"Sơn Nước" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Sơn Nước trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Sơn Nước này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Sơn Nước để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Sơn Nước trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Sơn Nước trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Sơn Nước có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sơn Nước trong tiếng anh là gì
1.Sơn Nước trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Sơn Nước là một hỗn hợp đồng nhất, trong đó chất tạo màng liên kết với các chất màu tạo màng liên tục bám trên bề mặt vật chất. Hỗn hợp sơn nước được điều chỉnh với một lượng phụ gia và dung môi tùy theo theo tính chất của mỗi loại sản phẩm, là sản phẩm có nhiều màu sắc phong phú đa dạng, với những tính chất lý hóa quan trọng giúp bám dính trên nhiều bề mặt khác nhau nhằm bảo vệ vật liệu tránh hư hỏng và kéo dài tuổi thọ vật liệu theo thời gian.
Trong tiếng anh, Sơn Nước được viết là:
Water paint (noun)
Cách phát âm: /ˈwɔːtə peɪnt/
Nghĩa tiếng việt: sơn nước
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sơn Nước trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Sơn Nước trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Oh, just a minor accident with water paint on the way here.
- Dịch nghĩa: Ồ chỉ là một tai nạn nhỏ với sơn nước trên đường đến đây.
- We prefer painting with water paint.
- Dịch nghĩa:Chúng tôi thích vẽ tranh bằng sơn nước.
- She has a beautiful collection of water paint.
- Dịch nghĩa:Cô ấy có một bộ sưu tập sơn nước rất đẹp.
- This art gallery is having a show of early 20th-century American water paint.
- Dịch nghĩa:Phòng trưng bày nghệ thuật này đang có một buổi trình diễn sơn nước đầu thế kỷ 20 của Mỹ.
- These results show a strong object-hole effect similar to the one of the water paint illusion and a coloration effect similar to the purple only condition.
- Dịch nghĩa:Kết quả này cho thấy hiệu ứng lỗ đối tượng mạnh tương tự như ảo ảnh sơn nước và hiệu ứng màu tương tự như điều kiện chỉ có màu tím.
- Consequently, the strength of water paint spreading, for the standard stimulus, diverged slightly whatever the width of the two edges.
- Dịch nghĩa:Do đó, cường độ lan truyền sơn nước, đối với kích thích tiêu chuẩn, hơi chênh lệch bất kể chiều rộng của hai cạnh.
- In the ambiance of these drawings the famous moon water paint are not in the dark.
- Dịch nghĩa:Trong không gian của những bức vẽ này, sơn nước mặt trăng nổi tiếng không ở trong bóng tối.
- That corollary is related to the distinction between local and global properties related to the two effects of the water paint illusion
- Dịch nghĩa:Hệ quả đó liên quan đến sự phân biệt giữa tính chất cục bộ và tính chất toàn cục liên quan đến hai tác động của ảo ảnh sơn nước
- This child was allowed to play freely with water paint pencils and crayons.
- Dịch nghĩa:Đứa trẻ này được chơi tự do với bút chì và sáp màu sơn nước.
- Those neurons may play a basic role not only in the water paint illusion but also in the lighting and discoloration illusions
- Dịch nghĩa:Những tế bào thần kinh đó có thể đóng một vai trò cơ bản không chỉ trong ảo ảnh sơn nước mà còn trong ảo ảnh ánh sáng và đổi màu
- The main problem within the water paint illusion is not only the dissociation of its effects but also the interaction between local and global conditions.
- Dịch nghĩa: Vấn đề chính trong ảo ảnh sơn nước không chỉ là sự phân tách các hiệu ứng của nó mà còn là sự tương tác giữa các điều kiện địa phương và toàn cầu.
- The same mechanisms shed light on how the water paint illusion can support a percept in depth and with the appearance of a rounded object surface.
- Dịch nghĩa: Các cơ chế tương tự làm sáng tỏ cách ảo ảnh sơn nước có thể hỗ trợ cảm nhận về chiều sâu và với sự xuất hiện của một bề mặt vật thể tròn.
3. Một số từ liên quan đến từ Sơn Nước trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sơn Nước trong tiếng anh là gì
Từ "water paint" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Wall paint |
sơn tường |
waterproof paint |
sơn chống thấm |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Sơn Nước trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Sơn Nước trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!