Notify Party là gì và cấu trúc cụm từ Notify Party trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Notify Party trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Notify Party là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Notify Party trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Notify Party như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Notify Party trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Notify Party và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ    Notify Party này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ   Notify Party  và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ  Notify Party   dưới đây của Studytienganh nhé.

 

notify party là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Notify Party rong câu tiếng anh

 

Chúng mình chia bài viết về cụm từ   Notify Party thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Notify Party có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Notify Party trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ  Notify Party trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ   Notify Party  cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ   Notify Party này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1. Cụm từ  Notify Party có nghĩa là gì?

Notify Party là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Notify Party” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là người nhận thông báo hàng đến khi tàu đã cập cảng đến. Trách nhiệm của notify party là nhận giấy thông báo hàng đến, sau đó gửi thông tin này đến người nhận hàng là consignee đến nhận hàng. Notify Party có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà drag có nhiều nghĩa khác nhau. Notify Party là danh từ sự thông báo nhận hàng. Bạn có thể sử dụng cụm từ   Notify Party   này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ     là một việc cần thiết.

Notify Party(verb)

Cách phát âm: UK  /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/ˈpɑː.ti/ 

                         US  /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ˈpɑːr.t̬i/

Loại từ: động từ

Nghĩa tiếng việt: Bên thông báo nhận hàng, người thông báo nhận hàng

 

 

notify party là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Notify Party ong câu tiếng anh

 

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Notify Party trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • The notified party is the contact person to be notified when the shipment arrives at destination. ... The notified party is usually also responsible for arranging customs clearance at destination.
  • Dịch nghĩa: Bên thông báo là người liên hệ để được thông báo khi lô hàng đến điểm đến. Bên thông báo thường cũng chịu trách nhiệm thu xếp thủ tục hải quan tại điểm đến.
  •  
  • This had the effect of notifying party as criminal a whole range of customary economic activities along the border.
  • Dịch nghĩa: Điều này có tác dụng thông báo cho bên bị coi là tội phạm toàn bộ các hoạt động kinh tế theo phong tục dọc biên giới.
  •  
  • This program is capable of notifying party the states of the joint motors along the prescribed trajectory and the position errors.
  • Dịch nghĩa: Chương trình này có khả năng thông báo cho các bên về trạng thái của các động cơ chung dọc theo quỹ đạo quy định và các lỗi vị trí.

2.Cấu trúc của cụm từ Notify Party và một số từ liên quan đến cụm từ Notify Party trong Tiếng Anh  mà bạn cần biết. 

 

notify party là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Notify Party Trong câu tiếng anh

 

2.1. Cấu trúc của cụm từ  Notify Party trong câu tiếng anh

Notify Party + something

Ví dụ:

  • The school is required to notify party parents if their children fail to come to school.
  • Dịch nghĩa: Nhà trường phải thông báo cho phụ huynh của đảng nếu con em họ không đến trường.
  •  
  • To talk about telling someone something officially, you could use the words inform or notify party or in formal language, advise.
  • Dịch nghĩa: Để nói về việc chính thức nói với ai đó điều gì đó, bạn có thể sử dụng các từ thông báo hoặc thông báo cho bên hoặc trong ngôn ngữ trang trọng, khuyên.
  •  
  • Businesses must notify party consumers if their personal information has been subject to a security breach.
  • Dịch nghĩa: Doanh nghiệp phải thông báo cho người tiêu dùng bên nếu thông tin cá nhân của họ bị vi phạm bảo mật.

2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ  Notify Party  trong câu tiếng anh

Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Notify Party  trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.

 

Từ/ cụm từ

Nghĩa của từ/ cụm từ

costume party

tiệc hóa trang

working party

nhóm làm việc

non-party

không đảng phái

office party

tiệc văn phòng

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ  Notify Party  trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Notify Party trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ   Notify Party  trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !