Inner Circle là gì và cấu trúc cụm từ Inner Circle trong câu Tiếng Anh
Inner Circle là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Inner Circle trong tiếng Anh chưa? Inner Circle có vai trò như thế nào trong câu? Cách sử dụng của cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm cụm từ Inner Circle chính xác và hiệu quả? Điểm đặc biệt của cụm từ Inner Circle là gì?
1.Inner Circle nghĩa là gì?
Inner Circle: vòng trong.
Inner Circle là cụm từ được tạo nên từ hai thành phần chính đó là tính từ Inner - bên trong và danh từ Circle : vòng tròn. Nghĩa của cụm từ cũng vô cùng dễ hiểu chính là vòng trong. Tuy nhiên, cụm từ này thường được dùng với nghĩa bóng nhiều hơn, chỉ các phần tử có sức ảnh hưởng lớn trong một tổ chức nói chung. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- What is the Inner Circle?
- Vòng trong là gì?
- He works hard everyday to become a member of the inner circle of the company.
- Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để trở thành một trong những thành viên vòng trong của công ty.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh)
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌɪnə ˈsɜːkl/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌɪnər ˈsɜːrkl/
Inner Circle là một cụm từ có tất cả bốn âm tiết trong tiếng Anh. Tuy có phần lạ lẫm nhưng Inner Circle có kết cấu ngữ âm khá đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ này.
Sự khác biệt trong cách phát âm của cụm từ Inner Circle trong hai cách phát âm này chính là ở phụ âm /r/. Đây là điểm khác nhau kinh điển trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ xuất hiện ở nhiều cụm từ vựng.
Trọng âm của cụm từ Inner Circle đã được xác định trong cách phát âm cụ thể là ở âm tiết đầu tiên và âm tiết thứ ba. Vậy nên bạn có thể tự tin luyện tập về cách phát âm của cụm từ này. Hãy chăm chỉ luyện tập để nhanh chóng master cụm từ Inner Circle bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh)
Inner Circle là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy cụm từ Inner Circle trong từ điển Oxford. Được liệt kê trong từ điển Oxford, Inner Circle được hiểu là một nhóm nhỏ những cá nhân có nhiều quyền lực trong một tổ chức hoặc những người có thể kiểm soát được tổ chức đó.
Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- He maintained influence in the inner circle of the president's political advisers.
- Ông ấy duy trì ảnh hưởng trong giới cố vấn chính trị của tổng thống.
- He's joined the inner circles of the court early in his career.
- Anh ấy đã tham gia vào các vòng trong của quốc hội từ rất sớm trong sự nghiệp của mình.
- There are five people in this inner circle. They play important roles in deciding big decisions of a company.
- Có năm người trong vòng trong này. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định những quyết định lớn của một công ty.
- Inner circle nations are countries where English is spoken as a first language.
- Các quốc gia vòng trong là những quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ.
- Even among inner circle nations, not all nations can claim authenticity of the English language.
- Ngay cả giữ những quốc gia vòng trong, không phải tất cả các quốc gia có thể yêu cầu tính xác thực của ngôn ngữ tiếng Anh.
- The inner circle is made up of countries in which Enslish is the first or the dominant language.
- Vòng trong bao gồm các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc là ngôn ngữ chính.
- Kachru describes the inner circle as “the traditional bases of English”.
- Kachru mô tả vòng trong như một nền tảng truyền thống của tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Inner Circle trong câu tiếng Anh)
Cụm từ Inner Circle thường được sử dụng với nghĩa bóng nhiều hơn. Bạn cần lưu ý về nghĩa của cụm từ và đảm bảo các yếu tố ngữ pháp cơ bản trong câu khi sử dụng cụm từ này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Inner Circle trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây là tập hợp một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Inner Circle trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Power /ˈpaʊə(r)/ |
Quyền lực |
The main aim is to give people more power over their own lives. Mục đích chính là cung cấp cho mọi người nhiều quyền lực hơn đối với cuộc sống của họ |
Board of directors /bɔːd əv daɪˈrektə(r)z/ |
Hội đồng quản trị |
He is a member of the board of directors. Anh ấy là một thành viên của hội đồng quản trị. |
Chairman /ˈtʃeəmən/ |
Chủ tịch |
The chairman speaks about a new marketing campaign. Chủ tịch nói về chiến dịch tiếp thị mới. |
Director /daɪˈrektə(r)/ /dəˈrektə(r)/ |
Giám đốc |
I want to meet your director. Tôi muốn gặp giám đốc của bạn. |
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về cụm từ Inner Circle trong tiếng Anh mà chúng mình muốn gửi đến bạn. Mong rằng bài viết hôm nay bổ ích và cung cấp cho bạn được nhiều điều lý thú. Cảm ơn vì đã ủng hộ studytienganh team.