Bullet Train là gì và cấu trúc cụm từ Bullet Train trong câu Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Bullet train” trong tiếng Anh nhé!
1. Bullet train là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /ˈbʊlɪt treɪn/
Ý nghĩa: tàu cao tốc (Một đoàn tàu Nhật Bản chở khách với tốc độ cao; một đoàn tàu rất nhanh với hình dáng nhẵn, nhọn, đặc biệt là loại được sử dụng ở Nhật Bản; một chuyến tàu chở khách rất nhanh, đặc biệt là ở Nhật Bản)
Hình ảnh minh hoạ Bullet train
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- He took the bullet train between Yokohama and Suzuka.
- Anh ấy đi tàu cao tốc giữa Yokohama và Suzuka.
- Conventional high-speed rail systems, such as Japan's bullet train and Poland's TGV, travel at speeds of up to 200 mph.
- Các hệ thống đường sắt cao tốc thông thường, chẳng hạn như tàu cao tốc của Nhật Bản và TGV của Ba Lan, di chuyển với tốc độ lên đến 200 dặm / giờ.
- Travelers and rail aficionados in the United States have long been fascinated by France's and Japan's "bullet trains," which are known for their quickness and modern technologies.
- Khách du lịch và những người đam mê đường sắt ở Hoa Kỳ từ lâu đã bị mê hoặc bởi "tàu cao tốc" của Pháp và Nhật Bản, vốn được biết đến với sự nhanh chóng và công nghệ hiện đại.
- Florida's bullet trains will be able to travel at speeds of up to 220 miles per hour starting in 2025.
- Tàu cao tốc của Florida sẽ có thể di chuyển ở tốc độ lên đến 220 dặm mỗi giờ bắt đầu từ năm 2025.
- Massive amounts of employment will be created as a result of the construction of the bullet train. Every $1 billion invested results in the creation of 24,000 employment. These are high-skilled employment that will help to resurrect the national rail industry, which provides transportation goods and services. Many more employment are generated as a result of the commerce that is fueled by the economic activity and growth that they generate.
- Một lượng lớn việc làm sẽ được tạo ra do việc xây dựng tàu cao tốc. Mỗi 1 tỷ đô la được đầu tư sẽ tạo ra 24.000 việc làm. Đây là những việc làm có tay nghề cao sẽ giúp hồi sinh ngành đường sắt quốc gia, ngành cung cấp hàng hóa và dịch vụ vận tải. Nhiều việc làm hơn được tạo ra nhờ hoạt động thương mại được thúc đẩy bởi hoạt động kinh tế và tăng trưởng mà họ tạo ra.
- Bullet trains in Japan have a grim side.
- Tàu cao tốc ở Nhật Bản có một mặt nghiệt ngã.
- In 1991, Economic growth came to a standstill, and for the coming two decades, it's one of the world's greatest growing economies.
- Năm 1991, tăng trưởng kinh tế đi vào bế tắc, và trong hai thập kỷ tới, đây là một trong những nền kinh tế phát triển lớn nhất thế giới.
- The bullet trains, in combination with property use laws designed to promote compact growth, can be blamed for these two "lost decades."
- Các đoàn tàu cao tốc, kết hợp với luật sử dụng tài sản được thiết kế để thúc đẩy tăng trưởng nhỏ gọn, có thể bị đổ lỗi cho hai "thập kỷ mất mát" này.
- When the Japan Kobe bullet train launched in 1964, the National Railways of Japan was a government business that had already made a profit for seven years.
- Khi tàu cao tốc Japan Kobe ra mắt vào năm 1964, Đường sắt Quốc gia Nhật Bản là một doanh nghiệp của chính phủ đã tạo ra lợi nhuận trong bảy năm.
- The authorized deadline for property purchase for the bullet train construction is November 2018, however just 1% of the needed property has been obtained so far.
- Thời hạn được ủy quyền để mua tài sản cho việc xây dựng tàu cao tốc là tháng 11 năm 2018, tuy nhiên cho đến nay mới chỉ có 1% tài sản cần thiết.
- The much-hyped "bullet train" is expected to travel between Mumbai and Ahmedabad in roughly two hours.
- "Tàu cao tốc" được thổi phồng nhiều dự kiến sẽ đi giữa Mumbai và Ahmedabad trong khoảng hai giờ.
- The committee acknowledges that the bullet train would provide a “interconnection boost to least populated areas” and that the route has “potential for construction of new manufacturing bases and townships.”
- Ủy ban thừa nhận rằng tàu cao tốc sẽ cung cấp “sự thúc đẩy kết nối đến các khu vực ít dân cư nhất” và tuyến đường này có “tiềm năng xây dựng các cơ sở sản xuất và thị trấn mới”.
Hình ảnh minh hoạ cho Bullet train
3. Từ vựng liên quan đến Bullet train
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Emergency cord |
Một sợi xích trong toa xe lửa mà hành khách có thể kéo trong trường hợp khẩn cấp để dừng tàu |
Commuter train |
Một dịch vụ xe lửa đặc biệt cho những người đi lại giữa nhà và nơi làm việc |
Maglev train |
Một đoàn tàu nhanh sử dụng lực từ trường để giữ nó ngay trên mặt đất |
Stopping train |
Một chuyến tàu dừng ở nhiều ga trên một tuyến đường và do đó sẽ chậm hơn chuyến tàu chạy thẳng |
Hình ảnh minh hoạ cho Bullet train
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Bullet train” nhé.