"Gạch Lát Nền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Gạch lát nền là vật liệu xây dựng vô cùng quen thuộc trong ngành xây dựng. Gạch lát nền vừa giúp ngôi nhà của bạn trông đẹp mắt hơn, vừa đảm bảo khả năng chống mài mòn do bề mặt viên gạch dày dặn. Không những thế một số loại gạch lát nền còn có khả năng chống thấm nước cực kỳ hiệu quả. Cùng Stuydytienganh tìm hiểu xem “ Gạch lát nền” trong Tiếng Anh được gọi là gì và các ví dụ minh họa cho từ vựng này nhé!
1. Gạch lát nền trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Gạch lát nền gọi là Floor tiles.
Hình ảnh minh họa Gạch lát nền
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Nghĩa Tiếng Anh
- Floor tiles are a kind of building material used for flooring.
Nghĩa Tiếng Việt
- Gạch lát nền là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng để lát sàn nhà.
Phát âm: / floor tail/
Loại từ: Danh từ
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Similar to other cleaning procedures, fully complying with safety rules and paying attention before performing the steps to clean yellowed floor tiles will bring the best results when done.
- Cũng tương tự như các quy trình làm sạch khác, việc tuân thủ đầy đủ các quy tắc an toàn và chú ý trước khi thực hiện các bước làm sạch gạch lát nền bị ố vàng sẽ mang lại hiệu quả tối ưu nhất khi thực hiện.
- On the market today, there are many different types of floor tiles manufactured from different materials such as ceramic tiles, tiles made of natural stone, granite, ....
- Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại gạch lát nền khác nhau được sản xuất từ các loại vật liệu khác nhau như gạch men, gạch làm từ các loại đá tự nhiên, đá granite,….
- If you are a lover of classic style and being in harmony with nature, you can choose floor tiles with wood grain, stone, rattan textures or gravel for your floor with imitation gravel floor tiles. You can even choose fake grass tiles to make it look like you're growing grass indoors.
- Nếu bạn là người yêu thích phong cách cổ điển và hòa mình với thiên nhiên, bạn có thể chọn gạch lát nền có họa tiết vân gỗ, vân đá, vân mây hoặc trải sỏi cho sàn nhà của bạn bằng gạch lát nền giả sỏi. Thậm chí, bạn có thể chọn gạch lát giả cỏ để tạo cảm giác như bạn đang trồng cỏ trong nhà.
- Floor tiles can be cleaned quickly and without much effort thanks to the glaze coating on the surface of the tile that is difficult to stain and easily removes stains.
- Gạch lát nền có thể vệ sinh nhanh chóng, không tốn nhiều công sức nhờ lớp men phủ trên bề mặt của gạch rất khó bám bẩn và dễ dàng lấy đi vết bám.
Gạch lát nền có thể vệ sinh nhanh chóng
- Floor tiles have a great gravity bearing capacity, so it is often used in homes, gardens, balconies, sidewalks, hospitals, schools, commercial centers, parks, ....
- Gạch lát nền có khả năng chịu trọng lực lớn nên nó thường được dùng trong nhà, ngoài sân vườn, ban công, vỉa hè, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, công viên,….
- Currently, floor tiles are very diverse in types, each type is diverse in color, design and size. The most popular floor tiles on the market are mosaic tiles.
- Hiện nay, gạch lát nền rất đa dạng về chủng loại, mỗi loại lại đa dạng về màu sắc, mẫu mã và kích thước. Loại gạch lát nền được ưa chuộng nhất trên thị trường là gạch mosaic.
Gạch lát nền Mosaic
- Kerosene is an oil that can be used to clean floor tile stains very effectively, even the darkest and most persistent stains on tiles will be treated quickly.
- Dầu hỏa là một loại dầu có thể được sử dụng để làm sạch vết ố trên gạch lát nền vô cùng hiệu quả, ngay cả những vết bẩn tối màu và dai dẳng nhất trên gạch cũng sẽ được xử lý nhanh chóng.
- To be able to choose the right floor tile pattern, you need to be based on criteria such as size, color, texture as well as the space you are decorating.
- Để có thể lựa chọn được mẫu gạch lát nền phù hợp, bạn cần dựa trên những tiêu chí như là là kích thước, màu sắc, họa tiết cũng như không gian mà bạn đang cần trang trí.
- A house with tile floors will look more beautiful and hygienic than a house with cement floors.
- Một căn nhà được lát sàn bằng gạch lát nền sẽ trông đẹp và vệ sinh hơn một căn nhà với sàn nhà được lát bằng xi măng.
- After two hours of walking around the IKEA store, my husband and I still haven't chosen a suitable floor tile for our house.
- Sau hai tiếng dạo quanh cửa hàng IKEA, tôi và chồng vẫn chưa lựa chọn cho căn nhà của mình được mẫu gạch lát nền ưng ý.
- My parents quarreled because my father liked the wooden living room floor tiles and my mother liked the gray living room floor tiles.
- Bố mẹ tôi cãi nhau bởi vì bố tôi thích gạch lát nền phòng khách màu gỗ còn mẹ tôi thì lại thích gạch lát nền phòng khách màu xám.
- My dad will change the floor tiles in my bedroom to make it look brighter.
- Bố tôi sẽ thay gạch lát nền mới cho phòng ngủ của tôi để phòng ngủ trông sáng sủa hơn.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các vật liệu xây dựng
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Brick |
Gạch |
Stack of bricks |
Đống gạch hay chồng gạch |
Concrete (n) |
Xi măng |
Gravel (n) |
Sỏi |
Iron (n) |
Sắt |
Mud (n) |
Bùn |
Pebble (n) |
Đá cuội |
Rock (n) |
Đá viên |
Rubble (n) |
Viên sỏi, viên đá |
Sand (n) |
Cát |
Soil (n) |
Đất |
Steel (n) |
Thép |
Alloy steel |
Thép hợp kim |
Angle bar |
Thép góc |
Stainless steel |
Thép không gỉ |
Square hollow section |
Thép hình vuông và rỗng |
Stone (n) |
Đá tảng |
Wood (n) |
Gỗ |
Hy vọng với bài viết này, Studytienganh có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn cụm từ “ Gạch lát nền” trong Tiếng Anh!