Liên từ trong tiếng anh: Phân loại và cách sử dụng
Để câu văn có tính kết nối và liên tục, chúng ta thường sử dụng liên từ để nối. Chính vì vậy liên từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các văn bản. Studytienganh xin giới thiệu bài viết về Liên từ trong tiếng Anh – Phân loại và cách sử dụng để các bạn tham khảo và áp dụng vào việc học của mình.
Bài học về liên từ trong tiếng Anh rất hữu ích đấy!
1. Định nghĩa liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh là từ dùng để nối hai phần, hai mệnh đề trong một câu.
Ví dụ:
Liên từ đẳng lập trong tiếng Anh có thể liệt kê như: and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không, và cũng không), for (vì, bởi vì), yet (song, vậy mà, tuy nhiên), so (vì vậy, cho nên).
Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh rất nhiều, có thể kể: although (dẫu cho, mặc dù, tuy, nhưng), because (bởi vì) , since (từ, vì, bởi), unless (nếu không, trừ phi)…
2. Cấu tạo của Liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh gồm 3 dạng chính:
- Từ đơn
Ví dụ: and, but, because, although
-Từ ghép (thường kết thúc bằng as hoặc that)
Ví dụ: as long as (miễn là, miễn sao), provided that (với điều kiện là), in order that (với mục đích là)…
- Tương liên (đi cùng với trạng từ hoặc tính từ)
Ví dụ: so...that
3. Chức năng cơ bản của Liên từ trong tiếng Anh
Hai chức năng cơ bản của Liên từ trong tiếng Anh
Liên từ đẳng lập trong tiếng Anh: được dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề.
Ví dụ:
- John and Jean went up the hill.
- The water was warm, but she didn't go swimming.
Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh: được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu.
Ví dụ:
- I went swimming although it was cold.
Hãy học để sử dụng liên từ trong tiếng Anh thuần thục nhé!
4. Vị trí của liên từ trong tiếng Anh
* Liên từ đẳng lập trong tiếng Anh: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết: And, but, or, nor, for, yet, so
Một liên từ đẳng lập trong tiếng Anh nối các phần có vai trò ngữ pháp ngang bằng hoặc tương đương nhau trong câu, cho thấy các thành phần mà Một liên từ đẳng lập liên kết có cấu trúc và tầm quan trọng tương đương nhau.
Liên từ đẳng lập trong tiếng Anh luôn đứng giữa các từ hoặc mệnh đề mà nó liên kết. Khi một liên từ đẳng lập trong tiếng Anh nối các mệnh đề độc lập thì luôn có dấu phẩy đứng trước liên từ. Đối với các mệnh đề độc lập ngắn và tương tự nhau thì bạn có thể bỏ dấu phẩy.
Bạn có thể dùng dấu phẩy hoặc không khi “and” đứng trước từ cuối cùng trong một dãy liệt kê.
* Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
Phần lớn số liên từ trong tiếng Anh là liên từ phụ thuộc: although (mặc dù), after (sau khi, sau đó), as (như, cũng như), because (vì, bởi vì), before (trước đó), how (làm sao), if (nếu), once (ngày trước, ngày xưa) , since (từ đó, từ khi), than (hơn), that (điều đó, việc đó), though (tuy nhiên), till (cho đến), until (cho đến khi), when (khi nào), where (ở đâu), whether (liệu), while (trong khi)…
Liên từ phụ thuộc nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính do mệnh đề phụ không thể đứng một mình như là câu độc lập.
* Lưu ý về liên từ trong tiếng Anh: Ngoài hai loại liên từ trên, còn một loại nữa hay gặp trong bài thi TOEIC, đó là Liên từ tương hợp (Subordinating Conjunctions).
Sau đây là một số loại liên từ tương hợp. Các bạn hãy ghi nhớ chú ý: sau những liên từ này là một mệnh đề.
- Liên từ trong tiếng Anh Diễn tả thời gian
While: she was eating while her husband was fixing his car
When: when you develop products, it is important to conduct a market research
Since: he has served this company since he graduated
Before: Before you leave the office, remember to turn off all the lights
After: After he returned to the office, he got a private phone call
As soon as: As soon as I come home, please let her know
- Liên từ trong tiếng Anh Diễn tả lý do
Because: Because it was submitted late, the report was returned
Since: Since you left him, he is now addicted to wine
As: The economy added 100,000 jobs in the second quarter as ber domestic demands encouraged companies to hire more workers
- Liên từ trong tiếng Anh Diễn tả sự nhượng bộ:
Although/ though/even
She is inexperienced,s he is still appreciated by the whole staff
Diễn tả điều kiện:
If/once: If you want to see him, call me any time
Unless: Unless he calls, I will leave right away
As long as (miễn là):
She agrees to take the job as long as the salary is high
Provided that/ providing:
I will lend him money provided that he pays me on time
- Liên từ trong tiếng Anh Diễn tả mục đích:
So that/in order that
She buys a lovely doll so that/in order that her daughter can play with it at home
- Liên từ trong tiếng Anh Diễn tả sự đối lập:
While/whereas:
He keeps spending much money while her parents try to earn one single penny.
Bạn hãy ghi nhớ và sử dụng liên từ trong tiếng Anh thật chuẩn nhé!
Đừng quên truy cập Studytienganh và tham gia các bài học cùng chúng tôi để cùng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
THANH HUYỀN.