"Bình Minh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Bình minh” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Bình minh
1. Bình minh trong tiếng anh là gì
Bình minh trong tiếng anh người ta gọi là Dawn, được phiên âm là /dɑːn/
Theo định nghĩa, Dawn được hiểu là khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng từ mặt trời bắt đầu xuất hiện trên bầu trời
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Eck would have a whole nighttime of steaming ahead of him to get a thousand yards away from the sinking prior to actually diving at dawn.
- Eck sẽ có cả một đêm hấp dẫn trước anh ta để cách xa chỗ chìm hàng nghìn thước trước khi thực sự lặn vào lúc bình minh.
- Jessica awoke with a shock, questioning and now she's in the murky quarter of dawn.
- Jessica tỉnh dậy với một cú sốc, thắc mắc và bây giờ cô ấy đang ở trong một phần tư âm u của bình minh.
- We slept overnight in a Yonchon tavern and waited till dawn to go.
- Chúng tôi ngủ qua đêm trong một quán rượu Yonchon và đợi đến bình minh mới đi.
- Till it dawned on him that he had been making any decisions by deferring it.
- Cho đến khi anh ấy nhận ra rằng anh ấy đã đưa ra bất kỳ quyết định nào bằng cách trì hoãn nó.
- The collapse of the Brandenburg Gate signaled the dawn of a long chapter in Medieval europe.
- Sự sụp đổ của Cổng Brandenburg báo hiệu buổi bình minh của một chương dài ở châu Âu thời Trung Cổ.
- Mary awoke prior to actually dawn after a restless night's sleep.
- Mary thức dậy trước khi bình minh thực sự sau một đêm ngủ không yên giấc.
- Recently, three inmates were engaged in a dawn breakout.
- Gần đây, ba tù nhân đã tham gia vào một cuộc vượt ngục bình minh.
- Before dawn, soldiers launched a surprise attack.
- Trước bình minh, binh lính đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ.
- They are witnessing the dawn of a long age.
- Họ đang chứng kiến buổi bình minh của một thời kỳ dài.
- That unexpected victory might turn out to have been a false dawn.
- Chiến thắng bất ngờ đó có thể chỉ là một bình minh giả.
- This position signaled the dawn of a fruitful period in his postgraduate course.
- Vị trí này báo hiệu buổi bình minh của một thời kỳ thành công trong khóa học sau đại học của ông.
Hình ảnh minh hoạ cho Bình minh
3. Từ vựng liên quan đến Bình minh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Crack of dawn |
Đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện |
Dawn raid |
Tình huống một công ty bất ngờ mua nhiều cổ phiếu của một công ty khác ngay khi thị trường chứng khoán mở cửa |
Dawn chorus |
Tiếng chim hót với nhau ngay trước bình minh |
False dawn |
Điều gì đó dường như cho thấy rằng một giai đoạn thành công đang bắt đầu hoặc một tình huống đang được cải thiện khi nó không: |
Dawn on someone |
Trở nên nổi tiếng hoặc hiển nhiên với ai đó, thường là đột ngột |
Dawn on sb |
Nếu một sự thật dawn on sb, bạn sẽ hiểu nó sau một thời gian không hiểu nó |
Handbags (at dawn) |
Được sử dụng để nói về một tình huống trong đó hai cầu thủ bóng đá có vẻ tức giận và đe dọa nhưng không thực sự đánh nhau |
The darkest hour is just before the dawn |
Mọi thứ thường có vẻ tồi tệ nhất ngay trước khi chúng trở nên tốt hơn |
The dawn of sth |
Sự bắt đầu của một khoảng thời gian hoặc sự khởi đầu của một cái gì đó mới |
From dawn to dusk |
Từ sáng sớm đến tối |
Bedtime |
Giờ đi ngủ (thời gian bạn thường lên giường để ngủ) |
Crepuscular |
Liên quan đến hoặc như thời gian trong ngày ngay trước khi mặt trời lặn, khi ánh sáng không sáng |
Daybreak |
Rạng đông (khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng từ mặt trời bắt đầu xuất hiện trên bầu trời) |
Nightfall |
Thời gian vào buổi tối khi trời trở nên tối |
Watershed |
Đầu nguồn (một sự kiện hoặc giai đoạn quan trọng vì nó đại diện cho một sự thay đổi lớn trong cách mọi người làm hoặc nghĩ về điều gì đó) |
Wee small hours |
Những giờ sáng sớm, từ mười hai giờ đêm đến khi mặt trời mọc |
Twilit |
Trong hoàng hôn; trở nên tối nhưng chưa hoàn toàn tối |
Polar day |
Ngày địa cực (một ngày hoặc thời gian vào mùa hè ở những nơi gần cực Bắc hoặc cực Nam, khi mặt trời không lặn) |
Polar night |
Một đêm hoặc thời gian vào mùa đông ở những nơi gần Bắc Cực hoặc Nam Cực, khi mặt trời không xuất hiện phía trên đường chân trời |
Cockcrow |
Thời điểm buổi sáng khi ánh sáng bắt đầu ló dạng và gà trống (= gà trống) gáy (= kêu) |
Cyber Monday |
Thứ Hai sau kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn ở Mỹ, khi các cửa hàng trực tuyến giảm giá hàng hóa để thu hút khách hàng |
The witching hour |
Thời điểm phù thủy được cho là xuất hiện, thường là mười hai giờ đêm |
Hình ảnh minh hoạ cho Bình minh
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Bình minh” nhé.