Cấu Trúc và Cách Dùng từ Fall trong câu Tiếng Anh
Trong thê giới hiện đại ngày nay chúng ta không thể không biết tiếng anh được vì vậy tiếng anh rất quan trọn chúng ta cần luyện tập và học hỏi tiếng anh không dễ như chúng ta nghĩ. Những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp nhất là những từ vựng mang nhiều từ loại. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất, tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mà vừa là động từ vừa là danh từ trong Tiếng Anh nhé. Chính là từ “fall” hãy cùng theo dõi từ này có điểm gì đặc biệt nhé!!!
fall trong Tiếng Anh
1. “Fall” trong Tiếng Anh là gì?
FALL (động từ)
FALL (danh từ)
Cách phát âm: /fɔːl/
Định nghĩa:
Ngã là một hành động chuyển đột ngột xuống vị trí thân sát trên mặt nền do bị mất thăng bằng, ngoài ý muốn.
Mùa thu là mùa thứ ba trong bốn mùa trên Trái Đất. Nó là giai đoạn chuyển tiếp từ mùa hạ sang mùa đông.Mùa thu là thời điểm phần lớn các loại cây trồng được thu hoạch và các loại cây rụng lá mất lá của chúng. Nó cũng là mùa mà thời gian ban ngày ngắn dần và ban đêm dài hơn.
Loại từ trong Tiếng Anh:
“Fall” vừa là danh từ vừa là động từ nên rất dễ sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau không ràng buột nguyên tắt nào.
Trong Tiếng Anh có thể vận dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, kết hợp với nhiều từ loại tạo ra nhiều cụm từ. Đa dang trong nhiều tình huống sử dụng.
- I sat listening to the rain fall on the roof and felt very relaxed mentally.
- Tôi ngồi nghe mưa rơi trên mái nhà và cảm thấy tinh thần rất thư giãn.
- It seems that the wind has let down a bit along with the fall night, bringing a cold autumn air closer to the city.
- Dường như gió đã buông một chút cùng với màn đêm buông xuống mang một không khí lạnh của mùa thu đến gần với thành phố.
2. Cách sử dụng từ “Fall” là động từ trong Tiếng Anh cơ bản nhất:
fall trong Tiếng Anh
Động từ “fall” chỉ hành động đột ngột đi xuống mặt đất hoặc hướng xuống mặt đất mà không có ý định hoặc do vô tình:
- I fell down the stairs and injured my left leg.
- Tôi bị ngã cầu thang và bị thương ở chân trái.
- The wallet fall at the first fence.
- Chiếc ví rơi ở hàng rào đầu tiên.
- She slipped and fell on the ice in the center.
- Cô ấy trượt chân và ngã trên tảng băng ở trung tâm.
Động từ thể hiện để trở nên thấp hơn về kích thước, số lượng hoặc sức mạnh, từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn:
- The snow had been fall steadily all day.
- Tuyết rơi đều đặn cả ngày.
- She fall on the bed, completely exhausted from today's match.
- Cô ngã xuống giường, hoàn toàn kiệt sức vì trận đấu hôm nay.
- His work standards have fall a lot.
- Tiêu chuẩn công việc của anh ấy đã giảm đi rất nhiều.
3. Một số cụm động từ đi với “fall” trong Tiếng Anh:
fall down: ngã xuống
- He fell down the stairs.
- Anh ấy ngã cầu thang.
- My sister fell down and hurt her knee.
- Em gái tôi bị ngã và bị thương ở đầu gối.
slip/stumble/trip and fall: trượt / vấp ngã / chuyến đi và ngã
- He slipped and fell on the street.
- Anh ta trượt chân và ngã xuống đường.
fall from: rơi từ, giảm từ,...
- Advertising revenue fall from $5 million to $3.3 million.
- Doanh thu quảng cáo giảm từ 5 triệu đô la xuống còn 3.3 triệu đô la.
fall sharply/steeply: giảm mạnh / dốc
- Vingroup share prices fell sharply yesterday.
- Giá cổ phiếu Vingroup hôm qua giảm mạnh.
Cụm động từ Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
fall about |
rơi về |
fall apart |
tan rã |
fall away |
rơi đi |
fall back |
ngã trở lại |
fall back into something |
rơi lại vào một cái gì đó |
fall back on somebody/something |
rơi lại vào ai đó / cái gì đó |
fall behind (somebody/something) |
tụt lại phía sau (ai đó / cái gì đó) |
fall down |
ngã xuống |
fall for somebody/something |
phải lòng ai đó / cái gì đó |
fall in |
rơi vào |
fall into something |
rơi vào một cái gì đó |
fall in with somebody/something |
rơi vào tình yêu với ai đó / cái gì đó |
fall off |
ngã xuống |
fall on/upon somebody/something |
rơi vào / khi ai đó / cái gì đó |
fall out |
ngã ra ngoài |
fall over |
Ngã |
fall through |
rơi qua |
fall to somebody/something |
rơi vào tay ai đó / cái gì đó |
4. Cách sử dụng từ “Fall” là động từ trong Tiếng Anh cơ bản nhất:
fall trong Tiếng Anh
Danh từ chỉ mùa sau mùa hè và trước mùa đông, khi trái cây và cây trồng trở nên sẵn sàng để ăn và lá rụng trên cây:
a fall day/morning: một ngày / buổi sáng mùa thu
fall colours/foliage: màu sắc / tán lá rơi
- We starting college in the fall.
- Chúng tôi bắt đầu học đại học vào mùa thu.
- Next fall we'll be back in Ha Noi.
- Mùa thu năm sau chúng tôi sẽ trở lại Hà Nội.
Chỉ sự rơi xuống đất, thường không có chủ ý hoặc do vô tình:
- He had a nasty fall and hurt his butt.
- Anh ấy đã có một cú ngã khó chịu và làm đau mông.
- After the fall, I wasn't in the mood for anything anymore and slid very slowly down the side of the mountain.
- Sau cú ngã, tôi không còn tâm trạng gì với những bất cứ thứ gì nữa nữa và trượt rất chậm xuống sườn núi.
5. Những cụm thành ngữ liên quan đến từ “fall”:
Thành ngữ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
fall by the wayside |
ngã cạnh lề đường |
fall flat |
rơi phẳng |
fall into line (with someone/something) |
rơi vào hàng (với ai đó / cái gì đó) |
fall into place |
rơi vào vị trí |
fall into the trap of doing something |
rơi vào cái bẫy của việc làm gì đó |
fall into the wrong hands |
rơi vào tay kẻ xấu |
fall short |
bị sụt giảm |
fall victim to something |
trở thành nạn nhân của một cái gì đó |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “fall” trong Tiếng Anh nhé!!!