"Nước Ngọt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn biết đấy, có đến tận 70% cơ thể người là nước, nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng để con người có thể sống được. Nhiều người học băn khoăn không biết nước ngọt tiếng Anh là gì và những tình huống sử dụng trong thực tế như thế nào. Vậy nên, đội ngũ studytienganh sẵn sàng chia sẻ bài viết này để nhiều người học tiện nắm bắt. Mời bạn cùng theo dõi!
Nước Ngọt trong Tiếng Anh là gì
Trước hết cần phải hiểu nghĩa tiếng Việt của “nước ngọt” bởi một từ tiếng Việt có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Nước ngọt có thể hiểu là nước dùng để sinh hoạt hằng ngày từ sông suối, ao hồ,.... không phải nước biển, nước mặn. Để phân biệt thì người Việt dùng cách gọi là nước ngọt và nước mặn. Bạn cũng có thể hiểu nước ngọt là loại nước uống chứa đường và các hương vị có cị ngọt để giải khát.
Như vậy tùy theo tình huống và ý nghĩa mà bạn nhắc đến để dịch từ “nước ngọt” sang tiếng Anh cho phù hợp.
Nước ngọt (không phải nước biển mặn, nước để sinh hoạt hằng ngày): freshwater
Nước ngọt (nước được pha đường, đóng chai có gas): soft drink
Tuy nhiên trong bài viết này, studytienganh sẽ tập trung giải thích từ freshwater nghĩa là nước ngọt trong tiếng Anh
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích nước ngọt tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: freshwater
Phát âm Anh - Anh: /ˈfreʃˌwɔː.tər/
Phát âm Anh - Mỹ: /ˈfreʃˌwɑː.t̬ɚ/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: living in or containing water that is not salty; relating to, living in, or consisting of water that does not contain salt
Nghĩa tiếng Việt: Nước ngọt - Nước dùng để sinh hoạt, uống hằng ngày như nước sông, suối, ao hồ trong mạch nước dưới lòng đất không chứa muối mặn như nước biển.
Nước ngọt trong tiếng Anh là freshwater
Ví dụ Anh Việt
Cùng đến với một số ví dụ Anh - Việt cụ thể dưới đây của studytienganh để thêm thấu hiểu và ghi nhớ những trường hợp cụ thể sử dụng từ freshwater - nước ngọt bạn nhé!
-
The village is near a freshwater pond.
-
Ngôi làng gần một ao nước ngọt.
-
This draws an obvious dichotomy between marine and freshwater systems.
-
Điều này cho thấy sự phân đôi rõ ràng giữa các hệ thống nước ngọt và biển.
-
The ' prosobranch ' caenogastropoda arose first in the sea and then moved into freshwater and onto land
-
Động vật tai ương 'prosobranch' phát sinh đầu tiên ở biển và sau đó di chuyển vào vùng nước ngọt và lên đất liền
-
Human infections with the lung fluke are acquired by eating raw or undercooked freshwater crabs containing live metacercariae.
-
Nhiễm sán lá phổi ở người do ăn cua nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín có chứa metacercariae sống.
-
A slab of freshwater ice formed the smooth top of a billiard table made of ice blocks, with pockets and cushions crafted out of walrus-hide
-
Một phiến đá nước ngọt tạo thành mặt trên nhãn của bàn bida làm từ các khối băng, với các túi và đệm được làm bằng da hải mã
-
Moreover, there are no vestiges of wetland agriculture in the freshwater swamps immediately to the west of the savanna.
-
Hơn nữa, không có dấu tích của nông nghiệp đất ngập nước trong các đầm nước ngọt ngay phía tây của xavan.
-
Tardigrades are metameric invertebrates and are found worldwide in various habitats such as marine, freshwater and terrestrial ecosystem
-
Tardigrades là động vật không xương sống có tên lửa và được tìm thấy trên toàn thế giới trong các môi trường sống khác nhau như sinh thái biển, nước ngọt và trên cạn
-
Since there are freshwater pools in the area, subjects were asked if they were used for swimming and if cattle drank there.
-
Vì có các hồ bơi nước ngọt trong khu vực, các đối tượng được hỏi liệu chúng có được sử dụng để bơi không và gia súc có uống ở đó không.
Nước ngọt quan trọng đối với sự sống của con người
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nước ngọt - freshwater giúp người học mở rộng vốn từ và tiện tìm hiểu, sử dụng trong thực tế.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Salt water |
nước mặn |
|
Life |
sự sống, cuộc sống |
|
composition |
Thành phần |
|
Purity |
Sự tinh khiết |
|
criteria |
tiêu chuẩn |
|
health |
sức khỏe |
|
Từ những chia sẻ của studytienganh trên bài viết này nhiều người học có thể nắm được nghĩa của từ nước ngọt trong tiếng Anh đồng thời trau dồi nhiều từ vựng mở rộng của nó. Studytienganh hân hạnh được đồng hành cùng quý bạn đọc mỗi ngày để việc học tiếng Anh không còn trở nên khó khăn. Vậy nên hãy đón xem nhiều chủ đề từ vựng tiếp theo bạn nhé!