Spare Parts là gì và cấu trúc cụm từ Spare Parts trong câu Tiếng Anh
Khi tìm hiểu về một chủ đề nào đó, bên cạnh việc tìm hiểu 1 từ vựng cụ thể, chúng ta vẫn cần tìm hiểu và học hỏi những từ vựng liên quan đến chúng để có thể hiểu sâu và áp dụng dễ dàng hơn vào đời sống. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề xây dựng trong Tiếng Anh, đó chính là “Spare Parts”. Vậy “Spare Parts” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Spare Parts Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Spare Parts có nghĩa là Linh Kiện.
Từ vựng Spare Parts trong Tiếng Anh có nghĩa là Linh Kiện - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là những bộ phận mà bạn có thể mua riêng để thay thế các bộ phận cũ hoặc bị hỏng trong một thiết bị. Chúng thường là những bộ phận được thiết kế để dễ dàng loại bỏ hoặc lắp đặt.
(Hình ảnh minh họa Spare Parts trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Spare Parts - Linh Kiện
- Cách phát âm:
+ UK: /ˈspeər ˈpɑrt/
+ US: /ˈspeər ˈpɑrt/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Spare parts are parts that may be purchased separately to replace worn or broken components in a piece of equipment. They are often pieces that are intended to be readily removed or installed.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Linh Kiện là những bộ phận mà bạn có thể mua riêng để thay thế các bộ phận cũ hoặc bị hỏng trong một thiết bị. Chúng thường là những bộ phận được thiết kế để dễ dàng loại bỏ hoặc lắp đặt.
Ví dụ:
-
Spare parts and maintenance will be required in the future for the equipment.
-
Linh kiện và việc bảo trì sẽ được yêu cầu trong tương lai cho mọi thiết bị.
-
-
The firm manufactures spare parts for over 90,000 engines.
-
Công ty sản xuất linh kiện cho hơn 90.000 động cơ.
-
-
Purchasing spare parts for my different projects.
-
Tôi đã mua một vài linh kiện cho các dự án khác nhau của tôi.
-
-
A female squadron leader then told him that spare parts may take up to five days to arrive in Cyprus.
-
Một nữ chỉ huy phi đội sau đó nói với anh ta rằng đống linh kiện có thể mất đến năm ngày để đến Cyprus.
3. Cấu trúc từ vựng Spare Parts trong Tiếng Anh:
Từ vựng Spare Parts được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Spare và Parts, trong đó Parts ở dạng danh từ số nhiều. Tính từ Spare được hiểu là phần dư thừa, dự trữ, dự phòng cho trường hợp khẩn cấp và Part có nghĩa là phần, bộ phận của con người hoặc một máy móc, phụ kiện nào đó. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To take something in good part |
không chấp nhất/phật ý điều gì |
To take someone’s part/ To take part with someone |
đứng về phía, ủng hộ ai |
To part company with somebody |
chia tay, cắt đứt quan hệ với ai |
To spare no pains doing/to do something |
không tiếc công sức để làm điều gì |
To spare someone’s life |
thay mạng cho ai, tha giết ai |
To have enough and to spare |
có của ăn để dư, dư dật |
4. Cách sử dụng từ vựng Spare Parts trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông dụng của từ vựng, danh từ Spare Parts được sử dụng như một danh từ nhằm mục đích mô tả những bộ phận mà bạn có thể mua riêng để thay thế các bộ phận cũ hoặc bị hỏng trong một thiết bị. Chúng thường là những bộ phận được thiết kế để dễ dàng loại bỏ hoặc lắp đặt.
(Hình ảnh minh họa Spare Parts trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Aside from the vehicles and motorcycles, you'll be able to purchase everything from spare parts and equipment to automotive souvenirs.
-
Ngoài xe máy và xe phân khối lớn, bạn sẽ có thể mua mọi thứ từ linh kiện và thiết bị đến quà lưu niệm dành cho ô tô.
-
-
The ships were also transporting limited spare parts for medical equipment, such as CT scanner monitors and dialysis units.
-
Các con tàu cũng đang vận chuyển các linh kiện hạn chế cho các thiết bị y tế, chẳng hạn như máy quét CT và các đơn vị lọc máu.
-
-
In the case of electrical equipment, for example, unskilled service engineers frequently inflate inventory by playing replacement roulette with spare parts.
-
Ví dụ, trong trường hợp thiết bị điện, các kỹ sư dịch vụ không có kỹ năng thường xuyên thổi phồng hàng tồn kho bằng cách chơi roulette thay thế với linh kiện thay thế.
5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Spare Parts trong Tiếng Anh:
-
I've been attempting to raise these spare parts all over the place.
-
Tôi đã cố gắng nâng cấp những linh kiện này khắp nơi.
-
-
Where can I obtain the bike’s spare parts?
-
Tôi có thể mua những linh kiện của xe đạp ở đâu?
-
-
We must obtain spare parts from outside the country.
-
Chúng ta phải nhập linh kiện từ nước ngoài.
-
-
Spare Parts for vintage washing machines are difficult to come by.
-
Linh kiện cho máy giặt cổ điển rất khó để đến tay người tiêu dùng.
-
-
Our firm is ahead of other manufacturers of aviation spare parts.
-
Công ty chúng tôi đi đầu so với các nhà sản xuất linh kiện hàng không khác.
-
-
They first heard that they were industrial spare parts, then medical equipment, then mining equipment, and finally oil-drilling equipment.
-
Đầu tiên họ nghe nói rằng họ phụ trách linh kiện công nghiệp, sau đó là thiết bị y tế, sau đó là thiết bị khai thác mỏ và cuối cùng là thiết bị khoan dầu.
-
-
Shopping excursions, gathering spare parts for the garage, or stopping at a public bar along the way are common illegal uses.
-
Các chuyến du ngoạn mua sắm, thu thập linh kiện cho tiệm sửa xe hoặc dừng lại ở một quán bar công cộng trên đường đi là những mục đích sử dụng bất hợp pháp phổ biến.
-
-
Technical staff and aircraft spare parts are critical resources, accounting for the majority of the maintenance expenditure.
-
Nhân viên kỹ thuật và sửa linh kiện máy bay là những nguồn lực quan trọng, chiếm phần lớn chi phí bảo trì.
6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Spare Parts trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Spare Parts trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Constituent |
Một trong những bộ phận mà một chất hoặc sự kết hợp được tạo ra từ |
Segment |
Bộ phận |
Cathode |
Cực âm |
Cathode ray |
Tia cực âm |
Circuit board |
Bảng mạch |
Circuit breaker |
Ngắt mạch |
Accumulator |
Ắc quy |
Fuel cell |
Pin nhiên liệu |
Integrated circuit |
Mạch tích hợp |
Liquid crystal display |
Màn hình tinh thể lỏng |
Supercapacitor |
Siêu tụ điện |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Spare Parts trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.