Spread Out là gì và cấu trúc cụm từ Spread Out trong câu Tiếng Anh
Spread Out là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh chưa? Đặc điểm của cụm từ Spread Out là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh? Cách áp dụng Spread Out vào trong văn cụ thể là gì? Được sử dụng Spread Out trong những trường hợp nào?
1.Spread Out nghĩa là gì?
Spread Out: bao phủ, lan tỏa.
Cụm từ Spread Out khá thông dụng và được sử dụng trong cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Spread Out được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Spread - lây lan và giới từ Out - ra, bên ngoài. Từ đó có thể đoán được nghĩa của cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- This trend spreads out in young people.
- Xu hướng này lan toả trong giới trẻ.
- They do anything to spread this message out to the world.
- Họ làm mọi thứ để lan tỏa thông điệp này đến thế giới.
- The effects of pollutants spread out in this area and result in many health problems.
- Ảnh hưởng của chất ô nhiễm phát tán trong khu vực này và dẫn đến rất nhiều vấn đề về sức khỏe.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh)
Cụm từ Spread Out có khá nhiều cách sử dụng, nghĩa của cụm từ cũng khá dễ gây hiểu lầm với các từ đồng nghĩa với nó. Hãy xác định rõ trường hợp sử dụng và nghĩa của cụm từ bạn nhé1
2.Thông tin chi tiết về cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /spred aʊt/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /spred aʊt/
Cụm từ Spread Out là cụm từ có hai âm tiết trong tiếng Anh. Có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ này. Trọng âm của cụm từ Spread Out thường được đặt tại âm tiết đầu tiên.
Khi phát âm cụm từ Spread Out, bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /d/ của từ spread với giới từ out để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Đừng quên phụ âm /t/ của cụm từ khi phát âm bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh)
Spread Out là một cụm động từ trong tiếng Anh có hai cách sử dụng.
Spread Out là một cụm động từ được phát triển từ động từ Spread trong tiếng Anh. Cấu trúc hay sử dụng nhất đối với cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh là:
Spread out
Hoặc
Spread yourself out.
Có hai cách sử dụng chính của cụm từ Spread Out được liệt kê trong từ điển Oxford. Đầu tiên, Spread Out được dùng để chỉ việc kéo dãn cơ thể hoặc sắp xếp mọi thứ trên một khu vực rộng lớn. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng này của Spread Out trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- There's more room to spread out in second class.
- Có nhiều chỗ hơn để ngồi ở lớp học thứ hai.
- Do you have to spread yourself out all over the sofa?
- Bạn có phải trải mình trên ghế sô pha không?
- He spreads out to search the whole area.
- Anh ấy mở rộng ra để tìm kiếm trên toàn khu vực.
- The scientists decided to spread out the object of the survey.
- Các nhà khoa học quyết định mở rộng đối tượng của cuộc khảo sát.
Cách sử dụng thứ hai, Spread out được dùng để chỉ việc bao phủ một khu vực rộng lớn hay tách khỏi những người khác trong một nhóm. Các ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách dùng này của Spread out.
Ví dụ:
- Soldiers spread out among the forest.
- Những người lính tản ra khắp khu rừng.
- Dark clouds began to spread out across the sky, it is going to rainse.
- Những đám mây đen bắt đầu lan tỏa khắp bầu trời, trời sắp mưa rồi.
- The searchers spread out to cover the area faster and easier.
- Những người tìm kiếm tỏa ra để bao phủ khu vực nhanh hơn và dễ dàng hơn.
- To spread out the area, the police quickly separated into 4 groups.
- Để bao phủ khu vực, cảnh sát đã nhanh chóng chia ra thành bốn nhóm.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Spread Out trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Spread Out mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Cover /ˈkʌvə(r)/ |
Bao phủ |
They cover the lake with various small black balls. Họ bao phủ mặt hồ với rất nhiều quả bóng nhỏ màu đen. |
Survey /ˈsɜːveɪ/ /ˈsɜːrveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
According to the survey, many teenagers have experimented with drugs of some kind. Theo như cuộc khảo sát, rất nhiều thanh thiếu niên đã thử nghiệm với một số loại ma túy. |
All over the place |
Toàn bộ địa điểm/ khắp mọi nơi |
Customers can buy our products all over the place. Khách hàng có thể mua sản phẩm của chúng tôi từ khắp mọi nơi. |
Circulate /ˈsɜːkjəleɪt/ /ˈsɜːrkjəleɪt/ |
Lưu hành |
Apple’s products circulate in many countries with high cost. Sản phẩm của apple lưu hành ở rất nhiều quốc gia với giá thành cao. |
Billow /ˈbɪləʊ/ |
Cuồn cuộn |
The curtains billowed in the breeze. Những tấm rèm tung lên trong gió. |
Trên đây là tất cả kiến thức về cụm từ Spread Out mà chúng mình muốn truyền tải đến bạn. Mong rằng bạn sẽ thu thập và học được thêm nhiều điều mới tại trang web của chúng mình! Cảm ơn vì đã ủng hộ studytienganh.