As Per là gì và cấu trúc cụm từ As Per trong câu Tiếng Anh
Một cụm từ khá thông dụng dễ sử dụng và ghi nhớ trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng hiểu và sử dụng nó thành thạo là As Per. Chính vì thế trong bài viết này, mời bạn xem đáp án giải thích As Per là gì và cấu trúc cụm từ As Per trong câu Tiếng Anh mà đội ngũ studytienganh tổng hợp.
As Per nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, As Per có nghĩa là “Theo như” hay “phù hợp với”
As Per có nghĩa là theo như hay phù hợp với, chỉ một lý do để có được kết quả hoặc sự tương ứng tương thích một điều gì đó mà lấy dấu mốc của một vật, một sự kiện làm chuẩn. As Per được xem như một giới từ khá quen thuộc trong thực tế cuộc sống.
Hình ảnh minh họa giải thích As Per là gì
Cấu trúc và cách dùng cụm từ As Per
Cách viết: As Per
Loại từ: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: means in accordance with or according to, only a reason to obtain a result or compatible correspondence with something that has taken the mark of a thing, an event mentioned as the standard
Nghĩa tiếng Việt: Theo như, phù hợp - có nghĩa là phù hợp với hoặc theo, chỉ một lý do để có được một kết quả hoặc sự tương ứng phù hợp với một cái gì đó đã lấy dấu của một sự vật, một sự việc được nêu làm tiêu chuẩn.
- Một vài cụm từ thường đi kèm với As Per:
as per advice: do (ai làm, gửi...) theo thông báo
as per advice: như thông báo
as per bill of lading: theo như vận đơn
as per contract: theo hợp đồng
as per list: theo như danh sách
sale as per origin: sự bán hàng theo gốc sản xuất
As Per có nghĩa là theo như, phù hợp với
Ví dụ Anh Việt
Dưới đây là một số ví dụ Anh - Việt có sử dụng As Per trong câu với những tình huống giao tiếp chân thực, phổ biến sẽ giúp người học hiểu rõ và vận dụng chính xác hơn.
-
The policy was not terminated as per his request.
-
Chính sách đã không bị chấm dứt theo yêu cầu của anh ấy.
-
Mẹ tôi đã ăn hai thìa sau bữa trưa, theo hướng dẫn.
-
My mother had two spoonfuls after lunch, as per instructions.
-
As per the guidance of my parents, I have chosen a major that suits my interests and abilities
-
Theo hướng dẫn của bố mẹ, tôi đã chọn được ngành học phù hợp với sở thích và năng lực của mình
-
As per I tried to do exactly what you said, it still didn't work
-
Dù tôi đã cố gắng thực hiện đúng những gì theo như anh nói, nhưng vẫn không thấy có kết quả gì
-
As per the plan, you should be done with the sales report by now
-
Theo như bản kế hoạch thì bây giờ anh phải làm xong báo cáo về doanh thu rồi chứ
-
As per my previous promise, I have returned and supported the people to develop their economy
-
Theo như lời hứa trước đây của mình, tôi đã quay trở lại và hỗ trợ người dân phát triển kinh tế
As Per là cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan
Bảng tổng hợp sau đây là những từ và ucmj từ có liên quan đến As Per được studytienganh tổng hợp cùng với những ví dụ minh họa chân thực nhất. Mời bạn cùng tìm hiểu mở rộng thêm vốn từ.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
as if |
như thể |
|
as a whole |
tất cả, nói chung, toàn bộ |
|
as yet |
cho đến bây giờ |
|
Những kiến thức mà studytienganh chia sẻ trên đây hy vọng giúp bạn hiểu nghĩa từ As Per là gì và vận dụng vào trong cuộc sống dễ dàng hơn. Hãy cùng studytienganh học tập mỗi ngày bạn nhé!