Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics
Bài học tiếng anh hôm nay, chúng tôi xin gửi tới các bạn bảng tổng hợp từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics, đây là những kiến thức đặc biệt hữu ích đối với những người làm trong ngành logistics hay công việc liên quan đến xuất nhập khẩu.
1. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics thông dụng
Dưới đây là những từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics thông dụng mà bạn thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành logistics:
Export: xuất khẩu
Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
Import: nhập khẩu
Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
Sole Agent: đại lý độc quyền
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
End user = consumer
Consumption: tiêu thụ
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
Supplier: nhà cung cấp
Producer: nhà sản xuất
Trader: trung gian thương mại
(Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh liên quan đến vận đơn)
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics liên quan đến vận đơn :
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
Cargo: Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay
Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa (C/O)
Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ). Thường có 2 loại cont 20 và 40
Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)
Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
Customs declaration form: tờ khai hải quan
Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)
Merchandise: Hàng hóa mua và bán
Packing list: Phiếu đóng gói hàng (đây là một tài liệu được gửi kèm theo với hàng hóa để chứng minh rằng chúng đã được kiểm duyệt)
Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
Quay: Bến cảng;
wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics liên quan đến vận chuyển:
Ship: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
Shipment (việc gửi hàng)
To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
To incur a penalty (v): Chịu phạt
To incur expenses (v): Chịu phí tổn thất, phải chịu chi phí
To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm
To incur losses (v): Chịu tổn thất
To incur punishment (v): Chịu phạt
To incur debt (v): Mắc nợ
To incur risk (v): Chịu rủi ro
Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại
Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ
(Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics mở rộng)
2. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics mở rộng
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics liên quan đến các khoản tiền:
Premium (n): Tiền thưởng, hàng biếu thêm, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, tiền bớt giá để câu khách
Premium as agreed: Chi Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận ban đầu
Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán hàng hóa
Premium for the call: tiền cược thuận , Tiền cược mua
Premium for the put: tiền cược nghịch , Tiền cược bán,
Premium on gold: Bù giá vàng
Additional premium: Phí bảo hiểm bổ sung hay phí bảo hiểm phụ
Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
Extra premium: Chi Phí bảo hiểm phụ
Hull premium: Chi Phí bảo hiểm mộc (Chi phí này không khấu trừ hoa hồng môi giới)
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh
Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
At a premium: Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)
Exchange premium: Tiền lời đổi tiền
Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
(Thuật ngữ tiếng anh liên quan đến các khoản vay)
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics liên quan đến các khoản vay:
Loan (n): Sự cho vay, công trái, sự cho mượn, tiền cho vay.
Loan at call (n): Tiền vay không có kỳ hạn, khoản vay không có kỳ hạn
Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu.
Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố.
Loan on overdraft (n): Khoản tiền cho vay có chi trội hơn
Loan of money (n): Sự cho vay một khoản tiền nào đó
Call loan (n): Khoản tiền vay không có kỳ hạn
Demand loan (n): Khoản vay không có kỳ hạn, sự cho vay không có kỳ hạn
Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có sự đảm bảo nào
Long loan (n): Khoản cho vay có kỳ hạn dài
Short loan (n): Khoản cho vay có kỳ hạn ngắn
Unsecured insurance (n): Sự cho vay không có sự bảo đảm, không có thế chấp
Warehouse insurance (n): Sự cho vay bằng việc cầm hàng, lưu kho hàng
Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.
Loan on security (n): Sự vay, mượn có thế chấp.
Loan-office (n): Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái.
To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay.
To loan for someone (v): Cho ai vay.
To raise a loan = To secure a loan (v): Vay nợ.
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics liên quan đến cước vận chuyển :
Tonnage (n): Cước phí chuyên chở hay dung tích tải được của tàu
Cargo deadweight tonnage : Cước phí chuyên chở hàng hóa
Stevedorage (n): Phí bốc dở
Stevedore (n): Người bốc dỡ hàng hóa, công nhân bốc dỡ hàng hóa
Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng)
Shipping agent: Đại lý tàu biển
Waybill: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)
Air waybill (vận đơn hàng không)
Tuyền Trần