Lifestyle nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Lifestyle trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Lifestyle là gì? Định nghĩa của cụm từ Lifestyle trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Lifestyle là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Lifestyle trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Lifestyle trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Lifestyle trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Lifestyle này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Lifestyle để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Lifestyle trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Lifestyle trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Lifestyle có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Lifestyle trong tiếng anh là gì
1.Lifestyle trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Lifestyle được hiểu theo nghĩa là cách sống của ai đó; những điều mà một người hoặc một nhóm người cụ thể thường làm, cách sống cụ thể của một người hoặc một nhóm người và các giá trị và ý tưởng được hỗ trợ bởi người hoặc nhóm đó.
Lifestyle(noun)
Cách phát âm: UK /ˈlaɪf.staɪl/
US /ˈlaɪf.staɪl/
Nghĩa tiếng việt: cách sống, lối sống
Nghĩa tiếng anh: someone's way of living; the things that a person or particular group of people usually do
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Lifestyle trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Lifestyle trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- She doesn't have a very healthy lifestyle.
- Dịch nghĩa: Cô ấy không có một lối sống lành mạnh cho lắm.
- He needs a pretty high income to support his lifestyle.
- Dịch nghĩa:Anh ấy cần một khoản thu nhập khá cao để hỗ trợ lối sống của mình.
- This doctor says I should start playing sports because my lifestyle is too sedentary.
- Dịch nghĩa: Bác sĩ này nói rằng tôi nên bắt đầu chơi thể thao vì lối sống của tôi quá ít vận động.
- Some people like this sense of structure that a military lifestyle imposes.
- Dịch nghĩa: Một số người thích cảm giác cấu trúc này mà lối sống quân sự áp đặt.
- She ran up stupendous debts through her extravagant lifestyle.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã phải trả những khoản nợ kếch xù nhờ lối sống xa hoa của mình.
- This city lifestyle seems to suit her - she's certainly looking very well.
- Dịch nghĩa: Lối sống thành phố này có vẻ phù hợp với cô ấy - cô ấy chắc chắn trông rất đẹp.
- We don't know how they manage to support their expensive lifestyle.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi không biết làm thế nào họ xoay sở để hỗ trợ lối sống đắt tiền của họ.
- Some people say that The world in this view is morally simple, consisting of a few hard and fast values and, beyond that, only lifestyle options.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Thế giới theo quan điểm này là đơn giản về mặt đạo đức, bao gồm một vài giá trị cứng và nhanh, và xa hơn thế, chỉ có những lựa chọn về lối sống.
- This onset of diabetes can be delayed, if not prevented, by lifestyle and drug management.
- Dịch nghĩa: Sự khởi phát của bệnh tiểu đường có thể được trì hoãn, nếu không được ngăn chặn, bằng cách quản lý lối sống và thuốc.
- That represents an independent evolution of spectral diversity in response to selection after returning to a diurnal lifestyle.
- Dịch nghĩa: Điều đó thể hiện sự tiến hóa độc lập của sự đa dạng quang phổ để đáp ứng với sự chọn lọc sau khi quay trở lại lối sống ban ngày.
- We suggested that patients rationalize their lifestyle choices, given our perceptions of diabetes and its personal implications for each of us.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đề nghị bệnh nhân hợp lý hóa các lựa chọn lối sống của họ, dựa trên nhận thức của chúng tôi về bệnh tiểu đường và những tác động cá nhân của nó đối với mỗi chúng tôi.
- That makes it hard to unscramble historical changes in manners and lifestyles from altered perceptions related to the lifecourse.
- Dịch nghĩa: Điều đó làm cho khó có thể chống lại những thay đổi lịch sử trong cách cư xử và lối sống từ những nhận thức đã thay đổi liên quan đến diễn ngôn sống.
- Our less gendered lifestyles probably also encourage men's participation in domestic tasks.
- Dịch nghĩa: Lối sống ít giới tính của chúng ta có lẽ cũng khuyến khích sự tham gia của nam giới vào các công việc gia đình.
2. Một số từ liên quan đến từ Lifestyle trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Lifestyle trong tiếng anh là gì
Từ "Lifestyle" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ |
active lifestyle |
lối sống năng động |
extravagant lifestyle |
lối sống xa hoa |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Lifestyle trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Lifestyle trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!