"Dung Tích" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có rất nhiều bạn học thắc mắc về Dung tích tiếng anh là gì? Dung tích là một cụm từ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực toán học, vật lý. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Dung tích trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Ngoài ra, Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ Dung tích để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Dung tích có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé


dung tích tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Dung tích trong tiếng anh là gì

 

1.Dung tích trong Tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng việt, Dung tích là  khả năng của một người nào đó để làm một việc cụ thể, số lượng có thể được giữ hoặc sản xuất bởi một thứ gì đó hay tổng số tiền có thể được chứa hoặc sản xuất.

Trong tiếng anh,Dung tích được viết là:

Capacity(noun)

Nghĩa tiếng việt: Dung tích

Nghĩa tiếng anh: the total amount that can be contained or produced, someone's ability to do a particular thing, the amount that can be held or produced by something.

Phát âm Anh-Anh: UK  /kəˈpæs.ə.ti/ 

Phát âm Anh-Mỹ:US  /kəˈpæs.ə.t̬i/

Loại từ: Danh từ


dung tích tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Dung tích trong tiếng anh là gì

 

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Dung tích trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • This stadium has a seating capacity of 50,000.
  • Dịch nghĩa: Sân vận động này có sức chứa 50.000 chỗ ngồi.
  •  
  • That game was watched by a capacity crowd/audience of 50,000 (= the place was completely full).
  • Dịch nghĩa: Trận đấu đó đã được theo dõi bởi một đám đông có sức chứa 50.000 / khán giả (= nơi đã hoàn toàn kín chỗ).
  •  
  • Those generators each have a capacity of (= can produce) 1,000 kilowatts.
  • Dịch nghĩa: Mỗi máy phát điện đó có công suất (= có thể sản xuất) 1.000 kilowatt.
  •  
  • As you can see, the larger cars have bigger capacity engines (= the engines are bigger and more powerful).
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, những chiếc xe lớn hơn có động cơ công suất lớn hơn (= động cơ lớn hơn và mạnh mẽ hơn).
  •  
  • They are running below capacity (= not producing as many goods as we are able to) because of cancelled orders.
  • Dịch nghĩa: Họ đang hoạt động dưới công suất (= không sản xuất nhiều hàng hóa như chúng tôi có thể) do các đơn đặt hàng bị hủy.
  •  
  • The last ten years have seen a huge increase in the country's export capacity.
  • Dịch nghĩa: Trong 10 năm qua, năng lực xuất khẩu của đất nước đã tăng lên rất nhiều.
  •  
  • This company has expanded its premises with a new 10,000 sq ft factory and plans to double capacity.
  • Dịch nghĩa: Công ty này đã mở rộng cơ sở với một nhà máy mới rộng 10.000 mét vuông và có kế hoạch tăng gấp đôi công suất.
  •  
  • We are trying to operate beyond the capacity of the airport.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đang cố gắng hoạt động vượt quá khả năng của sân bay.
  •  
  • This theater was full to capacity that night.
  • Dịch nghĩa: Nhà hát này đã hết công suất vào đêm hôm đó.
  •  
  • These tanks have a capacity of 1000 litres.
  • Dịch nghĩa: Các bể này có dung tích 1000 lít.
  •  
  • This rally drew a capacity crowd of 15,000 people (= the place, which held 15,000 people, was completely full).
  • Dịch nghĩa: Cuộc biểu tình này đã thu hút một đám đông có sức chứa 15.000 người (= nơi chứa 15.000 người, đã hoàn toàn chật kín).
  •  
  • All their factories are now working at full capacity.
  • Dịch nghĩa: Tất cả các nhà máy của họ hiện đã hoạt động hết công suất.
  •  
  • They note that the reform countries differ in size and production structure suggesting different capacities in goods delivery and absorption.
  • Dịch nghĩa: Họ lưu ý rằng các quốc gia cải cách khác nhau về quy mô và cơ cấu sản xuất cho thấy năng lực phân phối và hấp thụ hàng hóa khác nhau.

3. Một số từ liên quan đến cụm từ Dung tích trong tiếng anh mà bạn nên biết

 

dung tích tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Dung tích trong tiếng anh là gì

 

Từ "capacity" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 
 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

adaptive capacity

năng lực thích ứng

Some people say that societal changes have undermined certain aspects of adaptive capacity, made others obsolete, and have resulted in emerging vulnerabilities in certain sections of the community.

Dịch nghĩa: Một số người nói rằng những thay đổi về xã hội đã làm suy yếu một số khía cạnh của năng lực thích ứng, làm cho những khía cạnh khác trở nên lạc hậu và dẫn đến những lỗ hổng mới xuất hiện trong một số bộ phận của cộng đồng.

advisory capacity

năng lực tư vấn

Lisa said that principal responsibility was given to state governments, with the federal government functioning in an advisory capacity.

Dịch nghĩa: Lisa nói rằng trách nhiệm chính được trao cho các chính quyền tiểu bang, trong đó chính phủ liên bang hoạt động với vai trò cố vấn.

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định  nghĩa và cách dùng cụm từ Dung tích trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Dung tích trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !