Let Out là gì và cấu trúc cụm từ Let Out trong câu Tiếng Anh
Let Out có phải là một cụm động từ? Nghĩa của cụm từ Let Out trong tiếng Anh là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng cụm từ Let Out trong tiếng Anh? Vai trò của cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh là gì? Let Out có thể được sử dụng trong những trường hợp nào?
Tất cả những câu hỏi trên đều sẽ được trả lời trong bài viết hôm nay. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có những quy định chặt chẽ về sự kết hợp giữa các từ tạo nên các cụm từ hay các collocations nhất định. Nghĩa của những cụm từ này thường xa rời so với nghĩa các thành phần của nó. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ những kiến thức về cụm từ Let Out trong tiếng Anh. Trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức, hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng của cụm từ này. Tin chắc rằng bạn có thể sử dụng cụm từ Let Out một cách thành thạo và hiệu quả. Cùng khám phá phần kiến thức đầu tiên về Let Out.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh)
1.Let Out trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Let Out là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo nên từ hai thành phần chính. Bao gồm: động từ Let - cho phép và giới từ Out - ngoài trong tiếng Anh. Vậy Let Out có nghĩa là gì? Nếu bạn tìm kiếm kết quả trên google translate sẽ tìm được nghĩa là buông ra. Đây chỉ là một phần nghĩa của cụm từ này. Thực tế Let Out được hiểu là việc khi một điều gì đó đã kết thúc thì mọi người cần phải rời đi. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như vai trò của cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- My english class lets out at 5 p.m.
- Lớp học tiếng Anh của tôi kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.
- When does our school let out for summer?
- Khi nào thì trường chúng ta được nghỉ hè?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu qua một chút về cách phát âm của cụm động từ Let Out trong tiếng Anh. Let Out được phát âm là /let aʊt/. Đây là cách phát âm duy nhất của cụm động từ Let Out trong tiếng Anh ở cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Khi phát âm cụm động từ này bạn có thể đọc nối các âm để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Tùy theo từng ngữ điệu cụ thể bạn có thể xác định trọng âm của cụm từ sao cho phù hợp. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm động từ Let Out qua một số tài liệu uy tín. Cách này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh.
Chỉ có một lớp nghĩa duy nhất của cụm từ Let Out trong tiếng Anh. Thường được sử dụng nhiều tại các nước Bắc Mỹ. Để miêu tả việc để ai đó rời đi, hoặc để ai đó dừng việc cảm thấy rằng họ phải tham gia hay bao gồm trong một điều đó, bạn áp dụng cấu trúc dưới đây.
Let somebody out
Ví dụ:
- Please let me out. You hurt me.
- Làm ơn hãy để tôi ra đi. Bạn đã làm tổn thương tôi.
- They thought that it was time for him to let her out.
- Họ cho rằng đã đến lúc anh ấy nên buông tha cho cô ta.
- They think the attacker was very tall—so that lets you out.
- Họ nghĩ rằng kẻ tấn công rất là cao. Vậy nên họ để bạn ra ngoài.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Out trong câu tiếng Anh)
Một cấu trúc khác được sử dụng với cụm động từ này. Đó là
Let something out
Có đến hai cách sử dụng khác nhau của cấu trúc này. Đầu tiên, Cấu trúc này được hiểu là hét to lên.
Ví dụ:
- Everyone let out a huge sigh of relief.
- Mọi người thở phào nhẹ nhõm.
Cách dùng thứ hia, Let something out được hiểu là làm cho áo sơ mi hoặc áo khoác lỏng hơn hoặc rộng hơn.
Ví dụ:
- I think you need to let your shirt out.
- Tôi nghĩ rằng bạn cần làm cho cái áo của bạn rộng hơn,
Khi sử dụng cụm động từ Let Out trong tiếng Anh bạn cần chú ý đến dạng của động từ Let trong tiếng Anh. Đây là một động từ bất quy tắc. Có dạng phân từ một và phân từ hai đều là Let.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Let Out trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và chọn lọc một số cụm từ, thành ngữ, từ vựng có liên quan đến cụm từ Let Out trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong các bài tập của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Come out with |
Đưa ra, phát hành |
Graduate |
Tốt nghiệp |
Finish |
Hoàn thiện |
The end |
Kết thúc |
Give someone the pink slip |
Sa thải ai đó khỏi công ty |
Give walking paper |
Đuổi việc |
Đừng quên tìm hiểu cụ thể hơn về từ cũng như cách dùng của chúng trước khi sử dụng. Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Mong bạn mãi thành công và luôn vui vẻ!