"Nội Khoa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Nội khoa chắc hẳn là cái tên không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Đây là một cụm từ được sử dụng nhiều trong y học liên quan đến các bệnh bên trong cơ thể con người. Vậy nội khoa tiếng anh là gì? Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để nắm vững những kiến thức liên quan đến nội khoa trong tiếng anh nhé!
1. Nội Khoa trong Tiếng Anh là gì?
Nội Khoa trong tiếng anh được viết là Internal medicine.
Nội khoa tiếng anh là gì?
Nội khoa được hiểu là một phân ngành trong y khoa liên quan đến việc chẩn đoán, ngăn ngừa và điều trị các bệnh của cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ở người lớn.
Thông thường, các bác sĩ nội khoa sẽ tách thành các chuyên môn riêng biệt về các bệnh tật ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc hệ thống cơ quan nhất định.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng nội khoa trong tiếng anh
Internal medicine phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ inˈtə:nəl ˈmedisin]
Theo Anh - Mỹ: [ ɪnˈtɚnəl ˈmɛdɪsɪn]
Internal medicine đóng vai trò là một danh từ trong câu được dùng để chỉ một phần của khoa học y tế liên quan đến việc phát hiện ra các bệnh bên trong cơ thể và điều trị chúng mà không cần cắt bỏ cơ thể. Nói nôm nà, Internal medicine là một phần của khoa học y tế cố gắng chữa bệnh bên trong cơ thể, đặc biệt. của các cơ quan.
Ví dụ:
- I think you better go to see a doctor of internal medicine.
- Tôi nghĩ tốt hơn hết bạn nên đi khám bác sĩ nội khoa.
Cách sử dụng từ vựng nội khoa trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về nội khoa trong tiếng anh
Để hiểu sâu hơn về nội khoa tiếng anh là gì thì bạn hãy tiếp tục tham khảo những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- This is the main distinction inside nerve internal medicine and heart
- Đây là sự khác biệt chính trong nội khoa thần kinh và tim.
- Department of internal medicine diagnoses and non-surgical treatment of medical diseases including: cardiovascular, respiratory, digestive, endocrine, neurological, kidney - urological, musculoskeletal.
- Khoa nội chẩn đoán và điều trị không phẫu thuật các bệnh nội khoa bao gồm: tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, thần kinh, thận - tiết niệu, cơ xương khớp.
- He is an internal medicine doctor and works at a large hospital in the city.
- Anh là bác sĩ nội khoa và làm việc tại một bệnh viện lớn của thành phố
- To be sure about your condition I think you should see an internal medicine doctor.
- Để chắc chắn về tình trạng của bạn, tôi nghĩ bạn nên đến gặp bác sĩ nội khoa.
- This is a good internal medicine doctor I know, you can go there to see him and ask about your condition.
- Đây là một bác sĩ nội khoa giỏi mà tôi biết, bạn có thể đến đó để gặp ông ấy và hỏi thăm tình trạng của mình.
- The Department of General Internal Medicine promptly diagnoses and effectively treats many groups of medical diseases affecting adults.
- Khoa Nội tổng hợp chẩn đoán kịp thời và điều trị hiệu quả nhiều nhóm bệnh nội khoa ảnh hưởng đến người lớn.
- I went to see an internal medicine doctor today, can you come with me?
- Hôm nay tôi đi gặp bác sĩ nội khoa, bạn có thể đi cùng tôi được không?
- The results of the study will be published in the Journal of General Internal Medicine.
- Kết quả của nghiên cứu sẽ được công bố trên Tạp chí Nội khoa Tổng quát.
- Internal medicine is concerned with the diagnosis and non-surgical treatment of diseases of internal organs
- Nội khoa liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị không phẫu thuật các bệnh của các cơ quan nội tạng.
Một số ví dụ về từ vựng nội khoa trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Surgery: Ngoại khoa
- Nuclear medicine: Y học hạt nhân
- Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
- Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
- Cardiology: Khoa tim
- Dermatology: Chuyên khoa da liễu
- Dietetics: Khoa dinh dưỡng
- Epidemiology: Khoa dịch tễ học
- Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
- Endocrinology: Khoa nội tiết
- Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
- Geriatrics: Lão khoa
- Hematology: Khoa huyết học
- Neurosurgery: Ngoại thần kinh
- Internal medicine: Nội khoa
- Andrology: Nam khoa
- Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
- Gynecology: Phụ khoa
- Nephrology: Thận học
- Immunology: Miễn dịch học
- Neurology: Khoa thần kinh
- Odontology: Khoa răng
- Oncology: Ung thư học
- Ophthalmology: Khoa mắt
- Orthopedics: Khoa chỉnh hình
- Traumatology: Khoa chấn thương
- Urology: Niệu khoa
- Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
- Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
- Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
- Andrologist: Bác sĩ nam khoa
- Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
- Dermatologist: Bác sĩ da liễu
- Gynecologist: Bác sĩ phụ khoa
- Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
- Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
- Otorhinolaryngologist doctort: Bác sĩ tai mũi họng
- Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
- Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
- Hepatologist: Bác sĩchuyên khoa gan
- Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
- Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
- Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
- Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
- Nephrologist: Bác sĩ chuyên khoa thận
- Hematologist: Bác sĩ huyết học
- Oculist: Bác sĩ mắt
- Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Trên đây là những chia sẻ về nội khoa tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn gửi tới bạn. Hy vọng rằng qua đây bạn đã hiểu hết ý nghĩa của từ và áp dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Đừng quên Share bài viết này cho bạn bè của mình để họ cũng được trau dồi thêm những kiến thức mới về nội khoa trong tiếng anh nhé!