"OF" Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Chúng ta đã rất quen thuộc với giới từ “of”, tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu hết ý nghĩa của nó. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về "OF" định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh.
"OF" định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
1. Định nghĩa “of” nghĩa là gì?
Of có rất nhiều nghĩa, cụ thể:
-
Nghĩa tiếng việt là “của”
Ex: the works of Van Cao– nghĩa là “Những tác phẩm của Văn Cao”
-
Mang nghĩa “thuộc, ở”:
Ex: Ms. Mary of Good news – Cô Mary phóng viên tờ báo Good
Mr. Lam of New York – Ông lâm ở New York
They are of the law team – Họ thuộc nhóm luật sư
-
Of có nghĩa là “về”:
Ex: to hear of someone – nghe về ai đó
To think of something – nghĩ về việc gì -
Mang nghĩa “vì điều gì”
Ex: to dance of you – nhảy vì bạn
-
Of mang nghĩa “bằng, làm bằng”
Ex: a notebook of paper – sách làm bằng giấy
made of silk – làm bằng lụa
-
Mang ý nghĩa “gồm có, có”
Ex: a boy of energy– chàng trai có nghị lực
A team of ten : nhóm gồm có 10 người
-
Nghĩa “to expect something of youở, từ”
Ex: – mong mỏi điều gì từ bạn
to come of a good place – xuất thân từ một nơi tốt đẹp -
Mang nghĩa “bởi”
Ex: forsaken of God and man – bị người và thượng đế bỏ rơi
unseen of any : không bị ai nhìn thấy
-
Of có nghĩa là “trong đám, trong”
Ex: he is not of the best – anh ấy không trong nhóm những người giỏi nhất
one of his friends – Một trong những người bạn của anh ấy.
-
Of mang nghĩa “cách” dùng trong khoảng cách
Ex: west of Ha Noi – Hướng tây Hà Nội
within 30 of Hau Giang – cách Hậu Giang trong khoảng 30 km
-
Mang nghĩa “vào, trong”
Ex: of recent years - Những năm gần đây
of old; of yore – ngày xa xưa
He came of monday – anh ấy đến từ thứ hai
-
Of mang nghĩa “khỏi, mất”
Ex: to care of a disease – được chữa khỏi bệnh
to be robbed of one’s money – bị ai đó trộm mất tiền
2. Cấu trúc của “of”
Cấu trúc của “of”
“Of” là một giới từ vì vậy luôn luôn phải có cụm từ theo sau nó. Cụm từ theo sau của “of” có thể là:
-
Cụm danh từ: blood, water, my first girlfriend, some people…
-
Đại từ: him, her. theirs,...
-
Động từ đuôi “ing” (V-ing): dreaming, swimming, playing…
Note: Cụm từ sau “of” không được là một mệnh đề nếu là mệnh đề thì các cụm danh từ, đại từ hay V-ing phải đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề.
3. Cách dùng của “of”
- Dùng để chỉ nguồn của một sự vật, sự việc gì đó.
- Được sử dụng để biểu thị quan hệ của sự vật, sự việc, chỉ quyền sở hữu một vật.
- Dùng để chỉ một số cụ thể hoặc số lượng nào đó.
4. Một số ví dụ Anh-Việt với “of”
Ví dụ:
- He graduated in the summer of 2019.
- Dịch nghĩa: Anh ấy tốt nghiệp vào mùa hè năm 2019.
- Papers are made of wood.
- Dịch nghĩa: Giấy được làm từ gỗ.
- He is the son of my sister.
- Dịch nghĩa: Đứa bé là con trai của chị tôi.
- The highlight of the show is at the end.
- Dịch nghĩa: Đặc sắc của chương trình ở phần cuối cùng.
- There is a large number of people attending the show.
- Dịch nghĩa: Một số người đang chú tâm vào chương trình.
- I drank two cups of milk.
- Dịch nghĩa: Tôi đã uống hai cốc sữa.
5. Các cụm từ thông dụng được sử dụng với “of”
Một số cụm từ thông dụng với “of”
- Afraid of : sợ, e ngại…
- Ahead of ; trước
- Aware of : nhận thức
- Capable of : có khả năng
- Confident of : tin tưởng
- Doubtful of : nghi ngờ
- Fond of : thích
- Full of : đầy
- Hopeful of : hy vọng
- Independent of : độc lập
- Nervous of : lo lắng
- Proud of : tự hào
- Jealous of : ganh tỵ với
- Guilty of : phạm tội về, có tội
- Sick of : chán nản về
- Scare of : sợ hãi
- Suspicious of : nghi ngờ về
- Joyful of : vui mừng về
- Quick of : nhanh chóng về, mau
- Tired of : mệt mỏi
- Terrified of : khiếp sợ về
Bài viết trên đây tổng hợp đầy đủ bao gồm định nghĩa “of”, cấu trúc “of”, cách dùng “of”, các cụm từ với “of” thường gặp,... Hi vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh.