Clearing House là gì và cấu trúc cụm từ Clearing House trong câu Tiếng Anh
Trong lĩnh vực tài chính - thương mại, có rất nhiều từ vựng chuyên ngành rất khó để học hỏi và tìm hiểu như Financial Statement, Cost of goods sold, … các bạn đã biết về những từ vựng này và cách sử dụng của chúng trong Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Tài chính - thương mại trong Tiếng Anh, đó chính là “Clearing House”. Vậy “Clearing House” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Clearing House trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Clearing House có nghĩa là Trung tâm thanh toán bù trừ
Từ vựng Clearing House trong Tiếng Anh có nghĩa là Trung tâm thanh toán bù trừ - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một trung gian giữa người mua và người bán (hoặc ngân hàng trung ương liên quan đến tất cả các doanh nghiệp giữa các ngân hàng sử dụng dịch vụ của mình) nhằm đảm bảo giao dịch được thực hiện trơn tru từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc. Trong tổ chức này, họ thu thập, sắp xếp và phân phối thông tin chuyên ngành. Ngoài ra, trung tâm này còn đảm bảo rằng người mua và người bán tôn trọng nghĩa vụ hợp đồng của họ.
(Hình ảnh minh họa Clearing House trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Clearing House - Trung tâm thanh toán bù trừ
- Cách phát âm:
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Clearing House an entity used by other organizations to manage payments related to the purchase and sale of investments.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Trung tâm thanh toán bù trừ là một thực thể được các tổ chức khác sử dụng để quản lý các khoản thanh toán liên quan đến việc mua bán các khoản đầu tư của họ.
Ví dụ:
-
At the end of each trading session, all members of an exchange are required to clear their deals through the clearing house.
-
Vào cuối mỗi phiên giao dịch, tất cả các thành viên của một sàn giao dịch được yêu cầu xóa giao dịch của họ thông qua nhà thanh toán bù trừ.
-
-
London is the headquarters of the International Commodities Clearing House.
-
London là trụ sở của Nhà thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế.
-
-
The ability to negotiate the level of management fees is one feature of this clearing house approach.
-
Khả năng đàm phán mức phí quản lý là một đặc điểm của cách tiếp cận trung tâm thanh toán bù trừ này.
-
-
The center will serve as a clearinghouse for retired nuclear experts' research initiatives.
-
Trung tâm sẽ đóng vai trò là nhà thanh toán bù trừ cho các sáng kiến nghiên cứu của các chuyên gia hạt nhân đã nghỉ hưu.
-
3. Cấu trúc từ vựng Clearing House trong Tiếng Anh:
Từ vựng Clearing House được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là Clearing và House. Clearing là danh từ ám chỉ sự làm sáng sủa hoặc với nghĩa bóng là sự thanh toán, sự trả hết nợ. Trong khi đó, House là danh từ chỉ căn nhà, tòa nhà. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To keep the house |
Phải ở nhà không được bước chân ra cửa |
To eat somebody out of house and home |
ăn nhiều đến nỗi ai đó phải sạt nghiệp vì mình |
Master in one’s own house |
Tự định đoạt công việc của mình |
To await the clearing of the weather |
Đợi lúc trời quang đãng, trời quang mây tạnh |
Clearing Bank |
chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh |
4. Cách sử dụng từ vựng Clearing House trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Clearing House là danh từ chuyên ngành Tài chính - Thương mại được sử dụng để mô tả một tổ chức mà các tổ chức khác sử dụng để quản lý các khoản thanh toán liên quan đến đầu tư mua và bán.
(Hình ảnh minh họa Clearing House trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
They claimed that clearing banks and clearing houses may have delayed certain funds.
-
Họ tuyên bố rằng việc thanh toán bù trừ ngân hàng và thanh toán bù trừ có thể đã trì hoãn một số quỹ nhất định.
-
-
It is one of the world's largest clearing houses.
-
Đây là một trong những trung tâm thanh toán bù trừ lớn nhất thế giới.
-
-
With an exchange-traded future, the clearing house intervenes in every transaction.
-
Với một tương lai giao dịch trao đổi, trung tâm thanh toán bù trừ can thiệp vào mọi giao dịch.
-
-
Around 1770, they began meeting in a central place, and by the 1800s, a specialized room known as a bankers' clearing house had been built.
-
Khoảng năm 1770, họ bắt đầu gặp nhau ở một nơi trung tâm, và đến những năm 1800, một phòng chuyên biệt được gọi là trung tâm thanh toán bù trừ của các chủ ngân hàng đã được xây dựng.
-
5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Clearing House trong Tiếng Anh:
-
Many clearing house guarantee funds are funded by collateral provided by clearing businesses.
-
Nhiều quỹ bảo lãnh trung tâm bù trừ được tài trợ bởi tài sản thế chấp được cung cấp bởi các doanh nghiệp bù trừ.
-
-
Until then, several exchanges served as their own clearing house.
-
Cho đến lúc đó, một số sàn giao dịch đóng vai trò là trung tâm thanh toán bù trừ của riêng họ.
-
-
Most commodities have terminal markets as well as a commodities exchange, clearing house, and central storage facilities.
-
Hầu hết các mặt hàng đều có thị trường thiết bị đầu cuối cũng như trao đổi hàng hóa, trung tâm thanh toán bù trừ và cơ sở lưu trữ trung tâm.
-
-
This implies that the presence of a centralized agency or "clearing house" is not a necessary prerequisite for decreasing charges/costs.
-
Điều này ngụ ý rằng sự hiện diện của một cơ quan tập trung hoặc “trung tâm thanh toán bù trừ" không phải là điều kiện tiên quyết cần thiết để giảm chi phí hoặc giá trị.
-
-
However, several book entries may be filed with various institutions, such as the clearing house and the settlement agency, for a given activity.
-
Tuy nhiên, một số mục sách có thể được nộp cho các tổ chức khác nhau, chẳng hạn như trung tâm thanh toán bù trừ và cơ quan giải quyết, cho một hoạt động nhất định.
-
-
Second, it would serve as a clearing house.
-
Thứ hai, nó sẽ phục vụ như một trung tâm thanh toán bù trừ.
-
6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Clearing House trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Clearing House trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Crossed cheque |
séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Magnetic stripe |
dải băng từ |
Bearer cheque |
séc vô danh |
finance minister |
bộ trưởng tài chính |
Central Bank |
ngân hàng trung ương |
Payee |
người được thanh toán |
Drawee |
ngân hàng của người ký phát |
Proof of identity |
bằng chứng nhận diện |
Letter of authority |
thư uỷ nhiệm |
Pay into |
nộp vào |
financial market |
thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa) |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Clearing House trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.