"Tích Luỹ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Tích Lũy trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Tích Lũy là gì? Định nghĩa của cụm từ Tích Lũy trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Tích Lũy là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Tích Lũy trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Tích Lũy trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Tích Lũy này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Tích Lũy để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Tích Lũy trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tích Lũy trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Tích Lũy trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Tích Lũy trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Tích Lũy trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Tích Lũy trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Tích Lũy trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Tích Lũy thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Tích Lũy trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, tích lũy có nghĩa là để thu thập một số lượng lớn những thứ trong một khoảng thời gian dài, do đó để tăng dần về số lượng hoặc chất lượng
Trong tiếng anh, Tích Lũy được viết là:
accumulate(verb)
Cách phát âm: UK /əˈkjuːmjəleɪt/
US /əˈkjuːmjəleɪt/
Nghĩa tiếng việt: tích lũy, tích cóp
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tích Lũy trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Tích Lũy tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Accumulations of sand can be formed by the action of waves on coastal beaches.
- Dịch nghĩa: Sự tích tụ của cát có thể được hình thành do tác động của sóng trên các bãi biển ven biển.
- As she accumulates more wealth, she tends to spend a greater proportion of her income.
- Dịch nghĩa:Khi cô ấy tích lũy được nhiều của cải hơn, cô ấy có xu hướng chi tiêu nhiều hơn trong thu nhập của mình.
- The Samsung company said the debt was accumulated during its acquisition of nine individual businesses.
- Dịch nghĩa:Công ty Samsung cho biết khoản nợ được tích lũy trong quá trình mua lại chính doanh nghiệp cá nhân.
- He has accumulated so much money over the years.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đã tích tụ rất nhiều tiền trong nhiều năm.
- A thick layer of dust had accumulated in Lina’s room.
- Dịch nghĩa: Một lớp bụi dày đã tích tụ trong phòng của Lina
- If they don't go through the papers on your desk on a regular basis, they just keep on accumulating.
- Dịch nghĩa: Nếu họ không xem xét các giấy tờ trên bàn của mình một cách thường xuyên, chúng sẽ tiếp tục tích lũy.
- It can be dangerous to let too much soot accumulate inside a chimney.
- Dịch nghĩa: Có thể nguy hiểm nếu để quá nhiều muội than tích tụ bên trong ống khói.
- During a successful business career, Peter accumulated a great amount of wealth.
- Dịch nghĩa: Trong sự nghiệp kinh doanh thành công, Peter đã tích lũy được một số tài sản lớn.
- After a long career in the antique trade, Linda had accumulated many rare treasures.
- Dịch nghĩa: Sau một thời gian dài làm nghề buôn bán đồ cổ, Linda đã tích lũy được nhiều bảo vật quý hiếm.
- During our six years in this house, Shushan seems to have accumulated an awful lot of junk.
- Dịch nghĩa: Trong suốt sáu năm sống trong ngôi nhà này, Shushan dường như đã tích lũy được rất nhiều thứ rác rưởi.
- Why don't you just do a little ironing every now and then, instead of letting it accumulate?
- Dịch nghĩa: Tại sao thỉnh thoảng bạn không ủi một chút thay vì để nó tích tụ lại?
2. Một số từ liên quan đến Tích Lũy trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tích Lũy trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Tích Lũy có nghĩa là tích tụ, tích cóp.
Từ "Tích Lũy " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
accumulated amortization |
khấu hao lũy kế |
accumulated benefit obligation |
nghĩa vụ lợi ích tích lũy |
accumulated deficit |
thâm hụt tích lũy |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Tích Lũy trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Tích Lũy trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!