Con Mực trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Con mực trong Tiếng Anh gọi là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về tên gọi của các loài mực cũng như các từ vựng tiếng anh khác về các loài sinh vật sinh sống dưới nước nhé!
1. Con mực tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, con mực gọi là “ squid”
Hình ảnh minh họa con mực
2. Thông tin chi tiết về “ con mực”
Phát âm: /skwɪd/
Nghĩa Tiếng Anh
Squid is a sea creature with a long body and ten arms situated around its mouth.
Nghĩa Tiếng Việt
Con mực là một sinh vật biển có thân dài và mười cánh tay nằm quanh miệng nó.
Các loài mực hiện nay
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Squid horn sheep |
Mực ống sừng cừu |
Cuttlefish |
Mực nang |
Squid tail truncate |
Mực ống đuôi cụt |
Squid dwarf |
Mực ống lùn |
Squid eggs |
Mực trứng |
Squid leaf |
Mực lá |
3. Ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- You can only look after the giant cuttlefish, the world’s biggest, on the southern coast of Australia.
- Bạn chỉ có thể tìm thấy con mực nang khổng lồ, con lớn nhất thế giới, ở bờ biển phía nam nước Úc.
- As a symbol of flexibility, a squid tattoo can demonstrate your own physical gracefulnessa and your ability to adapt to changing circumstances and 'roll with the punches'.
- Là biểu tượng của sự linh hoạt, hình xăm con mực có thể thể hiện sự duyên dáng về thể chất của chính bạn và khả năng thích ứng với hoàn cảnh thay đổi và 'lăn lộn với những cú đấm'.
- There are about 500 species of squid in the world, scattered in all oceans, they are a great source of food for fishes such as whales, dolphins, sharks, sea fish and others.
- Có khoảng 500 loài mực ở trên thế giới, sống rải rác khắp tất cả các đại dương, chúng là nguồn thức ăn tuyệt vời dành cho các loài cá như cá voi, cá heo, cá mập, cá biển và cả những con mực khác.
- Devil squids living in deep sea, when provoked, they will use the tassel to create caves and hide afterwards.
- Những con mực quỷ sống ở vùng biển sâu, khi bị khiêu khích, chúng sẽ dùng các tua xúc tu để tạo hang và trốn sau đó.
- Squid’s skin contains thousands of small organs called pigment cells, which contain black, brown, red, and yellow pigments.
- Da của con mực chứa hàng nghìn cơ quan nhỏ được gọi là sắc tố bào, chúng chứa sắc tố màu đen, nâu, đỏ, vàng.
- The cell pigmentation reflects the underlying cells, allowing the squids to change color according to the environment and hide.
- Sắc tố bào phản chiếu các tế bào bên dưới giúp những con mực thay đổi màu theo môi trường và ẩn thân mình.
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan
Từ vựng tiếng anh về cấu tạo của con mực
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Mantle |
Áo mực |
Mantle cavity |
Mang |
Mantle atery |
Động mạch vạt áo |
Internal shell |
Vạt áo trong |
Long tentacle |
Tua dài |
Short tentacle |
Tua ngắn |
Siphon |
Phễu phụt nước |
Anus |
Hậu môn |
Ink sac |
Túi mực |
Gunad |
Tuyến sinh dục |
Cecum |
Ruột |
Posterior vena cava |
Tĩnh mạch chủ sau |
Jaw |
Quai hàm |
Fin |
Vây |
Hình ảnh minh họa cấu tạo con mực
Từ vựng tiếng anh về giá trị dinh dưỡng của con mực
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Nutrition |
Dinh dưỡng |
Red blood cell formation |
Hình thành hồng cầu |
Preventing arthritis |
Ngăn ngừa viêm khớp |
Antioxidant |
Chất chống oxy hóa |
Providing protein |
Cung cấp protein |
Migraine relief |
Giảm chứng đau nửa đầu |
Strong teeth and bones |
Răng và xương chắc khỏe |
Improve immune system |
Tăng cường hệ thống miễn dịch |
Relaxing the nerves and muscle |
Thư giãn dây thần kinh và cơ bắp |
Stabilize blood sugar |
Ổn định lường đường trong máu |
Good for the cardiovascular system |
Tốt cho hệ tim mạch |
Increasing milk |
Tăng sữa ( cho thai phụ) |
Against heartburn |
Chống chứng ợ chua ( ợ nóng) |
Hypotension |
Giảm huyết áp |
Từ vựng Tiếng Anh về sinh vật sống ở biển
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Mollusk |
Động vật thân mềm |
Pinniped |
Động vật có chân màng |
Zooplankton |
Sinh vật phù du |
Bivalve |
Động vật có vỏ |
Anchovy |
Con cá cơm |
Snapper |
Con cá hồng |
Codfish |
Con cá thu |
Tuna-fish |
Con cá ngừ đại dương |
Scad |
Con cá bạc má |
Grouper |
Con cá mú |
Herring |
Con cá trích |
Skate |
Con cá đuối |
Swordfish |
Con cá kiếm |
Salmon |
Con cá hồi |
Flounder |
Con cá bơn |
Cyprinid |
Con cá chép biển |
Dolphin |
Con cá heo |
Shark |
Con cá mập |
Mantis shrimp |
Barracuda |
Con cá nhồng |
Bass |
Con á mú |
Coelacanth |
Con cá vây thùy |
Dogfish |
Con cá nhám góc |
Con tôm tích |
Lobster |
Con tôm hùm |
Oyster |
Con hàu |
Blood cockle |
Con sò huyết |
Flying fish |
Con cá chuồn |
Mackerel |
Con cá thu đao |
Eel |
Con lươn |
Crab |
Con cua |
King crab |
Con cua hoàng đế |
Cockle |
Con sò |
Scallop |
Con sò điệp |
Jellyfish |
Con sứa |
Sea cucumber |
Con hải sâm |
Sea urchin |
Con nhím biển |
Octopus |
Con bạch tuộc |
Horn snail |
Con ốc sừng |
Sweet snail |
Con ốc hương |
Sentinel crab |
Con ghẹ biển |
Clam |
Con nghêu |
Mussel |
Con trai |
Abalone |
Con bào ngư |
Salmon |
Cá hồi |
Selachium |
Con cá nhám |
Swordfish |
Con cá kiếm |
Squaliobarbus |
Con cá chày |
Chinese herring |
Con xá đé |
Snake head |
Con cá quả |
Amur |
Con cá trắm |
Silurus |
Con cá trê |
Hemibagrus |
Con cá lăng |
Marine fish statue |
Con cá hải tượng |
Sea horse |
Con cá ngựa |
Starfish |
Con sao biển |
Turtle |
Con rùa |
Conch |
Con ốc xà cừ |
Hermit crab |
Tôm ở nhờ |
Nautilus |
Ốc anh vũ |
Mussels |
Con vẹm |
Whelk |
Ốc tù và |
Otter |
Con rái cá |
Manatee |
Con lợn biển |
Narwhal |
Con kỳ lân biển |
Sea- bird |
Con chim biển |
Gull |
Con mòng biển |
Salangane |
Con chim yến |
Shearwater |
Con chim hải âu |
Frigate |
Con cốc biển |
Algae |
Tảo biển |
Kelp |
Tảo bẹ |
Barrier reef |
Vỉa ngầm san hô |
Coral |
San hô |
Coral reef |
Rặng đá ngầm san hô |
Seaweed |
Rong biển |
Hình ảnh minh họa sinh vật sống ở dưới nước
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức bổ ích về các chú mực. Cùng học studytienganh học tiếng anh thật vui nhé!