Tell On là gì và cấu trúc cụm từ Tell On trong câu Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “tell on” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “tell on”
1. “Tell on” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “tell on"
- “Tell on” là phrasal verb mang nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể là:
+ Thứ nhất, “tell on” là cung cấp thông tin về ai đó, thường là điều gì đó tồi tệ mà họ đã nói hoặc làm, đặc biệt là cho người có thẩm quyền.
Ví dụ:
-
If you don’t stop hitting, I will tell on you. I’m not threatening you.
-
Nếu bạn không ngừng đánh, tôi sẽ báo cáo chuyện này cho người có thẩm quyền. Tôi không đe dọa bạn đâu.
-
-
Please, don't tell on me, Jack. I promise I will not do that again and I will try to study hard.
-
Làm ơn, đừng báo cáo chuyện này lên trên Jack. Em hứa sẽ không tái phạm nữa và em sẽ cố gắng học tập thật chăm chỉ.
-
-
Jade wants to tell on me but I try to prevent her from doing that.
-
Jade muốn báo cáo tôi với người có thẩm quyền nhưng tôi cố gắng ngăn cản cô ấy làm điều đó.
-
+ Thứ hai, “tell on” là có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hoặc hành vi của ai đó.
Ví dụ:
-
A succession of late nights have begun to tell on him and his work is suffering.
-
Một chuỗi đêm muộn đã bắt đầu có ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ của anh ấy và công việc của anh ta đang phải chịu hậu quả.
-
-
Smoking starts to tell on him. He said he was suffering from some diseases related to the lungs.
-
Hút thuốc bắt đầu nói với anh ta. Anh ấy cho biết mình đang mắc một số bệnh liên quan đến phổi.
-
-
Staying up late can tell on you so try to go to bed early and you can get up early in the next morning.
-
Thức khuya có thể ảnh hưởng đến bạn vì vậy hãy cố gắng đi ngủ sớm và bạn có thể dậy sớm vào sáng hôm sau.
-
2. Từ vựng liên quan đến “tell on”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “tell on”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
pour your heart out |
nói với ai đó những cảm xúc thầm kín của bạn và những điều khiến bạn lo lắng, thường là vì bạn cảm thấy cần phải nói về chúng |
|
fink on somebody |
nói với người khác thông tin bí mật và gây tổn hại về ai đó |
|
blow the gaff |
tiết lộ bí mật |
|
open your heart to someone |
nói với ai đó về những vấn đề và bí mật của bạn |
|
rat on somebody |
không trung thành với ai đó, đặc biệt là bằng cách tiết lộ thông tin bí mật về họ, hoặc không làm điều gì đó mà bạn đã nói rằng bạn sẽ làm |
|
tip somebody off |
cảnh báo ai đó một cách bí mật về điều gì đó sẽ xảy ra để họ có thể hành động hoặc ngăn điều đó xảy ra |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “tell on” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “tell on” rồi đó. Tuy “tell on” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!