"Đường Băng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Đường băng" là thuật ngữ dùng để chỉ đường máy bay di chuyển tại Sân bay. Bạn có bao giờ băn khoăn "Đường băng" trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng ra sao hay chưa? Đây là một trong những thuật ngữ xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống của chúng ta. Đến với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ cùng các bạn khám phá chủ đề Sân bay với từ vựng "đường băng".
1. Đường Băng trong Tiếng Anh là gì?
- Trong Tiếng Anh, "đường băng" thường được sử dụng bằng từ vựng:
- "Runway" (n)
- Loại từ: Danh từ
- Cách phát âm "Runway": /ˈrʌn.weɪ/
Ngoài ra, "đường băng" trong Tiếng Anh cũng có thể sử dụng bằng các thuật ngữ khác như: "airstrip", "landing strip"... Tuy nhiên "Runway" vẫn là cách dùng phổ biến hơn cả trong giao tiếp.
Định nghĩa: The runway is a straight line in the airport area, built with special technical standards for aircraft to gain momentum when taking off, and also where the aircraft slows down when landing. (Đường băng là đoạn đường thẳng trong khu vực sân bay, được xây dựng với các tiêu chuẩn kỹ thuật đặc biệt để máy bay chạy lấy đà khi cất cánh, và cũng là nơi máy bay giảm dần tốc độ khi hạ cánh).
Trong Tiếng Anh, "đường băng" thường được sử dụng bằng từ vựng: "Runway" (n)
2. Ví dụ Anh Việt về "đường băng" trong Tiếng Anh
Để hiểu hơn ý nghĩa và cách dùng thuật ngữ "đường băng" trong, người học nên áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể. "Runway" thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về sân bay, du lịch, các chuyến công tác… Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về "đường băng" trong Tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Ví dụ:
- The plane slowly descended to the runway under the eyes of many people's expectations.
- Chiếc máy bay từ từ hạ xuống đường băng dưới con mắt mong đợi của nhiều người.
- The airport in this city owns the longest and widest runway in the country. People are always amazed when they first come here.
- Sân bay trong thành phố này sở hữu đường băng dài và rộng nhất cả nước. Mọi người luôn trầm trồ khi lần đầu tới đây.
- Outside the runway, the plane began to move up to the deep blue sky.
- Phía ngoài đường băng, chiếc máy bay bắt đầu di chuyển lấy đà bay lên bầu trời xanh thẳm.
- We'll meet at the runway in front of the airport in about 10 minutes. I look forward to seeing you again!
- Chúng ta hẹn gặp nhau tại đường băng trước cửa sân bay khoảng 10 phút nữa. Tôi rất mong được gặp lại cậu!
- Because of a problem with a passenger, this flight could not take off, it was still standing in the airport's runway.
- Vì xảy ra rắc rối với một hành khách nên chuyến bay này chưa thể cất cánh, nó vẫn đang đứng trong đường băng của sân bay.
Để hiểu hơn ý nghĩa và cách dùng thuật ngữ "đường băng" trong, người học nên áp dụng vào các ngữ cảnh cụ thể
3. Một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Sân bay
"Sân bay" chắc chắn là chủ đề không còn xa lạ đối với chúng ta. Ngoài thuật ngữ "đường băng", chủ đề này còn rất nhiều từ vựng quan trọng khác cần thiết khi giao tiếp. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề "Sân bay" độc giả nên ghi nhớ thêm.
Flight (n): chuyến bay
Ví dụ:
- Our flight will depart at 10:00 tonight.
- Chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành lúc 10 giờ đêm nay.
Boarding pass (n): Vé máy bay
Ví dụ:
- Can you give me information about your flight ticket?
- Bạn có thể cho tôi xin thông tin về vé máy bay của bạn hay không?
Departure (n): giờ khởi hành
Ví dụ:
- What is the departure time of this flight?
- Xin cho hỏi giờ khởi hành của chuyến bay này là vào lúc mấy giờ?
Economy class: vé ghế hạng thường
Ví dụ:
- She can only afford to buy economy class tickets. However, this did not upset her.
- Cô ấy chỉ đủ tiền mua vé ghế hạng thường. Tuy nhiên điều này không làm cô ấy khó chịu.
Business class: vé ghế hạng thương gia
Ví dụ:
- Business class tickets for this flight are sold out. He had to choose another ticket.
- Vé ghế hạng thương gia của chuyến bay này đã hết sạch. Anh ấy đành lựa chọn vé khác.
Carry-on luggage (n): hành lý xách tay
Ví dụ:
- My hand luggage is quite a lot. I'm not sure if it's possible to pass censorship.
- Hành lý xách tay của tôi khá nhiều. Tôi không chắc có thể qua kiểm duyệt hay không.
Departure lounge (n): phòng chờ bay
Ví dụ:
- You can move to the departure lounge to wait for your flight.
- Bạn có thể di chuyển đến phòng chờ máy bay để chờ chuyến bay của mình.
One-way ticket: vé một chiều
Ví dụ:
- She only booked a one - way ticket for this flight. Perhaps she has no intention of returning.
- Cô ấy chỉ đặt vé một chiều cho chuyến bay này. Có lẽ cô ấy không có ý định quay về.
Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
Ví dụ:
- My family booked a round - trip ticket at a relatively cheap price thanks to the discount occasion.
- Gia đình tôi đặt vé khứ hồi với giá thành tương đối rẻ nhờ dịp giảm giá.
Trên đây là một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề "Sân bay" độc giả nên ghi nhớ thêm
Với những giải đáp trên đây, chắc hẳn độc giả đã biết được "Đường Băng" trong Tiếng Anh là gì. Ngoài thuật ngữ "Đường băng", chúng tôi cũng đã mở rộng thêm các từ vựng khác trong chủ đề Sân bay, đưa ra các ví dụ cụ thể để độc giả hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Đừng quên ghi lại và học thuộc để tăng vốn từ vựng cho mình các bạn nhé!