"Incorporation" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Incorporation" xuất hiện khá nhiều trong lĩnh vực kinh tế, thường được viết tắt bằng "Inc". Tuy nhiên trên thực tế, rất nhiều người gặp phải từ "Incorporation" thường xuyên nhưng chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của từ. Vậy "Incorporation" nghĩa là gì? Định nghĩa và các ví dụ cụ thể của Tiếng Anh ra sao. Chúng tôi sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả về chủ đề này ngay trong bài viết dưới đây.
1. Incorporation trong Tiếng Anh là gì?
"Incorporation" đóng vai trò là một danh từ trong các câu Tiếng Anh. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa là "Tổ chức, tập đoàn liên kết..." hay "sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức..."
- Nói một cách dễ hiểu, "Incorporation" là một thuật ngữ chuyên ngành kinh tế, thường dùng để chỉ sự hợp nhất, hợp thành của các cá thể hoặc các đơn vị đơn lẻ để tạo nên một tổ chức, một tập thể hợp nhất lớn hơn.
- Trong lĩnh vực kinh tế, "Incorporation" thường được viết tắt bằng 3 chữ cái đầu là "Inc", hay đứng sau tên các công ty, doanh nghiệp...
- Cách phát âm "Incorporation": /in,kɔ:pə'reiʃn/
Định nghĩa Tiếng Anh về "Incorporation": The process of constituting a company, city, or other organization as a legal corporation. (Quá trình thành lập một công ty, thành phố hoặc tổ chức khác với tư cách là một công ty hợp pháp).
Thuật ngữ "Incorporation" và "Corporation"
"Incorporation" và "corporation" là hai thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực kinh tế, tuy nhiên rất nhiều người còn chưa nắm rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của hai từ vựng này.
Cả "incorporation" và "corporation" đều mang ý nghĩa là "hội đồng, liên hợp, tập đoàn..." Trên thực tế, hai từ này không có quá nhiều sự khác biệt về mặt nghĩa, đều chỉ tập hợp những công ty, tổ chức... liên kết với nhau để tạo nên một tập đoàn lớn hơn. Chỉ có sự khác biệt là tập đoàn khi thành lập nếu đăng ký là "incorporation" thì không được phép sử dụng "corporation". Tại Việt Nam, các tập đoàn thường sử dụng “Group” hơn là "corporation".
"Incorporation" xuất hiện khá nhiều trong lĩnh vực kinh tế, thường được viết tắt bằng "Inc".
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Incorporation" trong Tiếng Anh
Việc học từ vựng phải luôn luôn kết hợp gắn với thực tiễn mới có thể đem đến hiệu quả tốt nhất. Qua định nghĩa trên, có lẽ bạn đọc đã hiểu được ý nghĩa cơ bản của từ vựng "Incorporation". Trong khi học tập và làm việc, bạn sẽ gặp "Incorporation" rất nhiều, đặc biệt là khi làm việc trong các ngành kinh tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà các bạn có thể tham khảo.
Ví dụ:
- The incorporation of non-governmental organizations to create a wave of the feminist movement to promote strong growth.
- Sự kết hợp của các tổ chức phi chính phủ tạo nên một làn sóng thúc đẩy phong trào nữ quyền phát triển mạnh mẽ.
- The incorporation of the family business is an increasingly popular trend today.
- Sự kết hợp của doanh nghiệp gia đình là xu hướng ngày càng được ưa chuộng hiện nay.
- We will get it soon a certificate of incorporation of a limited liability partnership.
- Chúng ta sẽ sớm nhận được giấy chứng nhận thành lập công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn.
- We actively promoted the incorporation of company A and B to enhance growth.
- Chúng tôi tích cực thúc đẩy việc kết hợp công ty A và B để nâng cao sự phát triển.
- The incorporation of biology into industrial processes will create innovations that have never been seen in the past.
- Việc kết hợp sinh học vào các quy trình công nghiệp sẽ tạo ra những cải tiến chưa từng có trong quá khứ.
- A corporation is owned by many shareholders. And their ownership is represented by shares of stock.
- Một tập đoàn thuộc sở hữu của các cổ đông. Và quyền sở hữu của họ được thể hiện bằng cổ phần của cổ phiếu.
Trong khi học tập và làm việc, bạn sẽ gặp "Incorporation" rất nhiều, đặc biệt là khi làm việc trong các ngành kinh tế
3. Từ vựng, cụm từ liên quan đến "Incorporation" trong Tiếng Anh
Bên cạnh "Incorporation", còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề này. Người học nên nắm được các từ và cụm từ mở rộng của "Incorporation", từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "Incorporation" để có thể áp dụng vào thực tiễn tốt hơn.
- Incorporator: người sáp nhập, người hợp nhất,
- Incorporative: để sáp nhập, để hợp nhất...
- Incorporation (of paint): đưa vào sử dụng
- Incorporation Charter: giao kèo lập hội
- Incorporation procedures: thủ tục thành lập công ty
Một số từ đồng nghĩa với Incorporative
- Merger: sự kết hợp, sự liên kết, hợp nhất
- Adding: pha vào, thêm vào, bổ sung vào
- Federation: sự thành lập liên đoàn, liên bang
- Amalgamation: sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hợp nhất
- Consolidation: sự hợp nhất, sự thống nhất, sự củng cố
- Fusion: sự hợp nhất, sự liên hiệp
Một số từ trái nghĩa với Incorporative
- Division: sự chia rẽ, sự phân chia, sự ly gián
- Dissolution: sự tan rã, sự phân ra, sự giải tán
- Disband: giải tán, giải thể
- Detachment: sự tách rời, sự tách ra
- Disunion: sự chia rẽ, sự không thống nhất
Người học nên nắm được các từ và cụm từ mở rộng của "Incorporation", từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "Incorporation"
"Incorporation" là một từ vựng phổ biến trong công việc và cuộc sống, chính vì vậy người học cần chú ý ghi nhớ rõ. Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả câu hỏi "incorporation" là gì. Kèm theo đó là các ví dụ và hình ảnh minh họa sống động để tăng độ ghi nhớ cho người học. Chúc các bạn luôn học tốt với những bài viết bổ ích tại www.studytienganh.vn!