Build in/into là gì và cấu trúc cụm từ Build in/into trong câu Tiếng Anh
Cùng là một động từ “ Build ” nhưng khi chúng ta kết hợp từ vựng này với các giới từ khác nhau thì lại tạo thành những phrasal verbs khác nhau và mang những ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu đến bạn một cụm động từ trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biên là “ Build in/into”. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như cấu trúc của cụm động từ này trong câu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Build in/into nghĩa là gì?
Build in/into là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ “ Build ” và giới từ “ in/ into”. Trong Tiếng Anh, động từ “ Build ” có ý nghĩa như là “ xây lên hay dựng lên” còn giới từ “ in /into ” lại có ý nghĩa là “ ở trong, bên trong ”. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ “ Build in/into” mang ý nghĩa là “ gắn vào, xây dựng lên, tạo dựng”.
Hình ảnh minh họa Build in/into trong Tiếng Anh
Về cách phát âm, chúng ta có thể phát âm phrasal verb Build in/into theo hai ngữ điệu là Anh – Anh hoặc ngữ điệu Anh – Mỹ.
Với ngữ điệu Anh – Anh thì bạn phát âm là / bild in hay bild ‘intu/ và với ngữ điệu Anh – Mỹ thì bạn phát âm là / bild in hay bild 'intə/.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Build in/into
Build in/into được sử dụng để diễn tả hành động tạo dựng, tạo ra, xây dựng cái gì đó.
Xây dựng hay tạo dựng
BUILD IN/INTO SOMETHING hoặc BUILD SOMETHING IN / INTO SOMETHING
Ví dụ:
- We have to build in some ways cancel this contract before things get worse and we can't be saved.
- Chúng ta phải xây dựng bằng cách nào đó để hủy hợp đồng này trước khi mọi thứ trở nên tồi tệ hơn và chúng ta không thể cứu vãn được.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- My parents built the old warehouse into a new, more spacious house even though its area was quite small.
- Bố mẹ tôi xây nhà kho cũ kỹ thành một căn nhà mới khang trang hơn dù cho diện tích của nó khá bé.
- Our technicians have built in new safety systems into our purchasing apps so that customers can buy with confidence without fear of having their personal information stolen.
- Nhân viên kỹ thuật đã xây dựng các hệ thống an toàn mới vào ứng dụng mua hàng của chúng tôi để khách hàng có thể yên tâm khi mua hàng mà không sợ bị ăn cắp thông tin cá nhân.
Xây dựng hệ thống an toàn
- The land planted near my house will be built into a commercial center next month.
- Bãi đất trồng gần nhà tôi sẽ xây dựng thành một trung tâm thương mại vào tháng sau.
- We have been involved in the process of building this technology company into a leading "technology empire" in the world.
- Chúng tôi đã tham gia vào quá trình xây dựng công ty công nghệ này thành một " đế quốc công nghệ" hàng đầu thế giới.
4. Một số cụm từ tiếng anh liên quan
Dưới đây là một số phrasal verb khác của động từ “ Build ” và ví dụ minh họa để bạn đọc có thể tham khảo.
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Build on |
Dựa vào hay tin cậy vào |
|
Build up |
Xây lấp kín, xây lấp đi hay xây dựng lên |
|
Build somebody up |
Khen ngợi điều gì đó hoặc ai đó theo cách sẽ ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người để làm cho họ cảm thấy tự tin hơn |
|
Build time |
Thời gian cần thiết để tập hợp một thứ gì đó chẳng hạn như một tòa nhà mới hoặc một mô hình hoặc để tạo một phiên bản mới của thứ gì đó chẳng hạn như chương trình máy tính. |
|
Hy vọng bài viết trên đây, Studytienganh có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ “ Build in/into” trong câu Tiếng Anh! Cùng học Tiếng Anh với tụi mình qua những bài viết thú vị khác bạn nhé!