Multiple Choice là gì và cấu trúc cụm từ Multiple Choice trong câu Tiếng Anh
Multiple Choice có phải là một cụm từ quen thuộc với bạn? Multiple Choice có nghĩa là gì? Multiple Choice là gì? Những trường hợp nào được sử dụng cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh? Cách áp dụng và cấu trúc đi kèm với cụm từ Multiple Choice là gì? Làm sao để phát âm đúng cụm từ Multiple Choice trong tiếng Anh?
1.Multiple Choice trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Multiple Choice: Trắc nghiệm
Cụm từ Multiple Choice được tạo thành từ hai thành phần chính là tính từ Multiple - ngẫu nhiên và danh từ Choice - lựa chọn. Có thể hiểu rằng Multiple Choice chính là trắc nghiệm. Đây là cụm từ được sử dụng phổ biến trong giáo dục. Cùng tham khảo một số ví dụ để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ này nhé!
Ví dụ:
- I prefer Multiple Choice tests.
- Tôi thích các bài kiểm tra trắc nghiệm hơn.
- To finish a multiple choice exam perfectly, you must control your time smartly.
- Để hoàn thành hoàn hảo một bài kiểm tra trắc nghiệm, bạn phải kiểm soát thời gian của mình một cách thông minh.
- Close your book! Today we have a multiple choice test.
- Đóng sách lại, hôm nay chúng ta có một bài kiểm tra trắc nghiệm.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh)
2.Cách dùng và cấu trúc của cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌmʌltɪpl ˈtʃɔɪs/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌmʌltɪpl ˈtʃɔɪs/
Cụm từ Multiple Choice là cụm từ có tất cả bốn âm tiết, trọng âm chính được đặt tại âm tiết cuối cùng và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Tuy khá dài nhưng cụm từ Multiple Choice được tạo nên từ những từ quen thuộc nên bạn có thể phát âm tốt cụm từ này.
Lỗi sai dễ mắc phải khi phát âm cụm từ này chính là phát âm thiếu phụ âm kết thúc /s/ của từ Choice và nhầm lẫn với phát âm trong dạng số nhiều của danh từ này. Choices có phát âm đuôi là /siz/. Chúng ta thường nhầm lẫn và tạo nên các hiểu lầm khi phát âm từ này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh)
Multiple Choice là một tính từ trong tiếng Anh.
Được định nghĩa trong từ điển oxford, Multiple Choice được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ các câu hỏi có chứa nhiều đáp án khác nhau và bạn cần chọn lựa đáp án đúng. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này.
Ví dụ:
- In 2016, most of the entrance exams in Vietnam were changed to multiple choice exams, except literature.
- Vào năm 2016, đa phần các bài kiểm tra tuyển sinh ở Việt Nam được đổi thành các bài kiểm tra trắc nghiệm, ngoại trừ môn văn học.
- Multiple choice math exam required a combination of various skills.
- Bài kiểm tra trắc nghiệm toán yêu cầu sự kết hợp của rất nhiều kỹ năng.
- When the ministry of education decided to change the form of final examinations to multiple choice exams, people were discussing the benefits of it.
- Khi bộ giáo dục quyết định chuyển hình thức thi cuối kỳ thành các bài thi trắc nghiệm, mọi người đã thảo luận về lợi ích của việc này.
- Students tend to take multiple choice exams than traditional exams.
- Học sinh có xu hướng thi trắc nghiệm hơn các kỳ thi truyền thống.
- Multiple choice exams are a common way to measure student understanding and recall.
- Các bài kiểm tra trắc nghiệm là cách phổ biến để đo lường sự hiểu biết và ghi nhớ bài của học sinh.
- Knowing the advantages and disadvantages of using multiple choice questions will help teachers decide when to use them in examination.
- Biết được lợi ích và khó khăn của việc sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm sẽ giúp giáo viên quyết định khi nào nên sử dụng chúng trong các bài kiểm tra.
- Multiple choice items consist of a question or incomplete statement followed by 3 to 5 response options.
- Các câu hỏi trắc nghiệm bao gồm một câu hỏi hoặc tuyên bố chưa hoàn chỉnh, theo sau là 3 đến năm đáp án.
- These tips will help you develop high quality multiple choice questions for your assessments.
- Những mẹo này sẽ giúp bạn phát triển các câu hỏi trắc nghiệm chất lượng cao cho bài đánh giá của bạn.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Multiple Choice trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Multiple Choice trong bảng dưới đây mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
Giáo dục |
Students in disadvantaged situations are less likely to continue their education. Học sinh trong các trường hợp khó khăn sẽ có vẻ như ít tiếp tục sự nghiệp giáo dục của họ. |
Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ |
Bài kiểm tra, kỳ kiểm tra, kỳ thi |
Applicants are selected for vacancies on the results of a competitive examination. Các ứng viên được lựa chọn cho vị trí tuyển dụng từ một cuộc kiểm tra cạnh tranh. |
Question /ˈkwestʃən/ |
Câu hỏi |
Can you answer some questions? Bạn có thể trả lời một vài câu hỏi không? |
Improve /ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
Working conditions have incredibly improved. Điều kiện làm việc đã cải thiện một cách khó tin. |
Require /rɪˈkwaɪə(r)/ |
Yêu cầu |
The design team is required to finish the poster before Friday morning. Tổ thiết kế được yêu cầu hoàn thành tờ áp phích trước buổi sáng thứ sáu. |
Hy vọng rằng bạn đã có những giây phút học tập thật vui vẻ và thú vị với studytienganh team. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường học tập của mình. Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết ngày hôm nay!