"Cựu Sinh Viên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có phải bạn đang học tiếng anh mà ngại học từ vựng? Có phải bạn đang mông lung và không biết cách học từ vựng như thế nào? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi không biết sử dụng từ gì để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, đây là một trang web tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “cựu sinh viên” trong tiếng Anh là gì nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho “cựu sinh viên”
1. “Cựu sinh viên” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho cựu sinh viên tiếng anh là gì
- Cựu sinh viên trong tiếng anh là “former student” hoặc là “alumnus”, phát âm là /əˈlʌm.nəs/.
- Số nhiều của “former student” là “former students” và số nhiều của “alumnus” là “alumni”.
- Một số ví dụ Anh-Việt của “former student” và “alumnus”:
-
One of my former students said he was a well-qualified teacher and he could understand his students’ thoughts well. He cares about not only their study but also their social problems.
-
Một trong những học sinh cũ của tôi nói rằng anh ấy là một giáo viên có trình độ tốt và anh ấy có thể hiểu rất rõ suy nghĩ của học sinh anh ấy. Anh ấy không chỉ quan tâm đến việc học tập mà còn cả những vấn đề xã hội của chúng.
-
-
You know Jade is a former student of London University so there is no surprise when she speaks English naturally and fluently.
-
Bạn biết đấy Jade là cựu sinh viên của Đại học London nên không có gì ngạc nhiên khi cô ấy nói tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy.
-
-
Many of her former students have gained local and national prominence in government so she is really proud of them.
-
Nhiều học sinh cũ của cô đã đạt được danh hiệu địa phương và quốc gia trong chính quyền nên cô thực sự tự hào về họ.
-
-
Many former students still participate in clubs at their university although they graduated. Take Jack as a specific example, he still participates in the cheerleading club.
-
Nhiều cựu sinh viên vẫn tham gia các câu lạc bộ tại trường đại học của họ mặc dù họ đã tốt nghiệp. Lấy Jack làm ví dụ cụ thể, anh ấy vẫn tham gia câu lạc bộ hoạt náo viên.
-
-
In 1897, Jack decided to marry a former student. Her name is Cat and at that time, there were many bad stories about them.
-
Năm 1897, Jack quyết định kết hôn với một sinh viên cũ. Cô ấy tên là Cat và vào thời điểm đó, có rất nhiều câu chuyện dở khóc dở cười về họ.
-
-
Jack was honored by the New York University as a distinguished alumnus in 2001 and his parents were really proud of him.
-
Jack được Đại học New York vinh danh là một cựu sinh viên xuất sắc vào năm 2001 và cha mẹ anh thực sự tự hào về anh.
-
-
Six stained glass windows and the cost of decoration will be donated by a university alumnus. His name is John and he is a millionaire now.
-
Sáu ô cửa kính màu và chi phí trang trí sẽ do một cựu sinh viên đại học quyên góp. Anh ấy tên là John và hiện anh ấy là một triệu phú.
-
-
Both my father and mother are alumni of New York University and now they also want me to get into that university. I don’t know but I want to attend Havard University.
-
Cả bố và mẹ tôi đều là cựu sinh viên của Đại học New York và bây giờ họ cũng muốn tôi thi vào trường đại học đó. Tôi không biết nhưng tôi muốn theo học Đại học Havard.
-
-
Many colleges and universities in my country turn to their alumni for financial support.
-
Nhiều trường cao đẳng và đại học ở nước tôi tìm đến các cựu sinh viên của họ để hỗ trợ tài chính.
-
-
My school has many famous alumni and most of them in sports. I also want to be a famous athlete like them.
-
Trường tôi có nhiều cựu sinh viên nổi tiếng và hầu hết trong số họ trong lĩnh vực thể thao. Tôi cũng muốn trở thành một vận động viên nổi tiếng như họ.
-
2. Từ vựng liên quan đến “cựu sinh viên”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “cựu sinh viên”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
graduate (n) |
một người mà có bằng cấp đầu tiên của một trường đại học hoặc cao đẳng |
|
undergraduate (n) |
một sinh viên đang theo học văn bằng đầu tiên tại một trường cao đẳng hoặc trường đại học |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “cựu sinh viên” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “cựu sinh viên” rồi đó. Tuy “cựu sinh viên” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!