"Nội Bộ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Nội Bộ trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Nội Bộ là gì? Định nghĩa của cụm từ Nội Bộ trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Nội Bộ là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Nội Bộ trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Nội Bộ trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Nội Bộ này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Nội Bộ để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Nội Bộ trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Nội Bộ trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Nội Bộ trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Nội Bộ trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Nội Bộ trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Nội Bộ trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Nội Bộ có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Nội Bộ trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Nội Bộ là là một từ rất phổ biến được sử dụng nhiều trong câu từ. Nội bộ thể hiện một cái gì đó rất quan trọng và cần phải bảo mật(giữ bí mật). Nội có nghĩa là bên trong bộ có nghĩa là tình hình như vậy có thể hiểu nội bộ nghĩa là tình hình bên trong của một sự việc nào đó.
Trong tiếng anh, Nội Bộ được viết là:
Internal (adjective)
Cách phát âm: UK /ɪnˈtɜː.nəl/
US /ɪnˈtɝː.nəl/
Nghĩa tiếng việt: Nội Bộ
Loại từ: Tính từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Nội Bộ trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Nội Bộ tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- She sustained injuries to his arms, legs, and several internal organs.
- Dịch nghĩa: Cô bị thương ở tay, chân và một số cơ quan nội tạng.
- The internal struggle with her conscience continued.
- Dịch nghĩa:Cuộc đấu tranh nội tâm với lương tâm của cô vẫn tiếp tục.
- Lisa didn't want to be left alone with her dark internal thoughts.
- Dịch nghĩa:Lisa không muốn bị bỏ lại một mình với những suy nghĩ đen tối bên trong.
- The doctor says that Prolonged use of the drug can cause internal bleeding.
- Dịch nghĩa: Bác sĩ nói rằng việc sử dụng thuốc kéo dài có thể gây chảy máu trong.
- Peter says that The police have disclosed that two officers are under internal investigation.
- Dịch nghĩa: Peter nói rằng Cảnh sát đã tiết lộ rằng hai sĩ quan đang bị điều tra nội bộ.
- The internal logic of his argument is undeniable.
- Dịch nghĩa: Logic nội tại của lập luận của ông là không thể phủ nhận.
- You can saw that a series of internal struggles was the prologue to full-scale civil war.
- Dịch nghĩa: Bạn có thể thấy rằng một loạt các cuộc đấu tranh nội bộ là phần mở đầu cho cuộc nội chiến toàn diện.
- This bank conducted its own internal investigation into the robbery.
- Dịch nghĩa:Ngân hàng này đã tiến hành cuộc điều tra nội bộ của riêng mình về vụ cướp.
- That memo is for internal consumption only.
- Dịch nghĩa: Bản ghi nhớ đó chỉ dành cho tiêu dùng nội bộ.
- This bank will conduct an internal investigation.
- Dịch nghĩa: Ngân hàng này sẽ tiến hành một cuộc điều tra nội bộ.
- These new directives were issued in an internal memo to board members.
- Dịch nghĩa:Các chỉ thị mới này đã được ban hành trong một bản ghi nhớ nội bộ cho các thành viên hội đồng quản trị.
- These authors are not alone in rejecting the notion that there are internal pictorial representations.
- Dịch nghĩa:Các tác giả này không đơn độc bác bỏ quan điểm cho rằng có những hình ảnh đại diện bên trong.
2. Một số từ liên quan đến Nội Bộ trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Nội Bộ trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Nội Bộ có nghĩa là bên trong
Từ "internal " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Internal division |
Sự chia rẽ nội bộ |
Internal audit |
Kiểm định nội bộ |
Internal mail |
Thư từ nội bộ |
Within/inside the party |
Trong nội bộ Đảng |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Nội Bộ trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Nội Bộ trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!