"Xạ Trị" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Xạ trị” trong tiếng Anh nhé!
1. Xạ trị trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi xạ trị là Radiotherapy
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /ˌreɪ.di.oʊˈθer.ə.pi/
Ý nghĩa: điều trị bệnh bằng bức xạ; điều trị bệnh bằng cách sử dụng bức xạ; việc sử dụng một lượng bức xạ có kiểm soát (= một dạng năng lượng) nhằm vào một bộ phận cụ thể của cơ thể, để điều trị bệnh;
Hình ảnh minh hoạ Xạ trị
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- We changed the successfully finished St Jude procedure to prevent central antimetabolites from being administered during radiotherapy.
- Chúng tôi đã thay đổi quy trình St Jude đã hoàn thành thành công để ngăn chặn việc sử dụng các chất chống chuyển hóa trung tâm trong quá trình xạ trị.
- Another patient dropped out of the experiment thanks to the growth of a sore scrotum during radiotherapy.
- Một bệnh nhân khác đã bỏ thí nghiệm nhờ sự phát triển của một vết thương ở bìu trong quá trình xạ trị.
- When tumors did react, radiotherapy was especially helpful in treating subsequent growths that were too extensive for surgical treatment.
- Khi các khối u đã phản ứng, xạ trị đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các khối u sau đó quá lớn để điều trị bằng phẫu thuật.
- The research was carried out at a supranational radiotherapy center and an institutional gastrointestinal and pharmaceuticals department.
- Nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm xạ trị siêu quốc gia và khoa tiêu hóa và dược phẩm của tổ chức.
- According to research involving 900 survivors, worries that radiotherapy might produce genetic abnormalities that would result in impairments in kids proved to be unfounded.
- Theo một nghiên cứu liên quan đến 900 người sống sót, lo lắng rằng xạ trị có thể tạo ra các bất thường về gen dẫn đến suy giảm khả năng ở trẻ em được chứng minh là không có cơ sở.
- There seems to be an abnormal growth of cells, and because of the utmost attention to radiation, radiotherapy cannot be utilized.
- Dường như có sự phát triển bất thường của các tế bào, và vì sự chú ý tối đa đến bức xạ, nên không thể sử dụng phương pháp xạ trị.
- Throughout radiotherapy, six of the ’s occupants an amphetamine or an anti-diarrheal medication.
- Trong suốt quá trình xạ trị, sáu người trong số họ sử dụng amphetamine hoặc thuốc chống tiêu chảy.
- Sue also gives her own perspective of how it would be to get radiotherapy in Scotland as well as how she dealt with it.
- Sue cũng đưa ra quan điểm của riêng mình về việc xạ trị ở Scotland sẽ như thế nào cũng như cách cô ấy đối phó với nó.
- Many patients who are evaluated after a course of radiotherapy for bowel cancer report urine flow complaints, which may indicate decreased bladder empties.
- Nhiều bệnh nhân được đánh giá sau một đợt xạ trị ung thư ruột cho biết có những phàn nàn về dòng chảy của nước tiểu, điều này có thể cho thấy sự trống rỗng của bàng quang giảm.
- Our earlier research indicated that administering decreased platinum on a daily basis improved the effectiveness of radiotherapy against recurrent intestinal stem cancer.
- Nghiên cứu trước đó của chúng tôi chỉ ra rằng việc sử dụng giảm bạch kim hàng ngày đã cải thiện hiệu quả của xạ trị chống lại bệnh ung thư cuống ruột tái phát.
- In comparison to physical damage, fractionated radiotherapy causes a cascade of assaults to surrounding tissue.
- So với tổn thương vật lý, xạ trị phân đoạn gây ra một loạt các cuộc tấn công vào các mô xung quanh.
- The benefit of salvaging radiotherapy on illness survival is encouraging, although treatment recommendations are lacking.
- Lợi ích của xạ trị cứu cánh đối với khả năng sống sót của bệnh tật là đáng khích lệ, mặc dù các khuyến cáo điều trị còn thiếu.
- Chemotherapy, radiotherapy, or integrative neuroradiology may be used to identify the fundamental aneurysm or central venous abnormality in hemorrhage stroke patients.
- Hóa trị, xạ trị hoặc chẩn đoán thần kinh tích hợp có thể được sử dụng để xác định chứng phình động mạch cơ bản hoặc bất thường tĩnh mạch trung tâm ở bệnh nhân đột quỵ do xuất huyết.
Hình ảnh minh hoạ cho Xạ trị
3. Từ vựng liên quan đến Xạ trị
Từ vựng |
Ý nghĩa |
chemotherapy |
hóa trị liệu (Điều trị bệnh, đặc biệt là ung thư, sử dụng các chất hóa học) |
Medication |
Một loại thuốc hoặc một dạng thuốc khác mà bạn dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh; điều trị bằng thuốc |
osteopathy |
nắn xương (Điều trị một số bệnh và các vấn đề về thể chất bằng cách ấn và di chuyển xương và cơ) |
Palliative |
Thuốc giảm đau (một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị y tế làm giảm cơn đau mà không chữa khỏi nguyên nhân của nó) |
physiotherapy |
vật lý trị liệu (Điều trị bệnh, chấn thương hoặc yếu ở khớp hoặc cơ bằng các bài tập, xoa bóp và sử dụng ánh sáng và nhiệt) |
hormone replacement therapy |
liệu pháp thay thế hormone (một phương pháp điều trị cho những phụ nữ có nồng độ nội tiết tố nữ thấp vì họ đã đến tuổi mãn kinh) |
Hình ảnh minh hoạ cho Xạ trị
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Xạ trị” nhé.