Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là một trong những chủ đề tiếng anh được sử dụng thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Chính vì vậy, việc trang bị và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Dưới đây, Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn 100 từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu, hãy theo dõi nhé!
1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Dưới đây là 100 từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu trong tiếng anh:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Export(v) |
Xuất khẩu |
Import(v) |
Nhập khẩu |
Export-import process |
Quy trình xuất - nhập khẩu |
Export-import procedures |
Thủ tục xuất - nhập khẩu |
Export/import policy |
Chính sách xuất - nhập khẩu |
Temporary import/re-export |
Tạm nhập - tái xuất |
Temporary export/re-import |
Tạm xuất - tái nhập |
Export/import license(n) |
Giấy phép xuất/ nhập khẩu |
Third party documents(n) |
Chứng từ bên thứ ba |
Input /raw material(n) |
Đầu vào/nguyên liệu thô |
Customs declaration(n) |
Khai báo hải quan |
Special consumption tax(n) |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
value added tax (VAT) |
Thuế giá trị gia tăng |
Customs(n) |
Thuế nhập khẩu |
Certificate of origin(n) |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
Declare(v) |
Khai báo hàng hóa |
Accumulation(v) |
Xuất xứ cộng gộp |
Agency Agreement(n) |
Hợp đồng đại lý |
Air freight(v) |
Vận chuyển hàng không |
Amount(n) |
Giá trị hợp đồng |
Application for Collection(n) |
Đơn yêu cầu nhờ thu |
Exporter(n) |
Người xuất khẩu |
Importer(n) |
Người xuất khẩu |
Sole Agent(n) |
Đại lý độc quyền |
Consumer(n) |
Người tiêu dùng cuối cùng |
Customer(n) |
Khách hàng |
Exclusive distributor(n) |
Nhà phân phối độc quyền |
Supplier(n) |
Nhà cung cấp |
Producer |
Nhà sản xuất |
Trader(n) |
Người giao dịch/ Trung gian thương mại |
Beneficiary(n) |
Người thụ hưởng |
Border gate(n) |
Cửa khẩu |
Cost and Freight(n) |
Tiền hàng và cước phí |
Cargo Outturn Report(n) |
Biên bản hàng hư hỏng |
Cargo receipt(n) |
Biên bản giao nhận hàng |
Certificate of Free Sales(n) |
Giấy chứng nhận lưu hành tự do |
Certificate of health(n) |
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm |
Certificate of phytosanitary(n) |
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
Certified Invoice(n) |
Hóa đơn xác nhận |
Commission based agent(n) |
Đại lý trung gian |
General Department(n) |
Tổng cục |
Processing(v) |
Hoạt động gia công |
Processing zone(n) |
Khu chế xuất |
Container(n) |
Thùng đựng hàng |
Packing list(n) |
Bảng kê hàng hóa |
Merchandise(n) |
Hàng hóa |
Waybill(n) |
Vận đơn |
Shipping agent |
Đại lý giao nhận |
Chargeable weight(a) |
Trọng lượng thu phí |
Complaints(n) |
Khiếu nại |
Consigned to order (n) |
Người nhận hàng |
Consignment(n) |
Lô hàng |
Date of manufacturing |
Ngày sản xuất |
Delivery time |
Thời gian giao hàng |
Deposit(n) |
Tiền đặt cọc |
Detaild Packing List(n) |
Phiếu đóng gói chi tiết |
Dispatch(v) |
Gửi hàng |
Crate(n) |
Kiện hàng |
Customs broker(n) |
Đại lý hải quan |
Dimension(n) |
Kích thước |
Exhibitions(n) |
Hàng triển lãm |
Expiry date |
Ngày hết hạn |
Final invoice(n) |
Hóa đơn cuối cùng |
Free hand(n) |
Hàng thường |
Logistics coodinator(n) |
Nhân viên điều vận |
Means of conveyance(n) |
Phương tiện vận chuyển |
Nominated(n) |
Hàng chỉ định |
Ocean Freight(n) |
Cước biển |
Outbound(n) |
Hàng xuất |
Merchant(n) |
Thương gia |
Laden on board(v) |
Hàng lên tàu |
Minimum order quantity |
Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Trucking(n) |
Phí vận tải nội địa |
Period of presentation |
Thời hạn xuất trình |
Place of receipt |
Nơi nhận |
Purchase(v) |
Mua hàng |
Quantity of packages |
Số lượng hàng |
Railway(n) |
Vận chuyển đường sắt |
Remittance(v) |
Chuyển tiền |
Stowage(v) |
Xếp hàng, cất giữ |
Transit time |
Thời gian trung chuyển |
Unit price(n) |
Đơn giá |
Standard packing(v) |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Sale Contract(n) |
Hợp đồng mua bán |
Person in charge(n) |
Người phụ trách |
Importing country(n) |
Nước nhập khẩu |
Exporting country(n) |
Nước xuất khẩu |
Dangerous goods(n) |
Hàng hóa nguy hiểm |
Consignor(n) |
Người gửi hàng |
Bulk Cargo(n) |
Hàng rời |
Bonded warehouse(n) |
Kho ngoạiquan |
Warehousing(n) |
Kho bãi |
Wholesaler(n) |
Người bán buôn |
Transhipment |
Trung chuyển |
Trade balance(n) |
Cán cân thương mại |
Survey report(n) |
Biên bản giám định |
Shipping Lines(n) |
Đường vận chuyển |
Settlement |
Thanh toán |
Road(n) |
Vận tải đường bộ |
Retailer(n) |
Nhà bán lẻ |
2. Một số ví dụ về từ vựng xuất nhập khẩu
Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng nhập khẩu trong tiếng anh, bạn hãy tham khảo để hiểu hơn về chủ đề này nhé!
Một số ví dụ về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
- They would like to import one of your products
- Họ muốn nhập một trong những sản phẩm của bạn
- It will take about 15 days to deliver them
- Phải mất khoảng 15 ngày để giao chúng
- You have inventory in our warehouse
- Bạn có hàng tồn trong kho của chúng tôi
- They will dispatch soon if she pays the delivery costs
- Họ sẽ gửi sớm nếu cô ấy thanh toán chi phí giao hàng
- We need to export some high quality products
- Chúng ta cần xuất khẩu một số sản phẩm chất lượng cao
- We have a certificate of health
- Chúng tôi có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
- What is the minimum order quantity you want to place?
- Số lượng đặt hàng tối thiểu bạn muốn đặt là bao nhiêu?
3. Cụm từ về xấu nhập khẩu
Các cụm từ về chuyên ngành xuất nhập khẩu
- Delivered Duty Paid: Giao hàng đã nộp thuế
- Change of Destination: Thay đổi nơi đến
- International Commercial Terms: Điều khoản thương mại quốc tế
- Less than container Load : Gửi hàng lẻ bằng container
- Documents Against Payment: Thanh toán trao chứng từ
- World Customs Organization: Tổ chức hải quan thế giới
Từ vựng xuất nhập khẩu trong tiếng anh không quá khó để học và nhớ chúng. Vì thế, bạn hãy tích lũy thêm nhiều kiến thức, vốn từ về chủ đề này để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!