Savings Account là gì và cấu trúc cụm từ Savings Account trong câu Tiếng Anh
Việc gửi tiền tiết kiệm vào Savings Account ngày nay đang được mọi người ưa chuộng và xem nó như một “chú heo đất ” phiên bản cao cấp, an toàn và tiện lợi hơn. Vậy, Savings Account là gì? Cùng Studytienganh tìm hiểu toàn bộ kiến thức liên quan đến cụm từ này bao gồm: nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể qua bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Savings Account nghĩa là gì
Cụm từ Savings Account có nghĩa là Tài khoản tiết kiệm
Hình ảnh minh họa Savings Account
Tài khoản tiết kiệm là tài khoản ngân hàng mà khách hàng gửi tiền tiết kiệm của họ vào đó để đầu tư sinh lời hoặc chỉ đơn giản là tiết kiệm cho tương lai. Số tiền lãi của tài khoản tiết kiệm phụ thuộc vào hình thức gửi cũng như kỳ hạn gửi mà khách hàng lựa chọn khi giao dịch tại ngân hàng.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Savings Account
Savings Account đóng vai trò như một danh từ trong câu, vị trí của cụm từ này có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách dùng và cách diễn đạt của người dùng để câu văn có ý nghĩa rõ ràng và thể hiện đúng hàm ý mà người dùng muốn thể hiện.
Ví dụ:
- Savings accounts can be divided into many different limits depending on the needs of customers and there is no limit to the number of open registrations.
- Tài khoản tiết kiệm có thể được chia ra nhiều hạn mức khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng và không giới hạn số lượng đăng ký mở.
=> Trong câu này, “ Savings account” đóng vai trò là chủ ngữ cho câu.
- The depositor needs to close the savings account at the end of the savings contract.
- Người gửi cần phải tất toán tài khoản tiết kiệm khi kết thúc hợp đồng gửi tiết kiệm.
=> Trong câu này, “ Savings Account” đóng vai trò làm tân ngữ cho câu.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Passbook is one of the common items of the bank to manage the depositor's savings account, the depositor must check the information on the passbook correctly as well as keep it carefully.
- Sổ tiết kiệm là một trong những vật dụng thường thấy của ngân hàng nhằm quản lý tài khoản tiết kiệm của người gửi, người gửi phải kiểm tra thông tin trên sổ tiết kiệm thật chính xác cũng như giữ gìn nó cẩn thận.
- When a customer wants to withdraw money from their savings account, the bank is responsible for closing the savings contract for them.
- Khi khách hàng muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình thì ngân hàng có trách nhiệm tiến hành tất toán cho hợp đồng gửi tiết kiệm cho họ.
- My dad opened a savings account at the bank near my house for me because I wasn't old enough to open a savings account.
- Bố tôi mở một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng gần nhà cho tôi bởi vì tôi chưa đủ tuổi để mở một tài khoản tiết kiệm.
- All the students in my school are being encouraged to open a savings account and manage their money.
- Tất cả học sinh trong trường của tôi đang được khuyến khích mở một tài khoản tiết kiệm và quản lý tiền của họ.
- Each bank will have its own regulations on the procedure of opening a savings account with attractive incentives for customers.
- Mỗi ngân hàng sẽ có những quy định riêng về thủ tục mở tài khoản tiết kiệm kèm theo những ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
Thủ tục mở tài khoản tiết kiệm
- Most banks in Vietnam require customers who open a savings account or a passbook that is due for payment to go directly to the bank for procedures. If the customer authorizes another person to sign the finalization, a new legal document must be authenticated.
- Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều yêu cầu khách hàng mở tài khoản tiết kiệm hoặc sổ tiết kiệm đến hạn tất toán phải trực tiếp đến ngân hàng để làm thủ tục. Nếu khách hàng ủy quyền người khác đến ký tất toán phải có giấy tờ chứng thực pháp lý mới được thực hiện thay.
- For savings accounts by ATM, customers can track the funds as well as make payments at the bank's ATM whenever they want.
- Đối với tài khoản tiết kiệm qua ATM thì khách hàng có thể theo dõi các khoản tiền cũng như tất toán ngay tại ATM của ngân hàng vào bất cứ khi nào mà khách hàng muốn.
- Some banks have opened an online savings account service, customers can track and perform services on savings accounts on Internet Banking applications in mobile phones.
- Một số ngân hàng đã có dịch vụ mở tài khoản tiết kiệm online, khách hàng có thể theo dõi và thực hiện các dịch vụ trên tài khoản tiết kiệm trên ứng dụng Internet Banking trên điện thoại di động.
Savings account online
- Anna has opened a savings account since the age of 16. Until now, the money in the savings account is enough for her to buy a luxury apartment in the city center.
- Anna đã mở một tài khoản tiết kiệm từ năm 16 tuổi. Cho đến bây giờ, số tiền trong tài khoản tiết kiệm đã đủ cho cô ấy mua một căn chung cư cao cấp ngay trung tâm thành phố.
4. Một số cụm từ tiếng anh liên quan về ngành ngân hàng
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Banking account |
Tài khoản ngân hàng |
Account |
Tài khoản |
Checking account |
Kiểm tra tài khoản |
Current account |
Tài khoản vãng lai |
Fixed account |
Tài khoản cố định |
Deposit |
Gửi tiền |
Balance |
Số dư trong tài khoản ( số tiền hiện có ở trong tài khoản ngân hàng) |
Interest rate |
Mức lãi suất của ngân hàng |
Annual interest |
Lãi suất hàng năm của ngân hàng |
Statement |
Bảng sao kê tài khoản ngân hàng ( ghi mọi thông tin về tài khoản ngân hàng) |
Withdrawal |
Rút tiền mặt |
Deposit slip |
Phiếu gửi tiền |
Letter of credit |
Thư tín dụng |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Term |
Kỳ hạn |
Internet banking |
Ngân hàng điện tử |
Banking loan |
Khoản nợ ngân hàng |
Hy vọng với bài viết trên, Studytienganh đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Savings Account trong Tiếng Anh!