Cấu Trúc và Cách Dùng từ Cry trong câu Tiếng Anh
Cry có lẽ là một từ vựng tiếng anh không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp Cry trong các trường hợp khi ai đó khóc hoặc la thét điều gì đó. Tuy nhiên, Cry còn mang nhiều ý nghĩa khác. Để tìm hiểu sâu hơn về Cry là gì cũng như cách sử dụng từ phù hợp với từng tình huống thì bạn đừng bỏ lỡ những thông tin trong bài viết dưới đây nhé!
1. Cry nghĩa là gì?
Cry trong tiếng anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh của người dùng mà chúng ta có thể lựa chọn ý nghĩa cho phù hợp.
Cry có thể được dịch nghĩa là :
Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò reo, tiếng hò hét
Tiếng rao hàng ngoài phố
Lời hô, lời kêu gọi
Sự khóc, tiếng khóc
Kêu, gào, thét, la hét
Khóc, khóc lóc
Cry được phát âm trong tiếng anh như sau: [ kraɪ]
Cry là gì?
2. Cấu trúc và cách dùng Cry trong câu tiếng anh
Cry trong câu tiếng anh vừa là động từ vừa là danh từ. Dưới đây là một số cách dùng từ vựng:
Với vai trò là động từ, Cry được dùng để tạo ra nước mắt do cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như bất hạnh hoặc đau đớn hay để gọi hoặc nói to.
Ví dụ:
- I heard someone crying in the next room yesterday.
- Tôi nghe thấy ai đó khóc trong phòng bên cạnh ngày hôm qua
Khi Cry là danh từ sẽ được dùng trong các trường hợp chỉ âm thanh lớn, cao thể hiện cảm xúc hay một tiếng hét được thực hiện để thu hút sự chú ý của mọi người, tiếng ồn mà một con chim hoặc động vật tạo ra. Trong một số trường hợp, danh từ Cry được dùng để diễn tả một khoảng thời gian khóc hoặc một giai đoạn xúc động mạnh, chẳng hạn như bất hạnh hoặc đau đớn, dẫn đến chảy nước mắt, một cuộc gọi lớn hoặc hét lên
Ví dụ:
- We were awakened by cries of "Fire!" from the neighborhood next door.
- Chúng tôi bị đánh thức bởi những tiếng kêu "Cháy!" từ khu phố bên cạnh
Bên cạnh đó, Cry còn thường được sử dụng với các cụm từ trong bảng sau:
Cụm từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
cry foul |
để nói rằng điều gì đó đã xảy ra là không công bằng hoặc bất hợp pháp |
|
cry off |
để quyết định không làm điều gì đó mà bạn đã sắp xếp để làm |
|
cry out |
la hét hoặc gây ồn ào vì bạn đang sợ hãi, bị tổn thương, v.v. |
|
cry out against something |
lớn tiếng phàn nàn về điều gì đó mà bạn không tán thành |
|
cry out for something |
cần một thứ cụ thể rất nhiều |
|
cry wolf |
để tiếp tục yêu cầu giúp đỡ khi bạn không cần, với kết quả là mọi người nghĩ rằng bạn không cần giúp đỡ khi bạn thực sự cần |
|
Một số cụm từ với Cry
3. Một số cụm từ liên quan
- follow in the cry: theo sau trong tiếng khóc
- in full cry: hò hét đuổi theo
- much cry and little wool: chuyện nhỏ xé ra to
- cry one's wares: rao hàng
- cry down: chê bai, làm mất thanh danh, làm mất giá trị
- cry for: đòi, vòi
- cry for the moon: đòi ăn gan trời
- cry off: không giữ lời, nuốt lời
- cry off from the bargain: thoả thuận mặc cả rồi lại nuốt lời
- cry out: thét
- cry up: tán dương
- cry halves: đòi chia phần
- cry mercy: xin dung thứ
- cry oneself to sleep: khóc đến khi đi ngủ
- cry out before one is hurt: chưa đụng đến đã khóc
- cry quits, to cry shame upon somebody: chống lại ai, phản kháng ai
- cry stinking fish: vạch áo cho người xem lưng
- cry wolf: kêu cứu đùa để đánh lừa mọi người
- it is no use crying over spilt milk: kêu ca cũng chẳng có ích gì
- for crying out loud!: gì mà ầm ĩ thế!
- cry of anguish: tiếng kêu đau khổ
- cry of despair: khóc tuyệt vọng
- cry of distress: tiếng kêu đau khổ
- far cry from: khác xa
- rallying cry: Nước mắt cá sấu
- the cries of an eagle: tiếng kêu của đại bàng
- cry yourself to sleep: khóc trong một thời gian dài cho đến khi bạn bắt đầu ngủ
- cry your eyes out: khóc rất nhiều
- for crying out loud!: nói khi bạn đang khó chịu và để nhấn mạnh những gì bạn đang nói
- a cry for help: một cách nói rằng bạn cần giúp đỡ
Các cụm từ liên quan đến Cry
Bài viết trên đây là tất cả những kiến thức về Cry là gì? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn một số cụm từ thường dùng của Cry, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong cuộc sống. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những từ vựng khác trong tiếng anh thì đừng quên theo dõi Studytienganh mỗi ngày nhé!