Danh động từ trong tiếng anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập ví dụ
Danh động từ là một kiến thức ngữ pháp rất quan trọng trong cấu trúc tiếng Anh. Thế nhưng, không phải bạn học nào cũng nắm vững được tất cả các dạng, cách dùng và chức năng của loại từ này. Chính vì như vậy, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh. Từ đó, giúp bạn ứng dụng một cách nhanh chóng và chính xác nhất trong thực tiễn. Đừng bỏ lỡ bạn nhé!
1. Khái niệm danh động từ trong câu tiếng Anh
Danh động từ trong tiếng Anh gọi là Gerund.
Danh động từ trong tiếng Anh là gì?
Nghĩa tiếng Anh: A gerund is a noun and is a form of a verb, formed by adding the ending "ing" to the infinitive.
Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ là mang tính chất của danh từ và là một hình thức của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ nguyên thể.
2. Cách dùng danh động từ trong câu tiếng Anh
Danh động từ vừa có tính chất của một động từ, tức là đứng trước tân ngữ, vừa có tính chất của một danh từ, đảm nhiệm chức năng tương tự như một danh từ và có thể đứng ở bất kì vị trí nào mà danh từ có thể đứng được. Dưới đây là một số cách dùng danh động từ phổ biến trong câu tiếng Anh, cùng theo dõi bạn nhé!
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng làm chủ ngữ trong câu |
|
Dùng làm bổ ngữ cho động từ ở trong câu |
|
Dùng làm tân ngữ của động từ trong câu |
|
Dùng sau các giới từ: on, in, by, at…và liên từ: after, before, when, while… |
|
Các cách dùng danh động từ phổ biến trong tiếng Anh
Tuy nhiên, trong quá trình làm bài tập, nhiều bạn học tiếng Anh còn nhầm lẫn và không nhớ chính xác các cách dùng của danh động từ. Do đó, Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn về một số dấu hiệu để nhận biết cũng như ứng dụng danh động từ một cách dễ dàng và phù hợp nhất:
2.1. Danh động từ đứng trước các động từ sau:
-
Anticipate: đoán trước
-
Appreciate: hoan nghênh
-
Avoid: tránh
-
Consider: xem xét
-
Deny: từ chối
-
Delay: trì hoãn
-
Detest: ghê tởm
-
Dislike: không thích
-
Enjoy: thích thú
-
Escape: trốn khỏi
-
Suggest: đề nghị
-
Finish: hoàn tất
-
Forgive: tha thứ
-
Involve: có ý định
-
Keep: tiếp tục
-
Miss: bỏ lỡ
-
Postpone: trì hoãn
-
Prevent: ngăn chặn
-
Stop: dừng
Ví dụ:
-
People should avoid going to malls or crowded places these days.
-
Mọi người nên tránh đến trung tâm thương mại hoặc những nơi đông đúc trong những ngày này.
2.2. Danh động từ đứng sau các cụm động từ và thành ngữ sau:
-
Can’t help/ can’t stand / can’t bear: không chịu đựng nổi
-
It’s (not) worth: (không) đáng giá
-
It’s no use: thật vô dụng
-
It’s no good: vô ích
-
There’s no point in: Chẳng có lý do, lợi ích gì
-
Have difficulty (in): gặp khó khăn trong vấn đề gì đó
-
A waste of money/ time: dành thời gian / tốn tiền
-
Be busy (with): bận rộn với việc gì đó
-
Look forward to: trông mong, chờ đợi
-
Be (get) used to: quen với cái gì
-
Object to: phản đối
-
Confess to: thú tội, nhận tội
Ví dụ:
-
Last night, she spent 2 hours preparing this exercise
-
Tối qua, cô ấy đã dành 2 giờ để chuẩn bị cho bài tập này.
2.3. Danh động từ đứng sau các preposition (V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition)
-
Accuse of: tố cáo
-
Suspect of: nghi ngờ
-
be fond of: thích
-
be interested in: thích thú, quan tâm
-
choice of: lựa chọn
-
reason for: lý do về
Ví dụ:
-
He really is interested in composing music
-
Anh ấy thực sự quan tâm đến việc sáng tác nhạc
Cách nhận biết danh động từ trong câu tiếng Anh
3. Một số bài tập luyện tập về danh động từ
Để hệ thống lại những kiến thức trên cũng như giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn, hãy cùng Studytienganh hoàn thành bài tập về danh động từ dưới đây nhé, không quá khó đâu bạn!
Điền vào chỗ trống dựa vào các từ cho sẵn:
-
He hopes …… from college next August. (to graduate/ graduating)
-
It’s no use …….to contact a customer that doesn’t need our products. (trying / to try)
-
Linda has promised ….. care for their cat while they are on vacation. (to take/taking)
-
Mrs. Lisa chose ….. the marketing management position in Chicago rather than the position in Ago. (to accept/ accepting)
-
He told me ….. about his wedding. (not to worry / don’t worry)
-
She practiced ….. every day to join the competition this year. (swimming / to swim)
-
People reported ……. the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
-
John recommended ……. at the new Chicago restaurant in our neighborhood. (eating / to eat)
-
His task includes …… customers and recording their answers. (interviewing / to interview)
-
My brother decided ….. economics in Paris. (to study / studying)
Đáp án:
1. to graduate
2. trying
3. to take
4. to accept
5. not to worry
6. swimming
7. seeing
8. eating
9. interviewing
10. to study
Như vậy với những thông tin trong bài viết trên, bạn đã hiểu về danh động từ trong tiếng Anh là gì cũng như các cách dùng từ rồi đúng không nào? Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng phù hợp trong các tình huống thực tiễn bạn nhé!