“Principle” nghĩa là gì: Định nghĩa, ví dụ trong tiếng Anh
“Principle” có bao nhiêu cách dùng? Cấu trúc áp dụng cụ thể của “Principle” trong câu tiếng Anh là gì? Trường hợp nào nên sử dụng“Principle”? Những từ đồng nghĩa và có thể thay thế “Principle” trong các câu tiếng Anh là gì? Hôm nay chúng ta sẽ cùng học từ vựng thú vị đó là “Principle”. Đây là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, để có thể sử dụng được từ này bạn cần nắm được ý nghĩa của từ này. Vậy nên hãy theo dõi bài viết để có thêm cho mình nhiều kiến thức hơn về “Principle”. Mời các bạn cùng đón đọc bài viết này nhé.
(hình ảnh minh họa “Principle”)
1 Principle trong tiếng Anh là gì?
“Principle” có ý nghĩa là một ý tưởng hoặc quy tắc cơ bản giải thích hoặc kiểm soát cách một điều gì đó xảy ra hoặc hoạt động. Được hiểu như là nguyên tắc, quy tắc, nguyên lý hay điều lệ, luật lệ của điều gì đó.
Principle có IPA Anh-Mỹ là /ˈprɪn.sə.pəl/
Principle có IPA Anh-Anh là /ˈprɪn.sə.pəl/
Theo từ điển cambridge định nghĩa thì “principle” là một danh từ ở cấp độ C1 ít dùng trong giao tiếp và được sử dụng trong các ngành nghề hay trong những bài thi năng lực tiếng Anh cấp độ cao.
Ví dụ:
-
The country is run on socialist principles.
-
Đất nước được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.
-
-
The light bulb works according to the principle of electromagnetic conduction.
-
Bóng đèn hoạt động theo nguyên lý dẫn điện từ.
-
-
The company works on the principle that all members have the same rights.
-
Công ty hoạt động theo nguyên tắc mọi thành viên đều có quyền như nhau.
-
-In principle: trong nguyên tắc, về nguyên tắc. Nếu bạn đồng ý hoặc tin vào điều gì đó về nguyên tắc, bạn đồng ý với ý kiến nói chung, mặc dù bạn có thể không ủng hộ nó trong thực tế hoặc trong mọi tình huống
Ví dụ:
-
In principle he agrees with the idea, but in practice it's not always possible.
-
Về nguyên tắc, anh ấy đồng ý với ý kiến này, nhưng trên thực tế không phải lúc nào cũng có thể.
-
We have approved the changes in principle.
-
Chúng tôi đã chấp thuận những thay đổi về nguyên tắc.
2 Thông tin chi tiết từ vựng
Qua định nghĩa chúng ta đã biết “principle” là gì, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng của từ này trong những câu ví dụ Anh-Việt sau nhé.
(hình ảnh minh họa “Principle”)
Có ba cách dùng cho từ “principle”
Cách đầu tiên chúng ta dùng “principle” để nói về các nguyên tắc, quy tắc, điều lệ nói chung.
Ví dụ:
-
The school is based on the fundamental principle that each student should develop its full potential.
-
Trường dựa trên nguyên tắc nền tảng là mỗi học sinh nên phát huy hết khả năng của mình.
-
-
In principle, I agree that parents should spend a lot of time with their children, but it isn’t easy.
-
Về nguyên tắc, tôi đồng ý rằng cha mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái, nhưng nó không hề dễ dàng.
-
-
In the 1870s, doctors began to follow the principles of antiseptic surgery.
-
Trong những năm 1870, các bác sĩ bắt đầu tuân theo các nguyên tắc của phẫu thuật sát trùng.
-
Cách dùng thứ hai là “principle” để nói về những nguyên tắc, quy tắc thuộc về đạo đức của con người.
Ví dụ:
-
I don't have any principles.
-
Tôi không có bất kỳ nguyên tắc nào.
-
John was a man of principle.
-
John là một người có nguyên tắc.
-
Anyway, Mary can't deceive him - it's against all her principles.
-
Dù sao đi nữa, Mary không thể lừa dối anh ấy - nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của cô ấy.
-
He never gambled, as a matter of principle.
-
Anh ấy không bao giờ đánh bạc, như một vấn đề nguyên tắc .
-
Rose'd never ask to borrow money, on principle.
-
Về nguyên tắc, Rose ấy sẽ không bao giờ hỏi vay tiền.
Cuối cùng thì “Principle” được dùng để để nói tới các nguyên lý khoa học.
Ví dụ:
-
The professor used some basic scientific principles to explain his answer.
-
Giáo sư dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.
-
-
Acsimet talked about his buoyancy principle.
-
Acsimet đã nói về nguyên tắc nổi của mình.
3 Một số cụm từ liên quan
Trong tiếng Anh chúng ta có từ "principal" phát âm giống với "principle" , đây là hai từ đồng âm nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau. Vì vậy chúng sẽ gây nhầm lẫn cho các bạn trong việc sử dụng cũng như nghe hiểu, vậy hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau và cách nhận biết hai từ đồng âm khác nghĩa này nhé.
(hình ảnh minh họa “Principle”)
“Principle” là danh từ chỉ nguyên tắc, nguyên lý hay nguồn gốc của điều gì đó. Còn “principal” lại là một danh từ chỉ về một chức vụ cao nhất trong một nhóm, một tổ chức, người đứng đầu ví dụ như hiệu trưởng (school principal), chủ đầu tư chính của một công ty (principal investor). Hay “principal” là số tiền gốc.
Ví dụ:
-
The high school principal has been summoned for a hearing by the country's Education Ministry.
-
Một hiệu trưởng trường trung học được triệu tập tới phiên điều trần của Bộ Giáo dục.
-
-
Principal coulson! Are you okay?
-
Hiệu trưởng Coulson! Thầy có sao không?
Vì hai từ này có phát âm giống nhau, nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, mong rằng các bạn có thể hiểu và sử dụng được “principle” . Chúc các bạn có một ngày học tập năng lượng và kết quả.