |
/ˈjʊə.rən.əs/ |
Sao Thiên Vương |
Venus |
/ˈviː.nəs/ |
Sao Kim |
Saturn |
/ˈsæt.ən/ |
Sao Thổ |
Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức có liên quan đến mặt trời tiếng Anh là gì bao gồm: Định nghĩa, ví dụ và các từ vựng có liên quan. Studytienganh mong rằng những bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn khi tìm hiểu. Và đừng quên Share cho bạn bè mình cùng học để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh bạn nhé!