"Tương Đương" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình sử dụng Tiếng Anh, có rất từ vựng mà chúng ta chỉ biết cách diễn đạt nó nhưng lại không thể nhớ nổi tên gọi và cách sử dụng của chúng trong Tiếng Anh. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể trong Tiếng Anh đó chính là “Tương Đương”. Vậy “Tương Đương” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Tương đương trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Tương đương - Equivalent
- Cách phát âm: Both UK & US: /ɪˈkwɪv.əl.ənt/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Equivalent (hay Tương đương) trong Tiếng Anh thường được sử dụng với nghĩa thông dụng là để diễn tả một cái gì đó có cùng số lượng, giá trị, mục đích, phẩm chất, v.v. như một cái gì đó khác.
Ví dụ:
-
We have used the French word "bon appetit" because there is no English equivalent.
-
Chúng tôi đã sử dụng từ tiếng Pháp "bon appetit" vì không có từ Tiếng Anh tương đương.
-
-
4546 cubic centimetres is the equivalent of one imperial gallon.
-
4546 cm khối tương đương với một gallon hoàng gia.
-
-
Although the design makes it appear smaller, this bag contains the equivalent amount.
-
Mặc dù thiết kế làm cho nó có vẻ nhỏ hơn, nhưng chiếc túi này có thể chứa số tiền tương đương.
-
-
She's performing the equivalent job in the new business, but at a higher salary.
-
Cô ấy đang thực hiện công việc tương tự trong doanh nghiệp mới, nhưng với mức lương cao hơn.
-
2. Cách sử dụng từ vựng Tương Đương trong Tiếng Anh:
- Dưới dạng Danh từ, Equivalent thường được sử dụng với nghĩa thông dụng là để diễn tả một cái gì đó có cùng số lượng, giá trị, mục đích, phẩm chất, v.v. như một cái gì đó khác.
Ví dụ:
-
Concerns about the takeover have been raised with the FSA's New York equivalent, the SEC.
-
Những lo ngại về việc tiếp quản đã được nêu ra với FSA tương đương tại New York, SEC.
-
-
In the early 1980s, the price of a barrel of crude oil reached $40 (equivalent to $80 now).
-
Vào đầu những năm 1980, giá của một thùng dầu thô đạt 40 đô la (tương đương 80 đô la bây giờ).
-
-
The strategy calls for national systems to meet World Bank norms of equivalency.
-
Chiến lược này kêu gọi các hệ thống quốc gia đáp ứng các tiêu chuẩn tương đương của Ngân hàng Thế giới.
-
- Bên cạnh đó, Equivalent còn được sử dụng dưới dạng Tính từ với nghĩa là tương đồng, tương đương về size, số lượng, chất lượng,..
(Hình ảnh minh họa Tương đương trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
For every individual on the planet, the whole consumer electronics market is worth around $100.
-
Đối với mỗi cá nhân trên hành tinh, toàn bộ thị trường điện tử tiêu dùng có giá trị tương đương khoảng 100 đô la.
-
-
Companies would agree to pay their employees' pension payments in exchange for workers sacrificing an equivalent amount from their salaries under the new arrangement.
-
Các công ty sẽ đồng ý trả lương hưu cho nhân viên của họ để đổi lấy việc người lao động hy sinh một số tiền bằng nhau từ tiền lương của họ theo thỏa thuận mới.
-
3. Từ đồng nghĩa với từ vựng Tương đương trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Ví dụ |
Equal |
Thomas is quite equal to Laura. Thomas hoàn toàn ngang hàng với Laura. |
Corresponding |
They have a violet-red color and turn into corresponding roseo-salts when heated or left in contact with dilute acids for a long time. Chúng có màu đỏ tím và biến thành muối hoa hồng tương ứng khi đun nóng hoặc để tiếp xúc với axit loãng trong một thời gian dài. |
Alike |
Sam and Thomas looked enough alike to be twins. Sam và Thomas trông giống hệt nhau để trở thành cặp song sinh. |
Same |
It was the same girl, Jane was sure of it. Đó là cùng một người con gái, Jane chắc chắn về điều đó. |
Comparable |
The weather is comparable to that of northern Italy. Thời tiết tương tự như thời tiết ở miền bắc nước Ý. |
4. Một vài ví dụ liên quan đến Equivalent trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Tương đương trong Tiếng Anh)
-
Giving such a horrible order felt to him to be the equivalent of quitting as army commander.
-
Đưa ra một yêu cầu khủng khiếp như vậy cảm thấy với anh ta tương đương với việc từ chức chỉ huy quân đội.
-
-
The mercury was linked to earth or an equivalent balancing capacity, while the wheel was attached to a receiving antenna.
-
Thủy ngân được liên kết với trái đất hoặc với khả năng cân bằng tương đương, trong khi bánh xe được gắn vào ăng-ten để có thể được nhận dạng.
-
-
The name was commonly used as a synonym for the Linnaean Loxia by early writers, however that genus today includes several varieties that are not classified in the equivalent family.
-
Tên này thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với Loxia Linnaean bởi các nhà văn đầu tiên, tuy nhiên chi ngày nay bao gồm một số giống không được phân loại trong họ tương đương.
-
-
Understanding a deity's thinking was the equivalent as knowing what the deity in question intended to accomplish
-
Hiểu được suy nghĩ của một vị thần tương đương với việc biết vị thần được đề cập dự định để hoàn thành điều gì.
-
-
The weights of two bases that neutralize the same weight of one acid are universally found to be equivalent in their ability to neutralize other acids.
-
Trọng lượng của hai bazơ trung hòa cùng trọng lượng của một axit được tìm thấy tương đương với khả năng trung hòa các axit khác.
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tương Đương trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công