"Ám Ảnh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng Tiếng anh là một phần không thể nào học được hết hay có thể học trong một thời gian ngắn. Bởi vậy khi học chuyên đề về từ vựng Tiếng anh ta cần phải học những từ được dùng nhiều nhất, sau đó đến những từ khó hơn. Mà mỗi người đều có một cách học từ vựng khác nhau, với cách học của từng người sẽ đem lại hiệu quả riêng. Vậy ở bài viết này, Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm kiến thức về một từ mới: “ ám ảnh” trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết này để có thêm kiến thức về “ ám ảnh” trong tiếng Anh và bên cạnh đó còn làm đầy thêm kho từ vựng của mình với những từ vựng liên quan đến “ám ảnh” nữa đấy nhé!
(hình ảnh minh họa về ám ảnh)
1. “Ám Ảnh” trong Tiếng Anh là gì
Tiếng việt : ám ảnh
Tiếng anh : haunt
“Ám ảnh” trong tiếng anh được được định nghĩa là : is a type of anxiety disorder in which the person experiences extreme and irrational fear of an object, event, place, or situation that is completely harmless.
Nó được hiểu là : là một loại rối loạn lo âu, trong đó người kinh nghiệm cực đoan và sợ hãi vô lý của một đối tượng, sự kiện, địa điểm, hoặc tình huống đó là hoàn toàn vô hại.
(hình ảnh minh họa về ám ảnh)
“Haunt” là một danh từ, nó được phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là:
UK /hɔːnt/ US /hɑːnt/
Đây là 2 cách phát âm của haunt , với phiên âm này các bạn có thể đọc mà không sợ sai phiên âm. Ngoài ra các bạn nên tham khảo cách đọc qua các video trên các trang mạng xã hội để phát âm chuẩn xác nhất nhé .
2. Thông tin chi tiết về “ám ảnh”
(hình ảnh minh họa về ám ảnh)
“Ám ảnh” thường được dùng để chỉ nỗi sợ hãi đối với đối tượng cụ thể . Vì vậy mà Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) công nhận có một số loại “ám ảnh” sau :
- Ám ảnh chuyên biệt (Special obsessions) : This is an excessive and irrational fear caused by the presence and anticipation of a particular object or situation.
- Ám ảnh sợ xã hội (Social phobia): This is a profound fear of public criticism and isolation or criticism in a social situation. The idea of social gatherings or situations is really scary for someone with a social phobia. It is not shyness.
- Ám ảnh sợ khoảng trống hay Bệnh sợ không gian rộng (Agoraphobia): This is the fear when a person experiences extreme panic, finding their environment unsafe and difficult to escape, like shopping malls or simply outside of their home.
- .
- Ám ảnh đơn giản (Simple haunt): Specialized phobias are called simple phobias, as they can be linked to a definite, possibly infrequent, cause in an individual's daily life, such as snakes.
- Ám ảnh phức tạp (Complicated haunt): Social phobia and agoraphobia are called complex phobias, because their triggers are less well recognized. People with complex phobias also find it harder to avoid triggers, such as leaving the house or being in a large crowd.
3. Các từ vựng liên quan đến “ Ám ảnh - Haunt” bằng tiếng Anh
- Ablutophobia: Chứng sợ tắm rửa
- Acousticophobia: Chứng sợ tiếng ồn
- Acrophobia: Chứng sợ độ cao
- Agoraphobia: Chứng sợ không gian công cộng
- Agyrophobia: Chứng sợ qua đường
- Anthropophobia: Chứng sợ con người, sợ xã hội
- Aquaphobia: Chứng sợ nước
- Arachnophobia: Chứng sợ nhện
- Astraphobia: Chứng sợ sấm chớp
- Autophobia: Chứng sợ cô độc, bị bỏ rơi
- Blood-injection-injury type phobia: Chứng sợ tổn thương máu
- Chiratophobia: Chứng sợ đụng chạm
- Chronophobia: Chứng sợ thời gian
- Claustrophobia: Chứng sợ không gian kín
- Cynophobia: Chứng sợ chó
- Emetophobia: Chứng sợ nôn
- Entomophobia: Chứng sợ côn trùng
- Genophobia: Chứng sợ tình dục
- Glossophobia: Chứng sợ nói trước đám đông
- Gamophobia: Chứng sợ kết hôn
- Kenophobia: Chứng sợ không gian trống
- Ligyrophobia: Chứng sợ tiếng động lớn
- Mysophobia: Chứng sợ bẩn
- Nyctophobia: Chứng sợ bóng tối
- Necrophobia: Chứng sợ chết
- Ochlophobia: Chứng sợ đám đông
- Pathophobia: Chứng sợ bệnh tật
- Pnigophobia: Chứng sợ nghẹt thở
- Tunnel phobia: Chứng sợ đường hầm
- Xenophobia: Chứng sợ người lạ
- Zoophobia: Chứng sợ động vật
4. Ví dụ Anh-Việt
- Fighting in Vietnam is an experience that will haunt him throughout the rest of his life.
- Chiến đấu ở Việt Nam là một trải nghiệm sẽ ám ảnh anh ấy trong suốt quãng đời còn lại.
- Thirty years after the fire, he is still haunted by images of death and destruction.
- 30 năm sau trận hỏa hoạn, anh vẫn bị ám ảnh bởi những hình ảnh chết chóc và tàn phá.
- A haunted woman is said to haunt the stairs in search of her children.
- Một người phụ nữ bị ma ám được cho là ám ảnh cầu thang để tìm kiếm các con của mình.
- The experience in Vietnam still haunts him.
- Những trải nghiệm ở Việt Nam vẫn còn ám ảnh anh.
- The novel tells the story of a soldier haunted by the events of war.
- Cuốn tiểu thuyết kể về câu chuyện của một người lính bị ám ảnh bởi những biến cố của chiến tranh.
- He was haunted by memories of his childhood unhappiness.
- Anh ta bị ám ảnh bởi những ký ức về tuổi thơ bất hạnh của mình.
- She thinks you are haunted by memories of your military service.
- Cô nghĩ rằng bạn đang bị ám ảnh bởi những ký ức về nghĩa vụ quân sự của mình.
- Haunt may be diagnosed when a person begins to change lives to avoid the cause of their fear.
- Ám ảnh có thể được chẩn đoán khi một người bắt đầu thay đổi cuộc sống để tránh nguyên nhân khiến họ sợ hãi.
Trên đây là các kiến thức về “ám ảnh” trong tiếng anh , các ví dụ , các cụm từ liên quan đến “ám ảnh” . Hi vọng nhưng chia sẻ trên có thể giúp ích cho các bạn một phần nào đó trong cuộc sống . Chúc bạn học tập tốt cùng StudyTienganh !