Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thôn Phường Xã Huyện
Từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện là một chủ đề thông dụng trong cuộc sống, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm từ chỉ địa điểm, tên đường, thành phố hằng ngày. Vậy từ vựng về chủ đề này như thế nào? Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu hết ý nghĩa của những từ ngữ này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện
Từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng anh phổ biến được sử dụng nhiều nhất về thông phường xã huyện:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Neighborhood/Sub-district (n) |
Phường |
Village(n) |
Làng |
City(n) |
Thành phố |
Province(n) |
Tỉnh |
District(n) |
Huyện |
Lane(n) |
Ngõ |
Alley(n) |
Ngách |
Cluster / Civil Group(n) |
Tổ |
Hamlet(n) |
Ấp, thôn, xóm |
Flat / Apartment(n) |
Căn hộ, chung cư |
Street/Road(n) |
Đường |
Commune(n) |
Xã |
Residential group(n) |
Tổ dân phố |
Section / Area(n) |
Khu, khu vực |
Zone(n) |
Khu |
Region(n) |
Khu vực |
Building(n) |
Tòa nhà, cao ốc |
Town(n) |
Quận/huyện |
Ward(n) |
Phường |
Quarter(n) |
Khu phố |
Apartment Homes(n) |
Căn hộ chung cư |
Room(n) |
Phòng |
Township(n) |
Thị trấn / thị xã |
Addressee(n) |
Địa chỉ người nhận |
House number(n) |
Số nhà |
Block(n) |
Lô |
Housing project(n) |
Cư xá |
Highway(n) |
Quốc lộ |
Residential subdivision(n) |
Cụm dân cư |
Industrial park(n) |
Khu công nghiệp |
Residential area(n) |
Khu dân cư |
New Urban Area(n) |
Khu đô thị mới |
Exporting Processing Zone(n) |
Khu chế xuất |
Local resident / Local person(n) |
Người dân địa phương |
2. Nguyên tắc viết các cụm từ về thôn phường xã huyện
Trong tiếng anh, khi viết về số nhà, địa điểm cụ thể hoặc đường, thôn, xã, huyện, tỉnh thì bạn cần tuân thủ theo nguyên tắc sau:
Nếu tên đường, thôn, phường, xã, huyện,... là số thì đặt ở đằng sau. Ví dụ: thôn 3 -> Hamlet 3 hay căn hộ chung cư 6 -> Apartment Homes 6,...
Nếu tên đường, thôn, phường, xã, huyện,... là chữ thì đặt ở phía trước. Ví dụ: Đường Trần Phú -> Tran Phu Street hay xã Xuân Thủy -> Xuan Thuy Commune.
3. Cách dùng từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện
Cách dùng các từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện
Đối với các từ vựng về thôn phường xa huyện khi sử dụng trong câu bạn phải kết hợp với các giới từ như “in, on, at,...”. Với mỗi cách sử dụng sẽ có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 3 cách thường dùng khi nhắc đến địa chỉ trong tiếng anh:
Chỉ địa chỉ, số nhà cụ thể
Trong tiếng anh, khi sử dụng để chỉ địa chỉ, địa điểm cụ thể như số nhà, địa điểm cơ quan, trường học,... thì chúng ta sử dụng kết hợp với giới từ “at”
Cấu trúc: S + at + số nhà / địa điểm cơ quan / địa điểm trường học |
Ví dụ:
- She is at 89 Ho Tung Mau street
- Cô ấy ở 89 Hồ Tụng Mậu
Chỉ tên đường
Trong các trường hợp bạn sử dụng các từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện để chỉ tên đường thì chỉ cần kết hợp với giới từ “on”, cấu trúc như sau:
S + V + on + tên đường |
Ví dụ:
- My mother is working on Pham Ngoc Thach street
- Mẹ tôi đang làm việc trên đường Phạm Ngọc Thạch
Chỉ khu vực, tỉnh, huyện, đất nước, các vùng lớn, khu dân cư,...
Với các tình huống chỉ các khu vực lớn như khu dân cư, huyện, tỉnh, đất nước thì bạn hãy kết hợp các từ vựng với giới từ “in”.
Cấu trúc: S + V + in + tỉnh / huyện / khu dân cư/… |
Ví dụ:
- She used to live in LonDon, but now she has moved to America with her family
- Cô ấy từng sống ở LonDon, nhưng bây giờ cô ấy đã chuyển đến Mỹ với gia đình.
4. Một số ví dụ từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện
Một số ví dụ về từ vựng thôn phường xã huyện
Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây về từ vựng tiếng anh thôn phường xã huyện để hiểu hơn ý nghĩa và cách sử dụng chúng nhé!
- He sent it to house number 15, lane 17/21, Tran Thai Tong street
- Anh gửi ở số nhà 15, ngách 17/21, đường Trần Thái Tông
- Can you meet me at 58 Tran Hung Dao?
- Bạn có thể gặp tôi ở 58 Trần Hưng Đạo được không?
- His hometown is hamlet 3, Tho Minh commune, Yen Thuy district, Hoa Binh province
- Quê anh ấy ở xóm 3, xã Thọ Minh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
- I am shopping in Sao Vang town
- Tôi đang mua sắm ở thị trấn Sao Vàng
- You come to pick me up on Duong Dinh Nghe street, Ha noi city
- Bạn đến đón tôi trên đường Dương Đình Nghệ, thành phố Hà Nội
- My family is in village 12, Xuan Quang commune, Xuan Minh district, Bac Giang province
- Gia đình tôi ở thôn 12, xã Xuân Quang, huyện Xuân Minh, tỉnh Bắc Giang
- Have you ever come across this industrial park?
- Bạn đã bao giờ đi qua khu công nghiệp này chưa?
- My company's address is 11, group 24, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Hanoi city
- Địa chỉ công ty tôi là số 11, tổ 24, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
- We are drinking coffee at 88 Phan Chu Trinh Street
- Chúng tôi đang uống cà phê ở số 88 đường Phan Chu Trinh
Trên đây là những từ vựng tiếng anh về thôn phường xã huyện thường gặp và một số cách dùng từ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích với bạn, giúp bạn tích thêm những kiến thức mới và sử dụng trong cuộc sống. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm những thông tin mới nhất về các chủ đề tiếng anh trong cuộc sống. Chúc các bạn có thời gian học tiếng anh thật vui vẻ!