Luck Out là gì và cấu trúc cụm từ Luck Out trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm động từ Luck Out trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm động từ Luck Out là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm động từ Luck Out trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm động từ Luck Out như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm động từ Luck Out trong câu tiếng anh?Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc của cụm động từ Luck Out trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Luck Out và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Luck Out này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Luck Out và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Luck Out dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Luck Out trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm động từ Luck Out này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm động từ Luck Out trong câu tiếng anh
1. Cụm động từ Luck Out có nghĩa là gì?
Luck Out là một cụm động từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Luck Out” là một cụm động từ được hiểu theo nghĩa là khi bạn gặp được một sự thuận lợi, may mắn hay rất may mắn trong một tình huống, trường hợp hay một sự việc nào đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ Luck Out này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Luck Out là một việc cần thiết.
Luck Out (phrasal verbs with luck verb)
Cách phát âm: UK /lʌk aʊt/
US /lʌk aʊt/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng việt: may mắn, rất may mắn
Hình ảnh minh họa của cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Lisa said that Lisa really lucked out when she met her life partner.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Lisa thực sự may mắn khi gặp được người bạn đời của mình.
- Some people said that Germany really lucked out in last night's game.
- Dịch nghĩa: Một số ý kiến cho rằng Đức thực sự đã gặp may trong trận đấu đêm qua.
- He said that His wife lucked out – she left town just before the hurricane hit.
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng vợ anh ấy đã may mắn - cô ấy rời thị trấn ngay trước khi cơn bão đổ bộ.
2.Cấu trúc của cụm từ Luck Out và một số từ liên quan đến cụm từ Luck Out trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh
Luck Out + something
Ví dụ:
- If we didn't do homework for a class and the teacher forgets to collect it, we "lucked out."
- Dịch nghĩa: Nếu chúng tôi không làm bài tập cho một lớp và giáo viên quên thu bài, chúng tôi đã "may mắn".
- He lucked out and found the last parking spot in the lot
- Dịch nghĩa: Anh ấy đã may mắn ra ngoài và tìm được chỗ đậu xe cuối cùng trong lô đất
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh
Sau đây là một số cụm từ và cấu trúc liên quan đến cụm từ Luck Out trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé
Từ/cụm từ/cấu trúc |
Nghĩa của từ/cụm từ/cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
lucky |
may mắn |
He says that Two lucky winners will be treated to an all-expenses paid trip to the Bahamas! Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng Hai người chiến thắng may mắn sẽ được thưởng một chuyến đi đến Bahamas được thanh toán toàn bộ chi phí! |
fortunate |
rất may, rất may mắn |
Some people said that It was fortunate that he wasn't injured in the accident. Dịch nghĩa: Một số người nói rằng rất may là anh ta không bị thương trong vụ tai nạn. |
it's a good thing |
đó là một điều tốt |
It's a good thing they bought travel insurance for their trip since it was cancelled. Dịch nghĩa: Đó là một điều tốt khi họ đã mua bảo hiểm du lịch cho chuyến đi của mình vì nó đã bị hủy bỏ. |
it's a good job |
thất tốt |
It's a good job we didn't go camping this weekend - the weather's been awful. Dịch nghĩa: Thật tốt khi chúng tôi không đi cắm trại vào cuối tuần này - thời tiết thật tệ. |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Luck Out trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Luck Out trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Luck Out trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!