"Monarch" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “monarch” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “monarch”
1. “Monarch” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “monarch”
- “Monarch” được phát âm là /ˈmɒn.ək/, là danh từ và có nghĩa là một vị vua hoặc một vị nữ hoàng.
Ví dụ:
-
After watching a history video about him, I find that he was a strong and greedy monarch who pursued a course of military aggrandizement from the beginning of his reign.
-
Sau khi xem một đoạn video lịch sử về ông, tôi thấy rằng ông là một vị vua mạnh mẽ và tham lam, người đã theo đuổi đường lối quân sự hóa từ đầu triều đại của mình.
-
-
Can you name a monarch who was exiled because of the coup?
-
Bạn có thể kể tên một vị vua bị lưu đày vì cuộc đảo chính không?
-
-
It seems to me that you are into Britain’s history so can you name the top ten longest-reigning monarchs in Britain?
-
Có vẻ như là bạn rất quan tâm tới lịch sử nước Anh, vậy bạn có thể kể tên mười vị vua trị vì lâu nhất ở Anh không?
-
- Ngoài ra, “monarch butterfly” hay được gọi tắt là “monarch” có nghĩa là con bướm vua hoặc con bướm chúa. Bướm vua có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ, nhưng chúng đã lan rộng đến những nơi ấm áp khác, nơi mà cây bông sữa mọc.
Ví dụ:
-
The monarch butterfly is one of the most recognizable and well-studied butterflies in the world.
-
Bướm vua là một trong những loài bướm dễ nhận biết và được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trên thế giới.
-
-
Monarchs are no longer found in South America and in North America they are divided into two main groups.
-
Bướm chúa không còn được tìm thấy ở Nam Mỹ và ở Bắc Mỹ, chúng được chia thành hai nhóm chính.
-
2. Từ vựng liên quan đến “monarch”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “monarch”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
crowned head (n) |
một vị vua hoặc nữ hoàng |
|
accession (n) |
thời điểm ai đó bắt đầu nắm giữ vị trí quyền lực, đặc biệt là vua hoặc hoàng hậu |
|
anointed (adj) |
chính thức được lên làm vua hoặc nữ hoàng, đặc biệt là một phần của buổi lễ |
|
aristocrat (n) |
một người có địa vị xã hội cao thuộc tầng lớp quý tộc |
|
sovereign (adj) |
có quyền lực cao nhất và hoàn toàn độc lập |
|
colonization (n) |
thuộc địa hoá, hành động cử người đến sống và cai quản một quốc gia khác |
|
patriotism (n) |
cảm giác yêu đất nước của bạn hơn bất kỳ người nào khác và tự hào về nó |
|
invader (n) |
giặc ngoại xâm, quân đội hoặc quốc gia sử dụng vũ lực để xâm nhập và nắm quyền kiểm soát một quốc gia khác |
|
hard power |
việc sử dụng sức mạnh quân sự của một quốc gia để thuyết phục các quốc gia khác làm điều gì đó, thay vì sử dụng ảnh hưởng về văn hóa hoặc kinh tế |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “monarch” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “monarch” rồi đó. Tuy “monarch” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!