“Be In Charge of” là gì và cấu trúc Be In Charge of trong Tiếng Anh
“Be In Charge of” có nghĩa là gì? Cách sử dụng của cấu trúc “Be In Charge of” trong tiếng Anh? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc “Be In Charge of” là gì? Cách phát âm của cụm từ “Be In Charge of” là gì? Các cụm từ nào đồng nghĩa với “Be In Charge of” trong tiếng Anh?
“Be In Charge of” và những kiến thức tiếng Anh về cấu trúc này sẽ được chia sẻ đầy đủ trong bài viết hôm nay. Mong rằng sau bài viết này, bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích. Để bài viết dễ hiểu và sinh động hơn, chúng mình đã sử dụng một số ví dụ minh họa Anh - Việt trong bài viết. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thử một số từ vựng có liên quan đến “Be In Charge of” trong tiếng Anh để bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này.
(Hình ảnh minh họa cấu trúc “Be In Charge of” trong tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp tất cả những kiến thức về “Be In Charge of” và chia nhỏ ra thành 3 phần trong bài viết này. Bao gồm:
Phần 1 - “Be In Charge of” nghĩa là gì?,
Phần 2 - Cấu trúc và cách sử dụng của “Be In Charge of” trong câu tiếng Anh,
Phần 3 - Một số cấu trúc có liên quan đến “Be In Charge of” trong tiếng Anh.
Đọc tiêu đề chắc hẳn bạn đã nắm được vai trò của từng phần trong bài viết này. Tìm hiểu thêm về cách phát âm sẽ có tại phần một. Những lưu ý và lỗi sai về “Be In Charge of” sẽ được áp dụng và lồng ghép với kiến thức liên quan trong suốt bài viết. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ và thú vị với studytienganh.
1.“Be In Charge of” nghĩa là gì?
“Be In Charge of” là một cụm cấu trúc được sử dụng nhiều trong các bài văn, bài viết trong tiếng Anh. Chắc chắn bạn đã không ít hơn 2 lần bắt gặp cụm từ này trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh của mình. Đây là một cấu trúc khá “đắt” và giúp bạn ghi điểm trong mắt ban giám khảo khi sử dụng. Vậy “Be In Charge of” có nghĩa là gì? “Be In Charge of” được hiểu là chịu trách nhiệm hay đảm nhận việc gì đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- She is in charge of buying food for the journey.
- Cô ấy phụ trách mua đồ ăn cho chuyến đi.
(Hình ảnh minh họa cấu trúc “Be In Charge of” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Be In Charge of” được tạo thành từ những cụm từ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chuẩn được cụm từ này. /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ là cách phát âm của cụm từ này. “Be” được chia theo chủ ngữ đứng đầu câu. Bạn không nên đọc nối âm các âm trong phần này. Khi phát âm bạn cần chú ý đến từ CHARGE vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của cụm từ. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại cách phát âm của từ này để có thể chuẩn hóa phát âm của mình.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của “Be In Charge of” trong câu tiếng Anh
“Be In Charge of" được sử dụng nhiều trong các bài văn, bài viết thể hiện sự chịu trách nhiệm cho một hành động nào đó hoặc một việc gì đó cụ thể. Đi kèm với cấu trúc sau.
Be in charge of something
Trong đó, something thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- My mother is in charge of this event.
- Mẹ tôi chịu trách nhiệm cho sự kiện này.
(Hình ảnh minh họa cấu trúc “Be In Charge of” trong tiếng Anh)
Ngoài ra, bạn có thể đổi something thành dạng doing something (động từ đi sau cụm từ “Be In Charge of” thường ở dạng đuôi ing” để chỉ việc chịu trách nhiệm cho một hành động cụ thể nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- You need to be in charge of beating your sister.
- Bạn cần chịu trách nhiệm cho việc đánh em gái mình.
Cụm cấu trúc “Be In Charge of” đồng nghĩa với “Responsible for”. Bạn có thể áp dụng và sử dụng thay thế những từ này. Ngoài ra, khi sử dụng cũng cần chú ý đến dạng đúng của động từ “tobe” ở đầu cấu trúc. Hãy đặt ví dụ thật nhiều để thành thạo hơn từ này nhé!
3.Một số từ vựng có liên quan đến “Be In Charge of” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm một số từ vựng có cùng chủ đề, đồng nghĩa hoặc liên quan đến cấu trúc “Be In Charge of” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và học hỏi thêm. Chú ý hơn đến cách phát âm và cách dùng cụ thể của từng từ này để có thể áp dụng vào trong các bài văn bài viết của mình và tránh các sai lầm không đáng có bạn nhé. Chúng mình đã tổng hợp thành bảng dưới đây để bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm và tra cứu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Responsibility |
Trách nhiệm |
Liable |
Chịu trách nhiệm |
Responsible for |
Chịu trách nhiệm cho |
Cảm ơn bạn đã theo dõi đến cuối cùng bài viết này của chúng mình. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé. Đừng quên trau dồi và làm mới vốn từ mỗi ngày để có thể nhanh chóng thành thạo tiếng Anh.