"TURN": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

"Turn" là một từ ngữ được sử dụng rất rộng rãi trong tiếng anh, không chỉ có ý nghĩa quay hoặc xoay vòng một cái gì đó. Mà nó còn được sử dụng với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hết được tất cả những kiến thức về "Turn" bao gồm định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh nhé!

1. "TURN" có nghĩa là gì?

 

- Trong tiếng anh "Turn" vừa có thể là một danh từ vừa có thể là một động từ.

- Khi "Turn" là danh từ thì có nghĩa tiếng việt là sự quay, vòng quay, vòng xoắn. Đối với động từ thì "Turn" có nghĩa tiếng việt là quay, vặn, xoay, quay về.

 

"Turn" có nghĩa là gì?

 

2. Các dạng cấu trúc "TURN" thường gặp

 

Dưới đây là một số dạng cấu trúc "Turn" thường gặp trong tiếng anh:

Cấu trúc "Turn" + to

 

- Cấu trúc "Turn" + to được dùng để yêu cầu một người hoặc tổ chức giúp đỡ, hỗ trợ. Hay nói cách khác là đến gặp ai đó hoặc điều gì đó để được giúp đỡ khi gặp hoàn cảnh khó khăn. Ở một vài tình huống "Turn" + to có thể dùng để xác định vị trí của bản thân hoặc ai đó để đối mặt với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể.

 

Turn + to + something/somebody

 

Ví dụ: 

  • My mom is someone that I can always turn to in times of difficult

  • Mẹ tôi là người mà tôi luôn có thể tìm đến trong những lúc khó khăn

 

Cấu trúc "Turn" + into

 

- "Turn" kết hợp với “into” được dùng trong các tình huống thay đổi thành một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó thay đổi thành một cái khác

 

Turn + something + into + something

 

Ví dụ: 

  • You've turned into a beautiful woman since you became rich

  • Bạn đã trở thành một phụ nữ xinh đẹp kể từ khi bạn trở nên giàu có

 

Cấu trúc "Turn" + on its head

 

- Đây là một dạng cấu trúc dùng để làm cho một cái gì đó thay đổi hoặc trái ngược với những gì nó trước đây

 

Turn + something + on its head 

 

Ví dụ: 

  • She just turned her previous speech on its head

  • Cô ấy vừa lật lại lời nói trước đó của mình

 

Cấu trúc "Turn" + away from

 

- Cấu trúc "Turn" + away from được dùng để quay cơ thể, đầu hoặc mắt của một người theo hướng khác với ai đó hoặc điều gì đó, thường là để tránh đối mặt hoặc nhìn vào họ. Ngoài ra, "Turn" + away from còn được sử dụng với ý nghĩa bỏ rơi, bỏ cuộc hoặc từ chối ai đó hoặc điều gì đó.

 

Turn + away from + something/somebody

 

Ví dụ:  

  • They turned away from me as I started telling stories

  • Họ quay lưng lại với tôi khi tôi bát đầu kể chuyện

 

Các dạng cấu trúc "Turn" thường gặp

Cấu trúc "Turn" + out of

 

- "Turn" đi cùng với “out of” với hàm ý để đuổi, trục xuất ai đó hoặc động vật khỏi một cái gì đó hoặc một nơi nào đó.

 

Turn + something/somebody + out of + something/someplace

 

Ví dụ:  

  • They turned the cat out of the house

  • Họ đã đuổi con mèo ra khỏi nhà

 

3. Cách dùng "TURN" trong tiếng anh

 

- "Turn" được dùng với nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc của mỗi câu và ý nghĩa mà người nói, người viết muốn biểu đạt. Tuy nhiên, thông thường "Turn" sẽ được sử dụng để (nguyên nhân) di chuyển theo đường tròn xung quanh một điểm hoặc đường cố định. Trong một số trường hợp, "Turn" sẽ được dùng để (gây ra) thay đổi hướng mà bạn đang đối mặt hoặc di chuyển hoặc để di chuyển hoặc để di chuyển một đối tượng hoặc trang, để một mặt hoặc bề mặt khác ở trên cùng. 

 

- Khi dùng "Turn", bạn cần chia động từ phù hợp với chủ ngữ và thì của câu. Cách chia động từ "Turn" như sau: 

 

Động từ nguyên thể

Động danh từ

Qúa khứ phân từ

to turn

turning 

turned 

 

4. Một số ví dụ về "TURN"

Ví dụ: 

  • Please turn to room 201 so we can begin our work
  • Vui lòng chuyển sang phòng 201 để chúng tôi có thể bắt đầu công việc của mình
  •  
  • He turned into a town to find his the pet
  • Anh ấy rẽ vào một thị trấn để tìm thú cưng của mình. 
  •  
  • The internet has turned the information technology industry on its head
  •  Internet đã làm thay đổi ngành công nghệ thông tin
  •  
  • The customer turned away from products that were not environmentally friendly.
  • Khách hàng quay lưng với các sản phẩm không thân thiện với môi trường
  •  
  • Jack turned the man out of the hall after he started becoming harass
  • Jack đuổi người đàn ông ra khỏi hội trường sau khi anh ta bắt đầu quấy rối

 

Một số ví dụ về "Turn" 

 

5. Các cụm từ thông dụng với "TURN"

 

  • turn a wheel: quay một bánh xe
  • turn the key: xoay chìa khóa
  • turn a dress: biến một chiếc váy
  • turn a page: lật một trang
  • turn one’s head: quay đầu lại
  • turn a difficulty: xoay lại khó khăn
  • turn a blow: biến một cú đấm
  • turn to the left: rẽ phải
  • turn about: quay về
  • turn away: quay đi
  • turn back: quay lại
  • turn down: giảm xuống
  • turn against: quay lại
  • turn in: quay vào
  • turn upon: bật lên
  • turn a bullet: quay một viên đạn 
  • turn the scale: xoay quy mô
  • turn the edge of a knife: quay lưỡi dao

 

Trên đây là tất cả những kiến thức về "Turn" mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn sẽ sử dụng "Turn" với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Đồng thời, giúp bạn hiểu sâu hơn về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng "Turn".




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !