Cung Sư Tử trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn có biết nghĩa của từ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh là gì không? "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh là gì? "Cung Sư Tử" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Cung Sư Tử" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Cung Sư Tử" là gì?
1."Cung Sư Tử" trong tiếng Anh là gì?
"Cung Sư Tử": Leo
Trong tiếng Anh, “Cung Sư Tử” đồng nghĩa với từ Leo. Từ này được dùng để chỉ con Sư Tử. Nó cũng được sử dụng luôn để đặt tên cho chòm sao Leo. Hoặc chỉ những người có ngày sinh từ ngày 23 tháng 7 đến ngày 23 tháng 8 hằng năm.
Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Cung Sư Tử” trong câu tiếng Anh cụ thể:
Ví dụ:
- Leo is represented by the lion, and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle.
- Cung sư tử có ký hiệu hình sư tử, và những dấu hiệu lửa tinh thần này là những vị vua và nữ hoàng của khu rừng thiên thể.
- Leos love to bask in the spotlight among a crowd and celebrate themselves.
- Cung Sư Tử thích đắm mình trong ánh đèn sân khấu giữa một đám đông và ăn mừng bản thân.
- At last, each Leo perceives him or herself as a celebrity.
- Cuối cùng, mỗi người thuộc Cung Sư Tử đều coi mình là một người nổi tiếng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈliːəʊ/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈliːəʊ/
Có cách viết đơn giản nhưng từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh có đến hai âm tiết. Trọng âm của từ Leo được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chỉ có duy nhất một cách phát âm của từ vựng này trong tất cả các ngữ điệu.
Không quá khó khăn để bạn có thể phát âm được cụm từ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh)
Từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh - Leo là một danh từ.
Có đến ba cách sử dụng khác nhau của từ vựng Leo trong tiếng Anh. Ngoài nghĩa chỉ "Cung Sư Tử", Leo còn được dùng để chỉ con sư tử hoặc là tên của một bé trai.
Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng từ Leo với nghĩa chỉ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Leo is ruled by the sun, the dazzling celestial body that governs life and vitality.
- Sư Tử được cai trị bởi mặt trời, thiên thể chói lọi cai quản sự sống và sức sống.
- Leos can become impaired by their ego, pride, and jealousy when they start to fear their star power will be eclipsed.
- Người thuộc cung Sư Tử có thể trở nên suy yếu bởi cái tôi, niềm kiêu hãnh và sự ghen tị khi họ bắt đầu lo sợ sức mạnh ngôi sao của mình sẽ bị lu mờ.
- The sign is known for its ambition and determination, but above all, Leos are celebrated for their remarkable bravery.
- Dấu hiệu được biết đến với tham vọng và quyết tâm, nhưng trên tất cả, Leos được tôn vinh vì bản lĩnh đáng nể của họ.
- In tarot, Leo means the “strength” card, which depicts the divine expression of physical, mental, and emotional fortitude.
- Trong tarot, Cung Sư Tử có nghĩa là lá bài “sức mạnh”, miêu tả biểu hiện thần thánh của sự mạnh mẽ về thể chất, tinh thần và cảm xúc.
- Leo is a sign which is associated with fire, accompanied by Aries and Sagittarius, and its modality is fixed.
- Cung Sư Tử là một cung liên kết với lửa, đi cùng với Bạch Dương và Nhân Mã, và tính cách của nó là cố định.
- Bold, intelligent, warm, and courageous, fire sign Leo is a natural leader of the Zodiac, ready to blaze a trail, vanquish injustice, and make a name for themselves along the way.
- Táo bạo, thông minh, ấm áp và can đảm, Cung lửa Sư tử là một nhà lãnh đạo bẩm sinh của Cung hoàng đạo, sẵn sàng đốt cháy con đường, đánh bại sự bất công và tạo dựng tên tuổi trên đường đi.
- Lions have abilities to become leaders.
- Cung sư tử có những khả năng để trở thành người lãnh đạo.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Cung Sư Tử" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Aries /'eəri:z/ |
Cung Bạch Dương |
Taurus /'tɔ:rəs/ |
Cung Kim Ngưu |
Gemini /'dʒeminai/ |
Cung Song Tử |
Cancer /'kænsə/ |
Cung Cự Giải |
Virgo /'və:gou/ |
Cung Xử Nữ |
Libra /'li:brə/ |
Cung Thiên Bình |
Scorpio /'skɔ:piəs/ |
Cung Thiên Yết |
Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/ |
Cung Nhân Mã |
Capricorn /'kæprikɔ:n/ |
Cung Ma Kết |
Aquarius /ə'kweəriəs/ |
Cung Bảo Bình |
Pisces /'paisi:z/ |
Cung Song Ngư |
Trên đây là tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ "Cung Sư Tử" trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết hôm nay bổ ích, bạn đã thu thập được thật nhiều kiến thức mới. Cảm ơn đã luôn theo dõi và ủng hộ cho sự phát triển của studytienganh team.