"Taxable Income" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn có biết nghĩa của từ "Taxable Income" trong tiếng Anh là gì không? "Taxable Income" trong tiếng Anh là gì? "Taxable Income" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Taxable Income" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Taxable Income" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Taxable Income" là gì?
1."Taxable Income" trong tiếng Anh là gì?
"Taxable Income": Thu nhập chịu thuế.
"Taxable Income" là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong các hoạt động có liên quan đến thuế hay kinh doanh. Đây là khoản thu nhập của mỗi cá nhân sau khi đã trừ đi các chi tiêu hợp lý, các khoản được miễn giảm. Số tiền này sẽ được quy định và chịu một mức thuế nhất định.
"Taxable Income" được tạo nên từ hai thành phần chính. Đó là danh từ Income - thu nhập và tính từ taxable - thuế, thuộc về thuế. Không khó để có thể hiểu được nghĩa của cụm từ này. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của "Taxable Income" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Taxable income is the part of an individual person’s or a firm’s income used to calculate how much tax they owe the government in a given tax year.
- Thu nhập chịu thuế là phần thu nhập của một cá nhân hoặc một công ty được sử dụng để tính số thuế mà họ nợ chính phủ trong một năm tính thuế nhất định.
- The regulars about taxable income with business and businessmen have many differences.
- Các quy định về thu nhập chịu thuế đối với doanh nghiệp và doanh nhân có nhiều điểm khác biệt.
- Unearned income considered to be taxable income includes many categories, such as canceled debts, alimony payments, child support, government benefits.
- Thu nhập chưa thực hiện được coi là thu nhập chịu thuế bao gồm nhiều loại, chẳng hạn như các khoản nợ bị hủy bỏ, các khoản cấp dưỡng, tiền cấp dưỡng cho con cái, các khoản trợ cấp của chính phủ.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Taxable Income" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Taxable Income" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/, /ˈtæksəbl ˈɪnkəm/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/, /ˈtæksəbl ˈɪnkəm/
Cụm từ "Taxable Income" được tạo thành từ những từ vựng quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm được từ này. "Taxable Income" bao gồm bốn âm tiết, trọng âm được đặt lần lượt tại âm tiết đầu tiên và âm tiết thứ ba.
Có hai cách đọc khác nhau của cụm từ "Taxable Income" trong tiếng Anh. Điểm khác nhau chính chủ yếu nằm ở âm tiết cuối cùng. Bạn có thể lựa chọn 1 trong hai cách phát âm tùy theo ngữ cảnh sao cho phù hợp.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Taxable Income" trong câu tiếng Anh)
"Taxable Income" là một cụm danh từ trong tiếng Anh.
"Taxable Income" chỉ có một cách sử dụng với một nghĩa duy nhất chỉ thu nhập chịu thuế. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của "Taxable Income" trong câu tiếng Anh:
Ví dụ:
- When a company files their taxes, they do not report their revenue directly as taxable income.
- Khi một công ty khai thuế, họ không báo cáo doanh thu của mình trực tiếp dưới dạng thu nhập chịu thuế.
- When you know your filing status, you will need to gather documents for all sources of taxable income for yourself.
- Khi bạn biết tình trạng nộp hồ sơ của mình, bạn sẽ cần thu thập tài liệu cho tất cả các nguồn thu nhập chịu thuế cho chính mình.
- To calculate your taxable income, you must figure out the differences between taxable and nontaxable income differently.
- Để tính thu nhập chịu thuế, bạn phải tìm ra sự khác biệt giữa thu nhập chịu thuế và thu nhập không chịu thuế.
- Taxable income includes things which were regulated in law, such as wages, salaries, bonuses, and tips, as well as investment income and various types of unearned income.
- Thu nhập chịu thuế bao gồm những thứ đã được quy định trong luật, chẳng hạn như tiền lương, tiền công, tiền thưởng và tiền boa, cũng như thu nhập từ đầu tư và các loại thu nhập khác nhau.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Taxable Income" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Taxable Income" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Taxable Income" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Tax department |
Chi cục thuế |
Tax department has a duty on managing taxable activities in our country. Chi cục thuế có trách nhiệm quản lý các hoạt động về thuế ở quốc gia của chúng tôi. |
Value added tax |
Thuế giá trị gia tăng |
In Vietnam, In each product or service, you must pay 10% of all value as value added tax. Ở Việt Nam, Mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn phải trả 10% giá trị dưới dạng thuế giá trị gia tăng. |
Tax exemption |
Miễn thuế |
There is some income tax exemption. Có một số miễn thuế thu nhập. |
Personal income tax |
Thuế thu nhập cá nhân |
With inhabitants having an income in the range of larger than 10 million, they must pay 10% for personal income tax. Người dân có thu nhập trên 10 triệu phải nộp 10% thuế thu nhập cá nhân. |
Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức về cụm từ "Taxable Income" trong tiếng Anh mà chúng mình muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng mọi thành công, hạnh phúc và may mắn luôn luôn ở bên bạn!