Space Out là gì và cấu trúc cụm từ Space Out trong câu Tiếng Anh
Có thể thấy, “space out” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “space out” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Space out trong tiếng Anh nghĩa là gì và cách sử dụng
1.1. Bị phân tâm, bận tâm hoặc không tập trung vào thời điểm hiện tại hoặc nhiệm vụ hiện tại.
Ví dụ:
-
I love looking out the window on the bus and just spacing out for a few minutes.
-
Tôi thích nhìn ra cửa sổ trên xe buýt và thư giãn trong vài phút.
-
Anne, quit spacing out and pay attention to the people around you!
-
Anne, hãy bỏ ra ngoài và chú ý đến những người xung quanh bạn!
1.2. Bị hoặc trở nên bối rối, mất phương hướng, không hoàn toàn ý thức được về những gì đang xảy ra, thường là do dùng thuốc hoặc cần ngủ.
Ví dụ:
-
Okay, I know you just took a lot of pills, but you need to stop spacing out for a minute and tell me where John went!
-
Được rồi, tôi biết bạn vừa uống rất nhiều thuốc, nhưng bạn cần dừng lại một phút và cho tôi biết John đã đi đâu!
-
I hadn't slept for two days because of the piled assignments and was completely spaced out.
-
Tôi đã không ngủ trong hai ngày vì bài tập chồng chất và hoàn toàn bị mất ý thức, mơ màng.
(Hình ảnh minh họa cho Space out trong tiếng Anh)
1.3. Làm cho một người nào đó bị hoặc trở nên bối rối, mất phương hướng hoặc sững sờ do sử dụng thuốc, ma túy. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc đại từ thường được sử dụng giữa “space” và “out”.
Ví dụ:
-
Getting hit in the head like that spaced me out pretty bad.
-
Bị đánh vào đầu như vậy khiến tôi cảm thấy khá tệ.
-
I don't like the way these pills space me out, I'd rather just face the pain on my own.
-
Tôi không thích cách những viên thuốc này khiến tôi trở nên mất ý thức, tôi thà tự mình đối mặt với nỗi đau.
2. Một số từ vựng đồng nghĩa với Space out trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Space out trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Distract |
Khiến ai đó ngừng chú ý đến điều gì đó |
|
Zone out |
Ngừng chú ý và không nghe hoặc nhìn thấy những gì xung quanh bạn trong một khoảng thời gian ngắn |
|
Daydream |
Dành thời gian suy nghĩ những suy nghĩ thú vị về điều gì đó bạn muốn làm hoặc điều gì đó bạn muốn đạt được trong tương lai |
|
Stupefy |
Làm mệt mỏi hoặc chán nản ai đó đến mức người đó không thể suy nghĩ hoặc làm bất cứ điều gì |
|
Tune out |
Phớt lờ ai đó hoặc không chú ý đến điều gì đó hoặc những gì đang xảy ra xung quanh bạn |
|
Dazed |
Bối rối hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt do chấn thương hoặc do sốc |
|
Asleep |
Bắt đầu đi ngủ, thiếp đi |
|
Nap |
Chợp mắt, ngủ trong một thời gian ngắn, đặc biệt là vào ban ngày |
|
(Hình ảnh minh họa cho Space out trong tiếng Anh)
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “space out” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!