Toàn Diện trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong thời đại 4.0 hiện nay việc học tiếng anh là vô cùng quan trong đối với mỗi chúng ta, tiếng anh là ngôn thứ rất phổ biến toàn cầu. Vậy nên bây giờ chúng ta nên rèn luyện các kỹ năng về tiếng anh thật tốt để nó là bước đệm cho mỗi chúng ta khi bước vào cuộc sống hiện nay. Bạn muốn học tiếng anh nhưng không biết học ở đâu hay bắt đầu từ đâu thì hôm nay hãy bắt đầu học cùng StudyTienganh biết đâu chúng mình sẽ giúp được bạn phần nào đó trong vốn từ tiếng anh của bạn thì sao. Tiếng anh mang rất nhiều nghĩa khác nhau theo nhiều trường hợp khác nhau cho nên điều đầu tiên chúng ta làm đó là hãy tìm hiểu sâu vào nghĩa của nó để mà có thể vận dụng nó đúng vào từng trường hợp, đúng thời điểm. Từ hôm nay chúng ta sẽ được học đó là trạng từ không để các bạn chờ lâu nữa chúng ta cùng nhau vào bài học thôi!!!
toàn diện trong tiếng Anh
1. Từ toàn diện trong tiếng Anh:
Wholly
Cách phát âm: /ˈhəʊl.li/
Định nghĩa: Là khi chúng ta xem xét một sự vật hay một hiện tượng chúng ta phải quan tâm hết đến tất cả các yếu tố của một sự vật hay hiện tượng nào đó, các mặt kể cả khâu gián tiếp hay trung gian có liên quan đến sự vật hay hiện tượng đó.
Loại từ: danh từ
Wholly: Toàn diện, hoàn toàn
- She was crowned Miss this year, she is very wholly beauty for education, intelligence, and morality. I really like her.
- Cô đăng quang ngôi vị Hoa hậu năm nay, cô là một người đẹp hoàn hảo về học thức, trí tuệ và đạo đức. Tôi thực sự thích cô ấy.
- No one in this world is all wholly beautiful, everyone will have a good side and a bad side so don't blame others.
- Trên đời này không ai đẹp toàn diện cả, ai cũng sẽ có mặt tốt và mặt xấu nên đừng đổ lỗi cho người khác.
- I wholly agree with his point of view because it will be very profitable and shorten the time a lot.
- Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của anh ấy vì như vậy sẽ kiếm được lợi nhuận cao và rút ngắn thời gian rất nhiều.
- She was wholly ignorant about having a party tonight to prepare in advance because her husband had forgotten to talk.
- Cô hoàn toàn không biết về việc có một bữa tiệc tối nay để chuẩn bị trước vì chồng cô đã quên nói chuyện.
2. Cấu trúc và cách sử dụng “toàn diện” trong tiếng Anh:
toàn diện trong tiếng Anh
[Trạng từ dùng để bổ ngữ cho động từ]
- He possesses a wholly beauty that is enough for people to fall in love with him.
- Anh ấy sở hữu một vẻ đẹp hoàn toàn đủ để người ta phải lòng anh ấy.
- My friend is too wholly for me to be jealous of him.
- Bạn của tôi là quá hoàn hảo đủ để tôi ghen tị với anh ấy.
[Giữa trợ động từ và động từ thường]
- He must have a wholly view of this painting to feel its full beauty.
- Anh ta phải có cái nhìn toàn diện về bức tranh này mới cảm nhận được hết vẻ đẹp của nó.
- I must evaluate this survey wholly because to be useful for me in the future.
- Tôi phải đánh giá toàn bộ cuộc khảo sát này vì nó sẽ hữu ích cho tôi trong tương lai.
3. Các từ ghép với “toàn diện”:
toàn diện trong tiếng Anh
Wholly-owned: sở hữu toàn bộ
- She wholly owned the fortune her father left behind so she has become very rich and famous in the business world.
- Cô sở hữu hoàn toàn khối tài sản mà cha cô để lại nên cô đã trở nên rất giàu có và nổi tiếng trong giới kinh doanh.
- I have waited a long time to wholly owned the limited edition Doraemon manga coming out this year.
- Tôi đã chờ đợi rất lâu để sở hữu hoàn toàn bộ truyện tranh Doraemon phiên bản giới hạn sắp ra mắt trong năm nay.
Wholly immiscible: Hoàn toàn không trộn lẫn
- This lipstick is imported from France, it is very safe and quality, absolutely wholly immiscible with harmful substances or poor quality.
- Son này được nhập khẩu từ Pháp, rất an toàn và chất lượng, tuyệt đối không lẫn chất độc hại hay kém chất lượng.
- We have graded the colors very carefully so it wholly immiscible together.
- Chúng tôi đã phân loại màu sắc rất cẩn thận để nó hoàn toàn không thể trộn lẫn với nhau.
Wholly dependent: Hoàn toàn phụ thuộc
- She lived wholly dependent on her parents, so she lost her independence.
- Cô sống hoàn toàn phụ thuộc vào bố mẹ nên mất đi tính tự lập.
- During the opinion-giving session for members, but he wholly dependent on me and has no opinion of his own.
- Trong buổi lấy ý kiến thành viên, nhưng anh ấy hoàn toàn phụ thuộc vào tôi và không có ý kiến của riêng mình.
4. Các từ mang ý nghĩa “toàn diện”:
Từ tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
all |
tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi |
all in all |
hoàn toàn |
all the way |
tất cả các cách |
altogether |
toàn thể, toàn bộ |
comprehensively |
hoàn toàn, toàn diện |
fully |
đầy đủ, hoàn toàn |
heart and soul |
trái tim và tâm hồn |
in every respect |
trong sự tôn trọng |
one-hundred percent |
hoàn toàn đồng ý |
outright |
hoàn toàn, tất cả, toàn bộ |
perfectly |
hoàn toàn, hoàn hảo |
roundly |
hoàn hảo, hoàn toàn |
thoroughly |
hoàn toàn, hoàn hảo |
totally |
hoàn toàn |
individually |
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một |
absolutely |
tuyệt đối, hoàn toàn |
entirely |
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn |
completely |
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “toàn diện” trong tiếng Anh!!!