"Gián Tiếp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ từ "GiánTiếp" trong tiếng Anh? Công dụng của từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh là gì? Có cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng này hay không? Làm sao để phát âm từ vựng chỉ "GiánTiếp" một cách nhanh chóng và chuẩn chỉnh?
"GiánTiếp" - cách dùng, cách phát âm và những lỗi sai dễ mắc phải sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ, chi tiết và chính xác trong bài viết hôm nay. Giúp bạn hiểu sâu hơn, chi tiết hơn về từ vựng chỉ "GiánTiếp" để có thể áp dụng đúng và hiệu quả trong các trường hợp tiếng Anh cần thiết hằng ngày, giúp bạn sử dụng từ vựng chỉ "GiánTiếp" thành thạo hơn. Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng "GiánTiếp" qua các hình ảnh minh họa sinh động mà chúng mình có sử dụng trong bài viết, luyện tập thêm về từ vựng cũng như cách sử dụng của chúng qua các ví dụ Anh - Việt được giới thiệu trong bài. Chúng mình còn tổng hợp và liệt kê, thành lập một bảng từ vựng những từ có liên quan đến từ chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trong các trường hợp cần thiết nhanh chóng, chính xác. Không chỉ vậy, chúng mình đã đúc kết và chia sẻ một số kinh nghiệm vàng khi sử dụng từ này để bạn có thể tham khảo chi tiết và luyện tập, tránh những sai sót cơ bản dễ mắc phải. Chúc bạn có những giờ phút học tập hiệu quả, thú vị với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh)
1."GiánTiếp" tiếng Anh là gì?
"GiánTiếp" tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, từ Indirect thường được sử dụng chỉ "GiánTiếp" với vai trò là một tính từ. Còn với vai trò là danh từ, chúng ta sử dụng từ Indirection. Xuất phát từ từ Direct có nghĩa là trực tiếp và thêm tiền tố in để tạo nên nghĩa ngược lại trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vai trò, vị trí của từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- You should tell this problem in an indirect way.
- Bạn nên nói vấn đề này theo cách gián tiếp.
- Indirect method is more convenient in this situation.
- Phương pháp gián tiếp sẽ tiện lợi hơn trong trường hợp này.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Gián Tiếp" trong tiếng Anh)
Khi nói về cấu trúc câu trực tiếp, gián tiếp chúng ta thường có cụm từ the reported speech. Tuy nhiên Reported ở đây không có nghĩa là gián tiếp. Hiểu tận sâu từ nghĩa gốc của những cụm từ này. Câu gián tiếp là câu giúp tường thuật lại lời nói của một ai đó. Từ nghĩa này mà xây dựng nên tên gọi của cấu trúc này. Không thể nhầm lẫn giữa từ Reported và indirect. Chúng hoàn toàn khác nhau về cả nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh.
Tìm hiểu một chút về cách phát âm của tính từ chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh. Indirect được phát âm là /ˌɪndəˈrekt/ hoặc /ˌɪndaɪˈrekt/. Chúng đều là những từ có ba âm tiết. Trọng âm chính được đặt ở âm tiết cuối cùng và trọng âm phụ được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khi phát âm, bạn cần chú ý đến các trọng âm và các phụ âm kết thúc (ending sound) đi kèm ở cuối từ để phát âm sao cho chính xác và chuẩn nhất. Luyện tập nhiều bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ này qua một số tài liệu uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh)
Về cách sử dụng, Indirect có 4 cách sử dụng khác nhau. Ở cách sử dụng đầu tiên, Indirect được dùng để chỉ việc xảy ra không phải vì một lý do, nguyên nhân hay mục đích chính nào đó mà được thêm vào và bổ sung vào.
Ví dụ:
- The building collapsed as an indirect result of the heavy rain.
- Tòa nhà sập vì một nguyên nhân gián tiếp là trận mưa lớn.
- There would be some benefit, however indirect, to the state.
- Tuy nhiên sẽ có một số lợi ích gián tiếp cho nhà nước.
Tiếp đó, Indirect được dùng để chỉ việc không trực tiếp, tránh việc nói thẳng hay thực hiện theo những cách chính, đi theo đường thẳng,...
Ví dụ:
- Territories under the indirect control of the Italian.
- Khủng bố hoạt động dưới sự kiểm soát gián tiếp của người Ý.
- The president made an indirect reference to the subject in her speech.
- Tổng thống đã đề cập gián tiếp đến chủ đề trong bài phát biểu của mình.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh.
Để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng có liên quan, đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với từ chỉ "GiánTiếp" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo một số tính từ trong bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Direction |
Trực tiếp |
Mediate |
Trung gian |
Positive |
Tích cực |
Negative |
Tiêu cực |
Effect |
Tác động |
Mong rằng sau bài viết này bạn đã thu thập được thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích và lý thú. Chúc bạn luôn tự tin, may mắn trong những dự định sắp tới của mình. Cảm ơn vì đã đồng hành và ủng hộ chúng mình đến cuối bài viết này!