Cấu Trúc và Cách Dùng “ALTHOUGH” trong Tiếng Anh
Liên từ trong tiếng anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong văn viết. Không chỉ giúp mạch văn trở nên liên kết và thống nhất, liên từ còn giúp bài viết của bạn sinh động, gợi cảm và ăn điểm trong mắt người đọc. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn làm quen với “Although”- một liên từ phụ thuộc biểu thị sự đối lập.
1. Định nghĩa về "Although" trong Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa cho "Although"
-
”Although” /ɔːlˈðəʊ/ phiên âm theo Anh-Anh, /ɑːlˈðoʊ/ phiên âm theo Anh-Mỹ.
-
”Although” được dùng với nghĩa “mặc dù”, “dẫu cho”, liên kết hai vế của câu biểu thị hai hành động đối ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ.
2. Cách dùng của “Although” trong Tiếng Anh
- Although thường đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu.
- Tuy nhiên, tùy vào vị trí của Although, chúng đem lại sắc thái và cấu trúc khác nhau.
- Nếu đứng ở vị trí đầu câu, Although sẽ giúp câu thêm phần trang trọng.
- Nếu đứng ở vị trí giữa câu, hai vế câu sẽ được nhấn mạnh hơn sự tương phản về mặt ý nghĩa.
Ví dụ
-
Although it rained yesterday, I still played football with my friends.
-
Mặc dù hôm qua trời mưa, tôi vẫn chơi đá bóng với bạn của tôi.
-
-
I failed the exam although I studied hard.
-
Tôi trượt bài kiểm tra mặc dù tôi đã học bài chăm chỉ.
- Sau “Although” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ.
Although + S + V, S + V +…. S + V although S + V |
Ví dụ:
-
Although Peter stayed up late to do his homework last night, he got up early to do exercises today.
-
Mặc dù đêm qua Peter thức khuya để làm bài tập nhưng hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục.
-
-
Lan still came to visit me although she was very busy.
-
Lan vẫn đến thăm tôi mặc dù cô ấy rất bận.
3. Cách phân biệt “Although”
- Bên cạnh “Although” còn một số liên từ khác cũng mang nghĩa là “mặc dù”,"dẫu cho” như: though, even though, despite, in spite of,... Tuy có nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có cách sử dụng khác nhau về ngữ pháp.
Hình ảnh minh họa cho “although”, “though”, “despite”, “in spite of”
- Ta sẽ chia các liên từ phụ thuộc biểu thị sự đối lập trên thành hai nhóm chính:
- Nhóm 1: Although, even though và though.
- Nhóm 2: Despite và in spite of.
a. Cấu trúc và cách sử dụng của Though, Even though và Although
- Even though,though và although giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Vì vậy, trong câu, chúng ta có thể thay thế giữa các từ.
- Tuy nhiên, trong các trường hợp, ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt của chúng lại khác nhau, cụ thể:
+ Sử dụng “Though” ở đầu câu mang nghĩa trang trọng hơn so với “Although”.
+ “Even though” diễn tả sự tương phản mạnh hơn “although” và “though”.
b. Cấu trúc và cách sử dụng của Despite và In spite of
Hình ảnh minh họa cho “Despite”
- “Despite” và “In spite of” mang ý nghĩa giống với “Although”, “though” và “Even though” là mặc dù.
- “Despite” và “In spite of” có thể đứng ở đầu câu và giữa câu.
- Điểm khác của Despite/ In spite of với Although/ though/ Even though là theo sau “Despite” và “In spite of” là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Cụ thể, ta có cấu trúc ngữ pháp của Despite và in spite of:
In spite of/Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V + …. S + V + …. in spite of/despite danh từ/ cụm danh từ/ V-ing |
Chú ý: Khi Despite và In spite of đứng ở đầu câu thì cần có dấu phẩy khi kết thúc mệnh đề.
Ví dụ
-
Despite the bad weather, we still play basketball.
-
Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.
-
-
Linda still goes to school in spite of being sick.
-
Linda vẫn đi học mặc dù cô ấy đang ốm.
- Lưu ý khi dùng Despite và In spite of: Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Despite/In spite of the fact that + S + V, S + V + … |
Ví dụ:
-
Despite the fact that Nam works very hard, his salary is low.
-
Mặc dù Nam làm việc chăm chỉ, lương anh ấy vẫn thấp.
-
-
In spite of the fact that this car was so nice, he didn’t buy it because he ran out of money.
-
Mặc dù chiếc xe kia đó rất đẹp, anh ấy đã không mua nó vì anh ấy hết tiền.
4. Trường hợp đặc biệt của “Although”
Như đã nói ở trên, đằng sau Although luôn là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong các tình huống trang trọng, người ta thường hay rút gọn mệnh đề ở vế “Although”. Chú ý chỉ rút gọn được khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.
Ví dụ:
-
Although stressed, Jack decided to keep the job.
-
Dù áp lực và căng thẳng nhưng Jack vẫn quyết định tiếp tục công việc.
-
-
Although a hard-working student, Alice can’t pass the test.
-
Mặc dù là một học sinh chăm chỉ nhưng Alice vẫn không qua được bài kiểm tra.
-
-
Although working harder this term, Peter still needs to put more work into science.
-
Dù Peter đã học chăm chỉ hơn vào học kỳ này nhưng vẫn cần phải tập trung nhiều hơn vào môn khoa học.
Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của “Although” và hàng loạt các liên từ chỉ sự tương phản khác có ý nghĩa giống với Although. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.